Quản lý kho phụ tùng

xls
Số trang Quản lý kho phụ tùng 310 Cỡ tệp Quản lý kho phụ tùng 2 MB Lượt tải Quản lý kho phụ tùng 0 Lượt đọc Quản lý kho phụ tùng 9
Đánh giá Quản lý kho phụ tùng
4.4 ( 7 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

MÃ PHỤ TÙNG BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1120002 CGB1180025 CGB1180036 CGB1180049 CGB1190002 CGB1190004 CGB1220013 CGB1220014 CGB1220015 CGB1220016 CGB1220017 CGB1220026 CGB1310001 CGB1310002 CGB1310003 CGB1310004 CGB1310005 CGB1310006 CGB1470008 CGB1530017 CGB1540001 CGB1540002 CGB1540003 CGB1580001 CGB1580002 CGC1630001 CGC1650001 CGC1820007 CGC1960004 CGC1970001 CGC1980001 CGC1980002 CGC1980003 CGC1980004 CGD2000001 CGD2020001 CGD2030001 CGD2160001 CGD2320001 CGD2320002 CGK2600003 CGK2610007 CGK2610008 CGK2630001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 ẮC PHI DÊ: PHI48 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N BẠC ĐẠN: 32209 32209 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên VỎ XE: 600x9 600x9 VỎ XE: 500x8 500x8 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A BÌNH ĐIỆN: 32A 32A BÌNH ĐIỆN: 70A 70A BÌNH ĐIỆN: 100A 100A BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG BU RI NGK: BP7HS BP7HS BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 BU RI BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm CỐT MÁY CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 CUPPEN CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' CÚPPEN THẮNG THẮNG CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 DA HƠI THẮNG DẦU THẮNG DÂY PIN ĐYNAMÔ ĐỀ MARƠ: 24V 24V ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: KỀM MỞ PHE MỞ PHE KEO DÁN ỐNG: PVC PVC KEO ĐỎ MÀU KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 ĐVT CÁI BỘ BỘ BÌNH BÌNH CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI BỘ CÁI BỘ CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI LÍT SỢI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI TUÝP BỘ MÃ PHỤ TÙNG CGL2810016 CGL2810020 CGM2900001 CGM2900002 CGM2900003 CGN3140004 CGN3160001 CGN3160002 CGN3170002 CGN3170003 CGN3170004 CGN3170005 CGN3170006 CGN3200001 CGO3270040 CGO3270041 CGO3270042 CGO3270044 CGO3270057 CGO3270062 CGO3270063 CGO3310002 CGP3330001 CGP3340003 CGP3350014 CGP3350019 CGP3350020 CGP3350021 CGP3350022 CGP3360001 CGR3520005 CGR3540001 CGS3610001 CGT3670003 CGT3690001 CGT3840001 CGT3840002 CGT3840003 CGT3840004 CGV3970001 CGX4040001 CKA1130001 CKA1130002 CKA1150001 CKA1150002 CKB1180001 CKB1180002 CKB1180003 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỌC GIÓ GIÓ LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT MÂM XE: 600x9 600x9 MÂM XE: 650-10 650-10 MÂM XE: 700-12 700-12 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC NHỚT BP50: BP50 BP50 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 NƯỚC CẤT ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ BẠC PHIẾP CẦN SAU PHỐT LOA KÈN LOA KÈN PHỐT: 110x85 110x85 PHỐT: 34x20 34x20 PHỐT ĐẦU BƠM: PHI23 PHI23 PHỐT BÁNH: 85x100x10 85x100x10 PHUỘT LÒ XO LÒ XO RON QUI LAT+ RON MÁY QUY LÁT RÔTIN TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE SILICON TẮC KÊ XE ĐẦU KÉO XE ĐẦU KÉO TAY BƠM DẦU (MANUAL NOZZLES): 1-5/8''1-5/8''/A1250 TÍP: 8x27 8x27 TÍP TÍP LỚN (BỘ ĐỒ NGHỀ): PHI32MM-PHI100 PHI32MM-PHI100MM CỤC TUÝP: 1INT3/4 1INT3/4 VÕ XE XE ĐẠP MARTIN: 107 107 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-AP03DA0BG2BI10BAR-AP03DA0BG2BIS ACTUATOR SIRCA: 10BAR-CR244227 10BAR-CR244227 DÂY AMIAN(PACKING SEAL): 4MM 4MM AMIAN: 3LY(1Mx27x1mx27) 3LY(1Mx27x1mx27) BẠC ĐẠN: 6026-2Z 6026-2Z BẠC ĐẠN: 6205-2Z 6205-2Z BẠC ĐẠN: 6204-2Z 6204-2Z ĐVT CÁI CÁI BỘ BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI LÍT LÍT BÌNH LIT LÍT LÍT ỐNG CÁI ỐNG ỐNG ỐNG MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CHAI BỘ CÁI BỘ BỘ BỘ CÁI CÁI CHIẾC CÁI CÁI MÉT TẤM CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKB1180004 CKB1180005 CKB1180006 CKB1180007 CKB1180008 CKB1180009 CKB1180010 CKB1180011 CKB1180012 CKB1180013 CKB1180014 CKB1180015 CKB1180016 CKB1180017 CKB1180018 CKB1180019 CKB1180020 CKB1180021 CKB1180022 CKB1180023 CKB1180024 CKB1180026 CKB1180027 CKB1180028 CKB1180029 CKB1180030 CKB1180031 CKB1180032 CKB1180033 CKB1180034 CKB1180035 CKB1180037 CKB1180038 CKB1180039 CKB1180040 CKB1180041 CKB1180042 CKB1180043 CKB1180044 CKB1180045 CKB1180046 CKB1180047 CKB1180048 CKB1180050 CKB1190001 CKB1190003 CKB1210001 CKB1220001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẠC ĐẠN: 6203-2Z 6203-2Z BẠC ĐẠN: 6314-2Z 6314-2Z BẠC ĐẠN: 6212-2Z 6212-2Z BẠC ĐẠN: 6219-2Z 6219-2Z BẠC ĐẠN MOTOR GEAR: 6308-2RS1 6308-2RS1 BẠC ĐẠN: 6205-2RSH 6205-2RSH BẠC ĐẠN: 6301-2RSH 6301-2RSH BẠC ĐẠN: 6002-2RSH 6002-2RSH BẠC ĐẠN: NU2215ECP NU2215ECP BẠC ĐẠN: YAR213-208-2S YAR213-208-2S BẠC ĐẠN: YAR208-2F YAR208-2F BẠC ĐẠN: YAR220-2F YAR220-2F BẠC ĐẠN: YAR208-108-2R YAR208-108-2R BẠC ĐẠN: YAR208-108-2F YAR208-108-2F BẠC ĐẠN: 6305Z 6305Z BẠC ĐẠN: 6306Z 6306Z BẠC ĐẠN: YAR213-208-2F YAR213-208-2F BẠC ĐẠN: 6204-2RSC3 6204-2RSC3 BẠC ĐẠN CŨ + MỚI: 6309-2Z 6309-2Z BẠC ĐẠN: 6206-2Z 6206-2Z BẠC ĐẠN: 28TAG12 28TAG12 BẠC ĐẠN: 6204-2RSH 6204-2RSH BẠC ĐẠN + Ổ ĐỠ BẠC ĐẠN FY 5.8: YAR218YAR218-2Z BẠC ĐẠN: TFS25 TFS25 BẠC ĐẠN: 6006-2Z 6006-2Z BẠC ĐẠN: 6006-2RS1 6006-2RS1 BẠC ĐẠN: 30209 30209 BẠC ĐẠN: 6209-2RS1 6209-2RS1 BẠC ĐẠN: 6309-2RS1 6309-2RS1 BẠC ĐẠN: 6218-2Z 6218-2Z BẠC ĐẠN: 6315-2Z 6315-2Z BẠC ĐẠN MÁY ĐAI THÙNG Máy đai thùng BẠC ĐẠN: 6207-2Z 6207-2Z BẠC ĐẠN: 6214-2Z 6214-2Z BẠC ĐẠN: 6210-2Z 6210-2Z BẠC ĐẠN: TW83014 TW83014 BẠC ĐẠN: 30211JR 30211JR BẠC ĐẠN: 6012-2RS1 6012-2RS1 BẠC ĐẠN: 6204ZZCM 6204ZZCM BẠC ĐẠN: 30207 30207 BẠC ĐẠN: 6312-2Z 6312-2Z BẠC ĐẠN: 30312 30312 BẠC ĐẠN: 6202 6202 BẠC ĐẠN: 30306 30306 BẠC THAU MÁY BASKET: 30HP 30HP BẠC THAU: 20HP 20HP BÁNH CƯỚC BÁNH XE ĐẨY CÂN: 60KG 60KG ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKB1220002 CKB1220003 CKB1220004 CKB1220005 CKB1220006 CKB1220007 CKB1220008 CKB1220009 CKB1220010 CKB1220012 CKB1220018 CKB1220019 CKB1220020 CKB1220021 CKB1220022 CKB1220023 CKB1220024 CKB1260001 CKB1320001 CKB1330001 CKB1340001 CKB1370001 CKB1430001 CKB1440001 CKB1440002 CKB1450001 CKB1450002 CKB1470001 CKB1470002 CKB1470003 CKB1470004 CKB1470005 CKB1470006 CKB1470007 CKB1530001 CKB1530002 CKB1530003 CKB1530004 CKB1530005 CKB1530006 CKB1530007 CKB1530008 CKB1530009 CKB1530010 CKB1530011 CKB1530012 CKB1530013 CKB1530014 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÁNH XE NÂNG TAY: 200x50 200x50 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI80 PHI80 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI20 PHI20 BÁNH XE QUAY Quay BÁNH XE: PHI130 PHI130 BÁNH XE QUAY: PHI20xPHI80 PHI20xPHI80 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI150 PHI150 BÁNH XE NHỰA: 200x48 200x48 BÁNH XE NHỰA TRẮNG: 200x60 200x60 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI200 PHI200 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI180x48 PHI180x48 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI80x90 PHI80x90 CÀNG + BÁNH XE QUAY: PHI125x45 PHI125x45 BÁNH XE NÂNG: PHI190x50 PHI190x50 BÁNH XE: 50LY 50LY BÁNH XE BỒN: PHI200x47 PHI200x47 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI200x48 PHI200x48 BẦU GIẢM: 27/21 27/21 BÌNH CHỨA HƠI: 12LÍT 12LÍT BÍT RĂNG: PHI21 PHI21 BÍT THAU 21: 21 21 BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU LOADCELL CŨ: PR16 PR1626/60 BỘ PHÂN LÀM SẠCH BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-8E SMPO-8E BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-1-H-B SMPO-1-H-B BỘ TÁCH NƯỚC: 3/4'' 3/4'' BỘ TÁCH NƯỚC: AC2000-02DG AC2000-02DG BƠM MÀNG TEPLON: 2'' 2'' BƠM NƯỚC TRỤC VÍT: 10HP 10HP BƠM MÀNG: 3'' 3'' BƠM GEAR: 5.5HP/GD120X 5.5HP/GD120X BƠM GEAR: 3HP 3HP BƠM MÀNG (CŨ): 1'' 1'' BƠM MÀNG (CẦM TAY) CẦM TAY BÙ LON 8 LY INOX 30: 8LYx30 8LYx30 BÙ LON 8 LY INOX 300: 8LYx300 8LYx300 BÙ LON M14: 14x60 14x60 BÙ LON M14: 14x30 14x30 BÙ LON M12: 12x20 12x20 BÙ LON M12: 12x30 12x30 BÙ LON M12: 12x40 12x40 BÙ LON M18: 18x40 18x40 BÙ LON M18: 18x30 18x30 BÙ LON M10: 10x50 10x50 BÙ LON M6: 6x50 6x50 BÙ LON INOX M10: 10x30 10x30 BÙ LON M12: 12x70 12x70 BÙ LON: 6LYX3F 6LYX3F ĐVT CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BÌNH CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKB1530015 CKB1530016 CKB1530018 CKB1530020 CKB1560001 CKB1560002 CKC1590001 CKC1590002 CKC1590003 CKC1590004 CKC1600003 CKC1610001 CKC1610002 CKC1610003 CKC1610004 CKC1610005 CKC1610006 CKC1610007 CKC1610008 CKC1610009 CKC1610010 CKC1620001 CKC1620002 CKC1640001 CKC1640002 CKC1660001 CKC1660002 CKC1660003 CKC1660004 CKC1660005 CKC1660006 CKC1670001 CKC1730001 CKC1740001 CKC1740002 CKC1740003 CKC1740004 CKC1740005 CKC1740006 CKC1740007 CKC1740008 CKC1790001 CKC1800001 CKC1820001 CKC1820002 CKC1820003 CKC1820006 CKC1840001 TÊN PHỤ TÙNG BÙ LON DÊN BÙ LON: 10x40 BÙ LON M 8: M8x50 BÙ LON M12: M12x50 BULY TĂNG TỐC: PHI350 MULEY FOR 50HP: 50HP CÀ RÁ: 34/27 CÀ RÁ: 27/13 CÀ RÁ: 60/27 CÀ RÁ: 60/49 CÁP NỐI MONITOR MÁY TÍNH: 3M CÂN ĐIỆN TỬ: 15KG(20HAUS) CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200087) CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200089) CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 12KG CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 30KG CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 60KG CÂN ĐIỆN TỬ: 50KG CÂN TẠ: 500KG CÂN BÀN: 2000x0.5KG ĐẦU CÂN HIỂN THỊ: EX201 CẦN CƯA SẮT: 300x12 LƯỠI CƯA SẮT CẦN TRỤC ĐỨNG: 40KG CẦN TRỤC NẰM: 41KG CÁNH QUẬY CŨ: PHI100 CÁNH QUẬY CŨ: PHI45 CÁNH QUẬY CŨ: PHI55 CÁNH QUẬY CŨ: PHI30 CÁNH QUẬY CŨ: PHI60 CÁNH QUẬY CŨ: PHI75 CAPILAR NOZZLE: D80/2.5 CÂY CƯỚC (DÙNG ĐỂ VỆ SINH MÁY) CÂY INOX: 10x1000MM CÂY INOX: 8x1000MM CÂY INOX: 6x1000 LA INOX: 30x1200 VÒNG INOX: PHI90X15 CÂY INOX: 12LY(150x100) CÂY INOX: 12LY(25x420) CÂY INOX: PHI8x2m CHÉN LỌC KHÍ NÉN: LF/LFR-…D-MDI CHÉN NHÔM CHÌA KHOÁ: 24x30 CHÌA KHOÁ: 19x17 CHÌA KHOÁ VÒNG MIỆNG CHÌA KHÓA (MÁY ĐAI THÙNG) CHỐT CHẺ: 5LY THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÊN 10x40 M8x50 M12x50 PHI350 50HP 34/27 27/13 60/27 60/49 3M 15KG(20HAUS) 15KG(8025200087) 15KG(8025200089) 12KG 30KG 60KG 50KG 500KG 2000x0.5KG EX201 300x12 40KG 41KG PHI100 PHI45 PHI55 PHI30 PHI60 PHI75 D80/2.5 VỆ SINH MÁY 10x1000MM 8x1000MM 6x1000 30x1200 PHI90X15 12LY(150x100) 12LY(25x420) PHI8x2m LF/LFR-…D-MDI 24x30 19x17 VÒNG MIỆNG MÁY ĐAI THÙNG 5LY ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI SỢI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÂY CÂY CÂY CÂY CÁI CÂY CÂY CÂY CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÂY MÃ PHỤ TÙNG CKC1900012 CKC1900013 CKC1900014 CKC1900015 CKC1900016 CKC1900017 CKC1900019 CKC1900022 CKC1900023 CKC1900024 CKC1900025 CKC1900026 CKC1910001 CKC1920001 CKC1920002 CKC1920003 CKC1920004 CKC1920005 CKC1920006 CKC1920007 CKC1940001 CKC1960001 CKC1960002 CKC1960003 CKC1990001 CKC1990002 CKC1990003 CKC1990004 CKC1990005 CKC1990006 CKC1990007 CKC1990008 CKC1990009 CKC1990010 CKC1990011 CKC1990012 CKC1990013 CKC1990014 CKC1990015 CKC1990016 CKC1990017 CKC1990018 CKC1990019 CKC1990020 CKC1990021 CKC1990022 CKC1990023 CKC1990024 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CO 1 ĐẦU RĂNG( PHỤ KIỆN ỐNG HƠI ): PHPHI8 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI12 PHI12 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI6 PHI6 CO 1 ĐẦU RĂNG NHỰA: PHI4 PHI4 CO INOX: PHI1'' PHI1'' CO: PHI27 PHI27 CO TN 5801: PHI90 PHI90 CO INOX: PHI4'' PHI4'' CO RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CO SẮT: PHI21 PHI21 CO: PHI34 PHI34 CO HƠI: PHI6LYRĂNG10NGOÀI PHI6LYRĂNG10NGOÀI CÂY CỌ ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CỔ DÊ: PHI110 PHI110 CỔ DÊ: PHI27 PHI27 CỔ DÊ: PHI16x21 PHI16x21 CỔ DÊ: PHI2'' PHI2'' CỔ DÊ: PHI18 PHI18 CỔ DÊ: PHI42 PHI42 CỔ DÊ: PHI120 PHI120 CON ĐỘI CÁ SẤU: 3TẤN 3TẤN CỐT CỐT: PHI20x143 PHI20x143 CỐT: PHI20x105 PHI20x105 DÂY CUROA: RECMF-6450 RECMF-6450 DÂY CUROA: A1030 A1030 DÂY CUROA: 2090 2090 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 1550VE 1550VE DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 6136V756 6136V756 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 4836V655 4836V655 DÂY CUROA: RECMF-8550 RECMF-8550 DÂY CUROA: B120 B120 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B102 B102 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B114 B114 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B125 B125 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B46 B46 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B57 B57 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B72 B72 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B73 B73 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B74 B74 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B76 B76 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B85 B85 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B87 B87 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B92 B92 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B95 B95 DÂY CUROA: RELMF1330 RELMF1330 DÂY CUROA: RECMF-8460 RECMF-8460 DÂY CUROA: C84 C84 ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI MÃ PHỤ TÙNG CKC1990025 CKC1990026 CKC1990027 CKC1990028 CKC1990029 CKC1990030 CKC1990031 CKC1990032 CKC1990033 CKC1990034 CKC1990035 CKC1990036 CKC1990037 CKC1990038 CKC1990039 CKC1990040 CKC1990041 CKC1990042 CKC1990043 CKC1990044 CKC1990045 CKC1990046 CKC1990047 CKC1990048 CKC1990049 CKC1990050 CKD2030002 CKD2080001 CKD2140001 CKD2140002 CKD2150001 CKD2150002 CKD2150003 CKD2170001 CKD2170002 CKD2180001 CKD2200001 CKD2210001 CKD2220001 CKD2240001 CKD2240002 CKD2240003 CKD2250001 CKD2250002 CKD2250003 CKD2250004 CKD2250005 CKD2250006 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT DÂY CUROA: B60 B60 DÂY CUROA: B132 B132 DÂY CUROA: A41 A41 DÂY CUROA: RECMF-1400 RECMF-1400 DÂY CUROA: B61 B61 DÂY CUROA: B56 B56 DÂY CUROA: RECMF-6410 RECMF-6410 DÂY CUROA: K19 K19 DÂY CUROA: K28 K28 DÂY CUROA ( SUPER MILL): SPB2060LP SPB2060LP DÂY CUROA: RANDO2330 RANDO2330 DÂY CUROA: B55 B55 DÂY CUROA: B50 B50 DÂY CUROA: B186 B186 DÂY CUROA: C83 C83 DÂY CUROA: C118 C118 DÂY CUROA DYNAMÔ DINAMO DÂY CUROA: B93 B93 DÂY CUROA: B41 B41 BELT INGERSOLL - RAND: 54524343 54524343 DÂY CUROA: 1500VD 1500VD DÂY CUROA: K18 K18 DÂY CUROA: A28 A28 DÂY CUROA: B44 B44 DÂY CUROA: C80 C80 DÂY CUROA: C78 C78 DÂY TEPLON(PACKING SEAL) - 5m TEPLON(PACKING SEAL) - 5m DÂY QUẤN ỐNG HƠI ỐNG HƠI DOUBLE MIX MILL NET WITH FRAME FOR DOUBLE MIX MILL30HP DŨA MO: 2PHÂN 2PHÂN DŨA TRÒN: PHI12 PHI12 DŨA TRÒN: PHI16 PHI16 ĐÁ CẮT: PHI125xPHI21x3 PHI125xPHI21x3 ĐÁ CẮT: PHI150 PHI150 ĐÁ MÀI: PHI125 PHI125 ĐẦU BEN MÁY QUẬY SƠN MÁY QUẬY SƠN ĐẦU CÂN: EX2001 EX2001 ĐẦU CHÙA: 4'' 4'' ĐẦU CÔN: 1'' 1'' ĐẦU CÔN: PHI27 PHI27 ĐẦU CÔN: PHI34 PHI34 ĐẦU GHIM ỐNG ( ỐNG RĂNG RA HƠI): 8LY8LYM1/4 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI16xPHI4 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI20xPHI11 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI ( ĐẦU ÂM) ỐNG HƠI ĐẦU GHIM ỐNG: PHI60 PHI60 ĐẦU GHIM ỐNG: 3/4'' 3/4'' SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI SỢI MÉT MÉT CÁI CÁI CÂY CÂY CÂY CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKD2250007 CKD2250008 CKD2260001 CKD2280001 CKD2280002 CKD2280003 CKD2280004 CKD2290001 CKD2300001 CKD2300002 CKD2330001 CKD2340001 CKD2370001 CKD2390001 CKD2390002 CKD2390003 CKD2390004 CKD2390005 CKD2390006 CKD2390007 CKD2390008 CKD2390009 CKD2390010 CKD2390011 CKD2390012 CKD2420001 CKD2430001 CKD2430002 CKD2430003 CKD2430004 CKD2430005 CKD2430006 CKD2430008 CKD2430009 CKD2430010 CKD2430016 CKD2430018 CKD2430019 CKD2430020 CKD2430021 CKG2500001 CKG2500002 CKG2510001 CKG2510002 CKG2510003 CKG2510004 CKG2510005 CKG2530001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG RĂNG RA HƠI ( ĐUÔI CHUỘT): PHI8 PHI8 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI: RĂNG13NGOÀI RĂNG13NGOÀI ĐẦU GIẢM: 2-1/2'' 2-1/2'' ĐẦU RĂNG: PHI13 PHI13 ĐẦU RĂNG: 3''x150 3''x150 ĐẦU RĂNG: 4''x151 4''x151 HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: 1/4''x100 1/4''x100 ĐẦU REN CHUỘT: PHI27 PHI27 ĐAY ỐC: 18x40 18x40 ĐAY ỐC: 18x30 18x30 ĐẾ CHÂN LOADCELL: LO-0278 LO-0278 ĐẾ LẮP VAN SOLENOID: 5/2'' 5/2'' ĐẾ THẮNG (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG ĐĨA QUẬY: 22'' 22'' ĐĨA QUẬY: 10'' 10'' ĐĨA QUẬY: 16'' 16'' ĐĨA QUẬY: 17'' 17'' ĐĨA QUẬY: 18'' 18'' ĐĨA QUẬY: 21'' 21'' ĐĨA QUẬY: 20'' 20'' ĐĨA QUẬY: 13'' 13'' ĐĨA QUẬY: 3MMx16'' 3MMx16'' ĐĨA QUẬY: 4MMx20'' 4MMx20'' IMPELLER(ROUND)FOR DOUBLE MIX MILL 30HP ĐĨA NGHIỀN BẰNG THÉP KHÔNG RĨ (20)( 20 ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC: DF128-M132M4 DF128-M132M4 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 50BAR 50BAR ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU): 15BAR 15BAR ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT(KHÔNG DẦU): 10BAR 10BAR ĐỒNG HỒ KHÍ NÉN(KHÔNG DẦU): 7KG/CM7KG/CM2 ĐỒNG HỒ KHÔNG DẦU: 15KG/CM2 15KG/CM2 ĐỒNG HỒ NƯỚC ÁP LỰC: PHI27 PHI27 ĐỒNG HỒ NƯỚC GMK: 20x3/4'' 20x3/4'' ĐỒNG HỒ ĐO DẦU ( CŨ ): 752040 752040 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU: 700-15I-C8AL 700-15I-C8AL ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 7BAR 7BAR ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT (CÓ DẦU ): 5KG/CM2 5KG/CM2 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 20KG 20KG/CM2 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( CÓ DẦU ): 40KG/CM2 40KG/CM2 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 3KG/ 3KG/CM2 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 3'' 3'' GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 2'' 2'' GIẤY NHÁM: 800A 800A GIẤY NHÁM: 320A 320A GIẤY NHÁM: 150A 150A GIẤY NHÁM: 180A 180A GIẤY NHÁM: 400A 400A GLASS BEADS: M001 M001 ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI TỜ TỜ TỜ TỜ TỜ KG MÃ PHỤ TÙNG CKG2530002 CKH2540001 CKI2560001 CKI2560002 CKI2560003 CKI2560004 CKJ2580001 CKJ2580002 CKJ2580003 CKJ2580004 CKJ2580005 CKJ2580006 CKJ2580007 CKJ2580008 CKK2600004 CKK2610001 CKK2610002 CKK2610005 CKK2620001 CKK2650001 CKK2690001 CKK2700001 CKK2700002 CKK2700003 CKK2710001 CKK2720001 CKK2730001 CKK2740001 CKL2760001 CKL2780001 CKL2780002 CKL2780003 CKL2780004 CKL2800001 CKL2800002 CKL2800003 CKL2800004 CKL2800005 CKL2800006 CKL2800008 CKL2800009 CKL2800010 CKL2810004 CKL2810005 CKL2810006 CKL2840001 CKL2850001 CKL2870001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT GLASS BEADS: M002 M002 HẠT SAND CERAMIC: 1.6-2/25KG 1.6-2/25KG INDICATOR RINSTRUM: 2100EX 2100EX INDICATOR: PR1612 PR1612 ĐẦU CÂN LAUMAS: WT600000SR07135(220WT600000SR07135(220V-03A) INDICATOR COMPACT W & M COMPACT W & M INDICATOR: JOINT LÀM KÍN: 5L 5L JOINT LÀM KÍN VAN LẮP BÍCH: 2INT(TEP 2INT(TEPLON) JOINT LÀM KÍN: VI60.2/3 VI60.2/3 JOINT LÀM KÍN: VI129.5/3 VI129.5/3 JOINT LÀM KÍN: VI20915/3.53 VI20915/3.53 JOINT NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON JOINT LÀM KÍNH: PHI25.5x15.5 PHI25.5x15.5 JOINT LÀM KÍN: 10L 10L KỀM HÀN HÀN BĂNG KEO LỤA: 0.075MMx1/2''x10M 0.075MMx1/2''x10M KEO DOG: X66 X66 KEO DÁN SẮT: 502 502 KÉO ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG BỘ KHOÁ TAY QUAY MÁY ĐÓNG GÓI MÁY ĐÓNG GÓI KHỚP NỐI CỨU HOẢ: PHI60 PHI60 KHỚP NỐI NHANH ĐẦU CÁI: PHI2'' PHI2'' KHỚP NỐI NHANH: PHI27 PHI27 KHỚP NỐI NHANH: PHI60 PHI60 KHỚP NỐI NHÔM: 27 27 KHỚP NỐI RĂNG: 11 11 KHỚP TRUNG GIAN GEAR GEAR KHUÔN ÉP NẮP ÉP NẮP LẬP CHÔI: 4'' 4'' LÒ XO: PHI14x2,5 PHI14x2,5 LÒ XO BUNG: PHI40x47x150 PHI40x47x150 LÒ XO BUNG: PHI10x14x200 PHI10x14x200 LÒ XO (4)(PTMRS) 4-PTMRS LOAD CELL: PR6211/14D1;12NC:9405262111PR6211/14D1;12NC:940526211141 LOAD CELL + KHUNG BÀN CÂN: PA6348 PA6348 CHÂN LOADCELL: 2MV/VFTAKG5000 2MV/VFTAKG5000 LOADCELL CŨ: PT30TẤN PT30TẤN INDICATOR: A1+P A1+P BẢNG ĐÈN CÂN Ô TÔ BẢNG ĐÈN CÂN XE ÔTÔ LOAD CELL: PR6211/14D1(10TẤN) PR6211/14D1(10TẤN) LOAD CELL: PR6211/53D1(5TẤN) PR6211/53D1(5TẤN) LOAD CELL EMAX 225KG: CL300TYPEM/T CL300TYPEM/TC2551GRADECE BÌNH LỌC INOX: 1200x300 1200x300 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 1MPA 1MPA BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 10PSI 10PSI LOCK CYLINDER: AEVC-63-10-1-P AEVC-63-10-1-P LON ĐỀN LỔ NHÔM ( CHÉN CHẶN BIBƠM PHI40 LỤC GIÁC: 10LY 10LY ĐVT KG THÙNG CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CUỘN THÙNG HỢP CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKL2870002 CKL2880001 CKL2880002 CKL2890001 CKM2910001 CKM2910002 CKM2910003 CKM2930001 CKM2940001 CKM2940002 CKM2940003 CKM2940004 CKM2950001 CKM2950002 CKM2950003 CKM2970001 CKM2990001 CKM3010001 CKM3010002 CKM3010003 CKM3020001 CKM3070001 CKM3090001 CKM3090002 CKM3090003 CKM3090004 CKM3110001 CKM3130001 CKN3140001 CKN3150001 CKN3170001 CKN3180001 CKN3180002 CKN3180011 CKN3180012 CKN3180013 CKN3180014 CKN3180015 CKN3180016 CKN3180017 CKN3180018 CKO3240001 CKO3240002 CKO3240003 CKO3240004 CKO3240005 CKO3240006 CKO3240007 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỤC GIÁC LƯỚI INOX INOX LƯỚI SÀNG BỘT TRÉT: 1M 1M LƯỠI KHOAN: 16LY 16LY MÀNG BƠM 15-1010-51: 3'' 3'' MÀNG BƠM 08-1010-51: 2'' 2'' MÀNG BƠM: 1'' 1'' MĂNG XÔNG: 42 42 MẶT BÍCH: PHI150 PHI150 MẶT BÍCH 8 LỖ (CŨ): 3'' 3'' MẶT BÍCH: PHI49 PHI49 MẶT BÍCH: PHI90 PHI90 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 12KG 12KG MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 30KG 30KG MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 60KG 60KG MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 MÁY DÁN THÙNG: RPB-5 RPB-5 MÁY KHOAN ĐỨNG SHENDAR CŨ ĐỨNG SHENDAR CŨ MÁY KHOAN SỬ DỤNG BẰNG PIN: GSR9.6-GSR9.6-1 MÁY KHOAN TAY GSB: GSB20-2 GSB20-2 MÁY LACKER SƠN XỊT SƠN XỊT MỞ BÒ SKF: 1KG 1KG MỎ LẾCH: 300 300 MỎ LẾCH RĂNG MỎ LẾCH: 8INT 8INT MỎ LẾCH: 25INT 25INT MÓC LÒ XO MOUSSE XỐP NẮP HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: NẸP TREO INDICATOR: 200x300 200x300 NHỚT VG 68: VG68 VG68 NỐI 21: 21 21 NỐI RĂNG NGOÀI ( 2 ĐẦU 27): PHI27 PHI27 NỐI THẲNG ( NHỰA ): PHI4 PHI4 NỐI THẲNG (THAU): PHI8 PHI8 NỐI RĂNG TRONG: PHI34 PHI34 KHỚP NỐI INOX: PHI60 PHI60 RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' NỐI NHỰA: PHI90 PHI90 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 4LY 4LY NỐI THẲNG ( NHỰA ): 6LY 6LY ORING: 8LYPHI140 8LYPHI140 ORING: 15x9x3 15x9x3 ORING: PHI150x6.5LY PHI150x6.5LY ORING: PHI68 PHI68 ORING: PHI16 PHI16 ORING: PHI200 PHI200 ORING ĐVT BỘ CUỘN MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI HỘP BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI TẤM CÁI BỘ LÍT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKO3260001 CKO3270003 CKO3270004 CKO3270005 CKO3270006 CKO3270007 CKO3270010 CKO3270011 CKO3270012 CKO3270013 CKO3270014 CKO3270015 CKO3270016 CKO3270017 CKO3270021 CKO3270022 CKO3270023 CKO3270024 CKO3270025 CKO3270026 CKO3270027 CKO3270028 CKO3270029 CKO3270030 CKO3270031 CKO3270033 CKO3270035 CKO3270036 CKO3270037 CKO3270038 CKO3270039 CKO3270043 CKO3270045 CKO3270046 CKO3270047 CKO3270048 CKO3270049 CKO3270050 CKO3270051 CKO3270052 CKO3270053 CKO3270054 CKO3270055 CKO3270056 CKO3270058 CKO3270059 CKO3270060 CKO3270061 TÊN PHỤ TÙNG ỐC XÍCH CÁP ỐNG ÁP LỰC: 34/0.5M ỐNG ÁP LỰC: 1''x3M ỐNG ÁP LỰC: 3/4''x3.5M ỐNG INOX: 1''x1.2M ỐNG CAO SU BỐ: PHI76xPHI80 ỐNG LÒ XO BẤM ĐẦU: PHI60 ỐNG KHÍ NÉN: 8LY5 ỐNG KHÍ NÉN: 4x6MM ỐNG KHÍ NÉN: 2.5x4MM NỐI: 8LY ỐNG KẼM: PHI27x2M ỐNG KẼM: PHI27x1M ỐNG MỀM HAI MẶT BÍCH: 1INTx10K ỐNG NHÚN: 3'' ỐNG NHÚN: 4'' ỐNG NHÚN: 1'' ỐNG NHÚN: 1-1/2'' ỐNG NHỰA PVC (ỐNG KHÍ NÉN): 8.5MM ỐNG HƠI: 8x12MM ỐNG NỐI: PHI60 ĐẦU ỐNG NỐI: 2'' ỐNG CHIÊM (CŨ): 90x70 ĐƯỜNG ỐNG BƠM THUỶ LỰC ỐNG NƯỚC CŨ ( ỐNG BƠM SƠN): 2''x2M ỐNG NHỰA: PHI27x5M ỐNG 27 RĂNG 100: 27x100 ỐNG ĐEN T605: 12M ỐNG ĐEN T605: 9M ỐNG ĐEN T605: 10M ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: PHI63x15M ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: 3M ỐNG ĐEN T605: 20M ỐNG ĐEN T605: 17M ỐNG INOX: PHI2'' ỐNG INOX: PHI49 ỐNG INOX: PHI21 ỐNG INOX: PHI34 ỐNG LÒ XO XANH: PHI60(6m) ỐNG ÁP LỰC: PHI27(8M) ỐNG LÒ XO: PHI49(1m) ỐNG MỀM: PHI27(10m) ỐNG ÁP LỰC: PHI34(5m) ỐNG HỌNG RA XI MĂNG: PHI155Xphi115 ỐNG KHÍ NÉN: PHI271M3 ỐNG KHÍ NÉN: PHI276M ỐNG MỀM 2 MẶT BÍCH: 2INT NỐI ỐNG HƠI: 4LYRĂNG13NGOÀI THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH CÁP 34/0.5M 1''x3M 3/4''x3.5M 1''x1.2M PHI76xPHI80 PHI60 8LY5 4x6MM 2.5x4MM 8LY PHI27x2M PHI27x1M 1INTx10K 3'' 4'' 1'' 1-1/2'' 8.5MM 8x12MM PHI60 2'' 90x70 BƠM THỦY LỰC 2''x2M PHI27x5M 27x100 12M 9M 10M PHI63x15M 3M 20M 17M PHI2'' PHI49 PHI21 PHI34 PHI60(6m) PHI27(8M) PHI49(1m) PHI27(10m) PHI34(5m) PHI155Xphi115 PHI271M3 PHI276M 2INT 4LYRĂNG13NGOÀI ĐVT CÁI ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG MÉT ỐNG MÉT MÉT MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG MÉT MÉT CÁI CÁI CÁI BỘ ỐNG ỐNG CÁI ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG CÁI MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CKO3270065 CKO3270066 CKO3270067 CKO3270068 CKO3270069 CKO3270070 CKO3270071 CKO3270072 CKO3270073 CKO3270074 CKO3270075 CKO3270076 CKO3270077 CKO3270078 CKO3270079 CKO3270080 CKO3280001 CKO3300001 CKP3340001 CKP3340002 CKP3350001 CKP3350002 CKP3350003 CKP3350004 CKP3350005 CKP3350006 CKP3350007 CKP3350008 CKP3350009 CKP3350010 CKP3350011 CKP3350012 CKP3350013 CKP3350015 CKP3350016 CKP3350017 CKP3350018 CKP3350023 CKP3350024 CKP3350025 CKP3350026 CKP3350027 CKP3350028 CKP3380001 CKP3390001 CKP3420001 CKP3420002 CKP3420003 ỐNG HƠI ÁP LỰC: 13LY ỐNG ÁP LỰC: PHI27x24M ỐNG ÁP LỰC T605: PHI606M ỐNG ÁP LỰC T605: PHI608M ỐNG ÁP LỰC T605: PHI6010M ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x300mm ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x400mm ỐNG MỀM INOX: 2INT(4LỖ)x300mm ỐNG MỀM: phi2110m ỐNG LÒ XO XANH: phi492m1 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m5 ỐNG LÒ XO XANH: phi493m5 ỐNG NHỰA: phi214m ỐNG MỀM GÂN: phi110 ỐNG ÁP LỰC: phi343m ỐNG THỦY TINH: phi16x11LYDÀI1480 ỐNG GEN: PHI25MM(6M) Ổ ĐỠ: FY508M PHIẾP: 154x100x15LY PHIẾP: 40x100x15LY PHỐT: 15x25x6 PHỐT: 80x100x12 PHỐT: 70x90x10x8 PHỐT: 35x55x10 PHỐT: 70x95x13x4 PHỐT: 30x45x7x3 PHỐT: 30x47x6x13 PHỐT: NAE0254A PHỐT (PHI 40): 40x30x6 PHỐT: 40x50 PHỐT: 55x32x8x2 PHỐT: 45x65x10x1 PHỐT: 50x40x6 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: DHS-18 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: VHS-12 PHỐT: 110x90 PHỐT: 72x40 PHỐT: 75x100 PHỐT: 52x40x6 PHỐT: 125x105x15 PHỐT: 50x72x12 PHỐT: 70x95x12 MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N PISHIN TEFLON: PHI80 PITTONG KHÍ NÉN: 13/140PSI_4500-0036 PULY: PHI500LỖ50 PULY: PHI500LỖ560 PULY: PHI350 13LY PHI27x24M PHI606M PHI608M PHI6010M 3INT(8LỖ)x300mm 3INT(8LỖ)x400mm 2INT(4LỖ)x300mm phi2110m phi492m1 phi492m5 phi493m5 phi214m phi110 phi343m phi16x11LYDÀI1480 PHI25MM(6M) FY508M 154x100x15LY 40x100x15LY 15x25x6 80x100x12 70x90x10x8 35x55x10 70x95x13x4 30x45x7x3 30x47x6x13 NAE0254A 40x30x6 40x50 55x32x8x2 45x65x10x1 50x40x6 DHS-18 VHS-12 110x90 72x40 75x100 52x40x6 125x105x15 50x72x12 70x95x12 MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N PHI80 13/140PSI_4500-0036 PHI500LỖ50 PHI500LỖ560 PHI350 MÉT ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG ỐNG MET ỐNG ỐNG SỢI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ MÃ PHỤ TÙNG CKQ3450001 CKQ3450002 CKQ3450003 CKR3460001 CKR3510001 CKR3520001 CKR3520002 CKR3520003 CKR3520004 CKR3520006 CKR3530001 CKR3550001 CKS3570001 CKS3570002 CKS3570003 CKS3570004 CKS3570005 CKS3570006 CKS3570007 CKS3570008 CKS3580001 CKS3580002 CKS3620001 CKS3630001 CKS3640001 CKS3640002 CKS3640003 CKS3640004 CKS3650001 CKT3660001 CKT3660002 CKT3660003 CKT3660004 CKT3660005 CKT3660006 CKT3660007 CKT3660008 CKT3660009 CKT3670001 CKT3670002 CKT3670004 CKT3750001 CKT3760001 CKT3760002 CKT3770001 CKT3770002 CKT3780001 CKT3870001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUE HÀN QUE HÀN INOX 3 LY 2: 5KG 5KG QUE HÀN INOX 3 LY 2: 1KG 1KG RĂNG NGÒAI: PHI42 PHI42 BASKET FOR BASKET MILL 20HP: 20HP 20HP RON CAO SU: 5LYx1M 5LYx1M RON CỬA BỘT TRÉT: 0.8M 0.8M RON TEFLON: PHI8 PHI8 RON CAO SU: PHI66x49x7 PHI66x49x7 RON AMINHAN: 10X10 10X10 ROONG AMINHĂNG AMINHĂNG: RP7: 300GR 300GR SẮT: PHI65x70 PHI65x70 SẮT ĐẶC SẮT: PHI200x20 PHI200x20 SẮT: 4LYx5LYx1M 4LYx5LYx1M SẮT VUÔNG: 3cmx1m 3cmx1m SẮT: U150x75x8.5LYDÀI2790mm U150x75x8.5LYDÀI2790mm SẮT: U150x75x8.5LYDÀI745mm U150x75x8.5LYDÀI745mm SẮT: C4015X60X420 C4015X60X420 SCRAPER CHAIN S100: S100 S100 PHE: PHI27 PHI27 SƠ MI INOX: PHI80 PHI80 SOLENOID (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG STATOR 157197: 157197 157197 STATOR 5067144: 5067144 5067144 STATOR 157193: 157193 157193 STATOR 194745: 194745 194745 SÚNG HƠI HƠI T: PHI27 PHI27 T NHỰA (NGÃ BA): PHI8 PHI8 T: 4'' 4'' T NHỰA (NGÃ BA): PHI6 PHI6 T NHỰA (NGÃ BA): PHI4 PHI4 NỐI ỐNG HƠI: 49x34 49x34 T SẮT: 60x34 60x34 T NHỰA: 90 90 T NHỰA: PHI21 PHI21 TẮC KÊ SẮT: PHI12x120 PHI12x120 TẮC KÊ SẮT: PHI16 PHI16 TẮC KÊ +ỐC THANH CHẶN THÙNG ( MÁY ĐAI THÙNG )MÁY ĐAI THÙNG THAU: PHI80xPHI40x300 PHI80xPHI40x300 THAU ( 9 KG ): PHI70xPHI30x300 PHI70xPHI30x300 THÉP: 200x1000 200x1000 THÉP: 5LY 5LY THERMOSWITCH SIEMENS(pt máy super mill3RU11364GBO(36-45A) TOUNERRVITE(MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG ĐVT HỘP HỘP HỘP CÁI CÁI MÉT CÂY MÉT CÁI MÉT MÉT CHAI CÁI CÁI CỤC CÂY CÂY CÂY CÂY CÂY CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CỤC CỤC CÂY CÂY CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG CKV3940001 CKV3940002 CKV3940003 CKV3940004 CKV3940005 CKV3940006 CKV3940007 CKV3940008 CKV3940009 CKV3940010 CKV3940011 CKV3940012 CKV3940013 CKV3940014 CKV3940015 CKV3940016 CKV3940017 CKV3940018 CKV3940019 CKV3940020 CKV3940021 CKV3940022 CKV3940023 CKV3940024 CKV3940025 CKV3940026 CKV3940027 CKV3940028 CKV3940029 CKV3940030 CKV3940031 CKV3940032 CKV3940033 CKV3940034 CKV3940035 CKV3940036 CKV3940037 CKV3940038 CKV3940039 CKV3940040 CKV3940041 CKV3940042 CKV3940043 CKV3940044 CKV3940045 CKX4060002 CKX4080001 CKX4080002 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN BI INOX: 2'' 2'' VAN: 21/2'' 21/2'' VAN CÂN SƠN ( THAU ) CÂN SƠN (THAU) VAN PHI 34: 1'' 1'' VAN: 1/2'' 1/2'' VAN THAU + INOX: 11/2'' 11/2'' VAN BI 2 MẶT BÍCH: 3'' 3'' VAN CÂN SƠN: 31/2'' 31/2'' VAN SOLENOID +CHÂN ĐẾ: PHS520S-8AC2PHS520S-8AC220V VAN PHI 27: 3/4'' 3/4'' VAN BI INOX 21: 1/4'' 1/4'' VAN SOLENOID: 5/2PARKER24VDC 5/2PARKER24VDC VAN SOLENOID: 5/2PHI1/4 5/2PHI1/4 VAN SOLENOID: 1/2''-220V 1/2''-220V VAN BI INOX 3/4'': PHI27 PHI27 VAN GẠT BẰNG THAU (CŨ): PHI60 PHI60 VAN ( FILLING MACHINE): 1-1/2'' 1-1/2'' VAN TỰ ĐỘNG SIRCA: 234374-10BAR 234374-10BAR VAN SOLENOID 2 CỬA: 7BAR/PHI34/220V 7BAR/PHI34/220V VAN SOLENOID 2 CỬA (PARKER LUCIFER):220V/7BAR/PHI21 VAN SOLENOID THAU 2 CỬA(PARKER HANN 16BAR/PHI27 VAN TIẾT LƯU ( NHỰA ): PHI6 PHI6 VAN CHÂN (CỐC ĐẠP): FV320 FV320 VAN TIẾT LƯU: PHI4 PHI4 VAN FESTO 5/2 KHÔNG DUY TRÌ: 5/2 5/2 VAN VLO: 3/2VLO3-1/8 3/2VLO3-1/8 VAN AND: 6680 6680 VAN OR: 6681 6681 VAN INOX 42: 1-1/4'' 1-1/4'' VAN SOLENOID: PHI34/9BAR-DKV2140 PHI34/9BAR-DKV2140 VAN KHÍ NÉN: 5/3 5/3 VAN KHÍ NÉN: 5/4 5/4 VAN KHÍ NÉN YES: 33100055 33100055 VAN SOLENOID: 206429 206429 CHECK VAN: 207407 207407 VAN LẮP REN: PHI1'' PHI1'' VAN LẮP REN: PHI1/2'' PHI1/2'' VAN LẮP BÍCH: PHI3'' PHI3'' PILOT VALVE 3070001 WITH ADAPTER: 3073070001 VAN RÓT SƠN: PHI21 PHI21 VAN INOX MẶT BÍCH: PHI60-2INT PHI60-2INT VAN FESTO: R-3-M5 R-3-M5 VAN FESTO: RS-3-1/8 RS-3-1/8 VAN FESTO: SVS-3-1/8 SVS-3-1/8 VAN ( TỪ ): SMPO-8E SMPO-8E ĐÒN BẨY XE NÂNG TAY DÂY XÍCH: PHI8x12M PHI8x12M DÂY XÍCH: 6LY 6LY ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI SỢI MÉT MÃ PHỤ TÙNG CKX4080003 CKY4090001 DIA1140001 DIA1160001 DIB1280001 DIB1290001 DIB1310007 DIB1350001 DIB1350002 DIB1350003 DIB1350004 DIB1360001 DIB1380001 DIB1390001 DIB1390002 DIB1400001 DIB1400002 DIB1410001 DIB1420001 DIB1420002 DIB1420003 DIB1510001 DIB1510002 DIB1510003 DIB1510004 DIB1510005 DIB1510006 DIB1510007 DIB1510008 DIB1510009 DIB1510010 DIB1510011 DIB1510012 DIB1510013 DIB1510014 DIB1510015 DIB1510016 DIB1510017 DIB1510018 DIC1600001 DIC1600002 DIC1710001 DIC1710002 DIC1710003 DIC1720001 DIC1720002 DIC1760001 DIC1760002 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY RÚT: 400MM 400MM Y (NGÃ BA)NHỰA: PHI6 PHI6 ADAPTOR (CỤC SẠT CÂN D8IỆN TỬ 60KG):9V AMPE KẸP KORITSU: 2002PA 2002PA BIẾN ÁP LOA LIOA BIẾN TRƠ CŨ + NÚM XOAY CŨ: RV24YN-2 RV24YN-20S BÌNH ĐIỆN ( MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN BỘ BIẾN ĐỔI 232-485: RS422/485 RS422/485 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 6V 6V BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 10V 10V BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 16V 16V RESISTOR A (BỘ CHỈNH LƯU)PTMÁY PHÁT298-3817 REGULATOR AS (BỘ ĐIỀU ÁP) PTMÁY PHÁT 235-5725 BỘ ĐIỀU NHIỆT MINHAW: 4000C 4000C BỘ ĐIỀU NHIỆT: 500C 500C FULL FILTER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIROCAIRO756 VATER SEPARATER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN):CAIRO726 BỘ MÂM CÁNH QUẠT: PHI230 PHI230 BỘ NGUỒN S 350: 220VAC-24VDC 220VAC-24VDC BỘ NGUỒN: 220-5V/10A 220-5V/10A BỘ NGUỒN: 220-12V 220-12V BÓNG ĐÈN 0.6M: 20W 20W BÓNG ĐÈN 1.2M: 40W 40W BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/765C L22W/765C BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/10C L22W/10C BÓNG CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W BÓNG CAO ÁP THUỶ NGÂN: 400W 400W BÓNG ĐÈN 0.3M: 10W 10W BÓNG ĐÈN GENERAL: 120W 120W BÓNG ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN: 15W-AC220/2 15W-AC220/240V ĐÈN BẢO VỆ: 2LP2-6V/4A 2LP2-6V/4A ĐÈN HUỲNH QUANG: 40Wx2 40Wx2 CHOÁ NHÔM ĐÈN CAO ÁP THUỜNG+KIẾN450MM ĐÈN PIN: 3.6V 3.6V BÓNG ĐÈN TRÒN TRẮNG: 10W-220V 10W-220V BÓNG ĐÈN SUNSHING: 12V-10W 12V-10W BÓNG ĐÈN CÀ NA ĐỎ: 220V-7W 220V-7W BÓNG ĐÈN: ISUMI6,3V1W-M ISUMI6,3V1W-M BÓNG ĐÈN ( CỦ ) CABLE 45 AMP: AMPRJ45 AMPRJ45 CÁP ĐIỆN CADIVI: CXV300 CXV300 CẦU CHÌ MÁY ĐAI THÙNG MÁY ĐAI THÙNG CẦU CHÌ ĐIỆN TRUNG THẾ: M50KA23 M50KA23 CẦU CHÌ: PHI10x38(4A+2A) PHI10x38(4A+2A) CẦU CHÌ ỐNG: 6A 6A CẦU CHÌ ỐNG: 10A 10A CB MITSUBISHI: 20A/NF125-SW 20A/NF125-SW CB MITSUBISHI (CŨ): NF800-S NF800-S ĐVT BỊCH CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÉT MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG DIC1760003 DIC1760004 DIC1760005 DIC1760006 DIC1760007 DIC1760008 DIC1760009 DIC1760010 DIC1780001 DIC1810001 DIC1860001 DIC1870001 DIC1870002 DIC1890001 DIC1890002 DIC1890003 DIC1900001 DIC1900002 DIC1900003 DIC1900004 DIC1900005 DIC1900006 DIC1900007 DIC1900011 DIC1900020 DIC1900021 DIC1930001 DIC1950001 DIC1950002 DIC1950003 DIC1950004 DIC1950005 DIC1950006 DIC1950007 DIC1950008 DIC1950009 DIC1950010 DIC1950011 DIC1950012 DIC1950013 DIC1950014 DIC1950015 DIC1950016 DIC1950017 DIC1950018 DID2010001 DID2040001 DID2050001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CB MERLIN GERIN (CŨ): C250H C250H CB MITSUBISHI (CŨ): NF-400 NF-400 CB ĐƠN CỰC LG (CŨ): BKN/C10 BKN/C10 CB ĐƠN CỰC MITSUBISHI: BH-D6C6 BH-D6C6 CB MITSUBISHI: 200A/NF250-SW 200A/NF250-SW CB MITSUBISHI: 40A/NF125-SW 40A/NF125-SW CB ( CỦ ): 20A 20A COMPACT(LẮP RÁP SINGAPO): 1000A 1000A AUTOMATIC BATTERY CHARGE: MBC6T-24 MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 CHÌ HÀN SAE 52100 CHROME STEEL SPHERES(CŨ): 2.0MM CHUÔNG ĐIỆN: 220V-100DB 220V-100DB CHUÔNG ĐIỆN: 10'' 10'' CHỤP CODE: 10(Đỏ,vàng,xanh) 10(Đỏ,vàng,xanh) CHỤP CODE: 16(Đỏ,vàng,xanh) 16(Đỏ,vàng,xanh) CHỤP CODE: 25(Đỏ,vàng,xanh) 25(Đỏ,vàng,xanh) CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI40 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI30 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI20 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI54 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 11-1/4'' CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 11'' CO CAO SU MÁY PHÁT ĐIỆN: PHI34 PHI34 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI19 CÒI KHẨN CẤP: MS-290 MS-290 SWITCH: SD208 SD208 SWITCH: SD216 SD216 CÔNG TẮC: 220V 220V CONTACTOR: 220V/S-P100 220V/S-P100 CÔNG TẮC ON-OFF CHỐNG CHÁY NỔ(SELE 10A CONTACTOR: CN150-220V CN150-220V CONTACTOR MITSUBSHI (CŨ): S-N150/220 S-N150/220V CÔNG TẮC (PROXIMITY SWITCH): SMPO-8SMPO-8E CÔNG TẮC TƠ LG: GMC-32 GMC-32 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: S3R-MS/8BAR S3R-MS/8BAR CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: SVS3-1/8 SVS3-1/8 CÔNG TẮC HƠI HƠI CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÓ BÁNH XE: MOMOV-02 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: WLCA2-8 WLCA2-8 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10351 3RT10351AG20-110V CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10361 3RT10361AG20-110V TIẾP ĐIỂM PHỤ (CONTACTOR): UN-AX4 UN-AX4 CÔNG TẮC ÂM: 16Ax250V 16Ax250V DẦU BÔI TRƠN MÁY NÉN KHÍ: AEON9000 AEON9000 CUỘN DÂY CÓ Ổ CẮM DI ĐỘNG: 25M 25M DÂY ĐIỆN CŨ +PHÍCH CẮM: 3x2.5M 3x2.5M ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CUỘN KG CÁI CÁI BỊCH BỊCH BỊCH CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI THÙNG CUỘN SỢI MÃ PHỤ TÙNG DID2050002 DID2090001 DID2120001 DID2230001 DID2230002 DID2230003 DID2230004 DID2230005 DID2230006 DID2230007 DID2230008 DID2230009 DID2230010 DID2230011 DID2320003 DID2350001 DID2360001 DID2410001 DID2410002 DID2410003 DID2430007 DID2430011 DID2430012 DID2430013 DID2430014 DID2430015 DID2430017 DID2430022 DID2430023 DID2430024 DID2430025 DID2430026 DID2430027 DIE2450001 DIE2460001 DIE2470001 DIG2480001 DIH2550007 DIH2550008 DIH2550009 DIH2550010 DIH2550011 DIH2550012 DIH2550013 DIH2550014 DIH2550015 DIH2550016 DIH2550017 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY ĐIỆN CADIVI: 3x1.5 3x1.5 CUỘN DÂY SOLENOID VAN: 24VDC/10BAR24VDC/10BAR DIODE MODULE: PGH20016AM PGH20016AM ĐẦU CODE: Y1.5ĐỎ Y1.5ĐỎ ĐẦU CODE: Y2.5ĐỎ Y2.5ĐỎ ĐẦU CODE: Y5.5VÀNG Y5.5VÀNG ĐẦU CODE: 10LỔ6 10LỔ6 ĐẦU CODE: 10LỔ8 10LỔ8 ĐẦU CODE: 16LỔ6 16LỔ6 ĐẦU CODE: 16LỔ8 16LỔ8 ĐẦU CODE: 25LỔ8 25LỔ8 ĐẦU CODE: 25LỔ10 25LỔ10 ĐẦU CODE: PHI300 PHI300 ĐẦU CODE: PHI185 PHI185 MOTOR GP (ĐỀ) PT MÁY PHÁT ĐIỆN: 237-1237-1962 ĐẾ RELAY: 24VDC 24VDC ĐẾ SẠC MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 ĐIỐT: PGH20016AM-1126H PGH20016AM-1126H ĐIỐT: PGH20016AM-6A16H PGH20016AM-6A16H ĐIỐT: PGH20016AMOG18H PGH20016AMOG18H ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỬ FLUX: C100/PP/1C100/PP/1/A ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: A06252984 A06252984 ĐỒNG HỒ VOLT KẾ: 500V 500V ĐỒNG HỒ AMPE: 500A 500A ĐỒNG HỒ NHIỆT KẾ: 500C 500C ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: MB5W MB5W ĐỒNG HỒ ĐO PHA KYORITSU: 8031 8031 ĐỒNG HỒ AMPE: 50A 50A ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: RPM/K3MA-F-A2/AC100RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V ĐỒNG HỒ AMPE KẸP: 2002PA/2000A-600V 2002PA/2000A-600V ĐỒNG HỒ ÁP ÁP TIMER: H3JA-8A H3JA-8A AMPERE METER (CROMPTON) (SINGAPO):96x96MM ELEMENT HE - 1380: 88343470 88343470 EMERGENCY BUTTON: YW-E10 YW-E10 EMERGENCY STOP: 220V-50HZ 220V-50HZ GĂNG TAY CÁCH ĐIỆN: 5586-1991 5586-1991 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/4'' CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1/2'' CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/2'' CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/8'' N HỘP INDICATOR CHỐNG CHÁY NỔ: TCT12TCT121213 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI22 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI32 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI21 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNG PHI57 HỘP TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP THƯỜNG: 25 250W HỘP GIẢM TỐC (CŨ): 1/30 1/30 ĐVT MÉT CUỘN CÁI HỘP HỘP HỘP BỊCH BỊCH BỊCH BỊCH BỊCH BỊCH CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI ĐÔI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG DIH2550018 DIH2550019 DII2570001 DII2570002 DII2570003 DII2570004 DIK2610004 DIK2660001 DIK2660002 DIK2660003 DIK2660004 DIK2660005 DIK2660006 DIK2660007 DIK2660008 DIK2660009 DIK2660010 DIK2660011 DIK2660012 DIK2670001 DIK2680001 DIL2800007 DIL2810007 DIL2810008 DIL2810009 DIL2810010 DIL2810014 DIL2810015 DIL2810017 DIL2810018 DIL2810019 DIM2960002 DIM3030001 DIM3040001 DIM3060001 DIM3060002 DIM3060003 DIM3060004 DIM3060005 DIM3060006 DIM3060007 DIM3080001 DIM3120001 DIM3120002 DIM3120003 DIM3120004 DIM3120005 DIM3120006 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP NÚT NHẤN ON-OFF: 380VAC-5A 380VAC-5A HỘP CHỐNG SÉT: TDX150277/480 TDX150277/480 INVERTER YASKAWA-616G5(CŨ): 400V-7 400V-75KW INVERTER LUST (CDA34 006CI): 44/460V5 44/460V50HZ4.2KVA INVERTER LUST (CDA34 006CI): 400V-5.7 400V-5.7A2.2KW1600HZ INVERTER HITACHI: HITACHI(100HP) HITACHI(100HP) BĂNG KEO ĐIỆN BĂNG KEO ĐIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ: 32LG/220 32LG/220 KHỞI ĐỘNG TỪ LG/GMC: 65/220V 65/220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-10AC220 SN-10AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-12AC220 SN-12AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N150AC22 S-N150AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N20AC220 S-N20AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N25AC220 S-N25AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N35AC220 S-N35AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N50AC220 S-N50AC220V KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N65AC220 S-N65AC220V TIẾP ĐIỂM PHỤ MITSUBISHI: UN-AX2A2B UN-AX2A2B KHỞI ĐỘNG TỪ: LC1D9 LC1D9 CABLE GLAND(KHỚP KẸP DÂY ĐIỆN): PHI3/ PHI3/4'' KHỚP NỐI (ALLOY ELECTRIC PRODUCTS):2-1/2'' 2 PIN: 6V-4A 6V-4A LỌC CŨ (COOLANT FILTER): 54672654/B 54672654/B BỘ LỌC DẦU (CŨ): 1-8.5KG/CM3 1-8.5KG/CM3 LỌC KHÍ ( COMPRESSOR FILTER): 3991163 39911631 LỌC KHÍ CŨ ( COMPRESSOR FILTER): 3990 39907175 VACUUM FILTER: 204667 204667 INK FILTER: 381100 381100 AIR FILTER ELEMENT: 39588777 39588777 AIR FILTER ELEMENT: 39708466 39708466 AIR FILTER ELEMENT: 54672530 54672530 MÁY HÚT BỤI: CTSKN600 CTSKN600 MCCB 3 PHA: 250A-GPN-203 250A-GPN-203 MÊ ÔM KẾ KORITSU: 500V/1000MΩ 500V/1000MΩ MICROLOGIC 7.0 P: 4443282A 4443282A INORGANIC LITHIUM BATTERY: 1/2AA-3. 1/2AA-3.6V INTERNAL WIRING: 12P 12P STANDARD RATING PLUG: 33542AB 33542AB CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 2x47075-E2x47075-E103955-LR69561 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 47074-E1047074-E103955-LR69561 COMPONENT: 33581 33581 MỎ HÀN ĐIỆN + ĐẾ ĐỂ MỎ HÀN: 60W/220V60W/220V MOTOR TRỤC CỬA CUỐN: 1HP 1HP MOTOR T-DAL32MA: 5.33HP 5.33HP MOTOR MÁY SÀNG BỘT TRÉT: 380v-0.4kw-380v-0.4kw-1.3A MOTOR: 10HP 10HP MOTOR: 4HP 4HP MOTOR CHỐNG CHÁY NỔ: 30HP 30HP ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CUỘN CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG DIM3120007 DIM3120008 DIM3120009 DIM3120010 DIM3120011 DIM3120012 DIM3120013 DIN3170007 DIN3180003 DIN3180004 DIN3180005 DIN3180006 DIN3180007 DIN3180008 DIN3180009 DIN3180010 DIN3210001 DIN3220001 DIN3220002 DIN3230001 DIO3250001 DIO3270002 DIO3270018 DIO3270019 DIO3270020 DIO3290001 DIO3290002 DIO3290003 DIO3290004 DIO3290005 DIO3290006 DIO3290007 DIO3290008 DIO3290009 DIO3290010 DIO3290011 DIO3290012 DIO3290013 DIO3290014 DIO3290016 DIO3290017 DIO3320001 DIO3320002 DIO3320003 DIP3370001 DIP3370002 DIP3370003 DIP3370004 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MOTOR: 50HP 50HP MOTOR BĂNG CHUYỀN: 40W 40W MOTOR: 90V-1.25A 90V-1.25A MOTOR KHÍ NÉN (CŨ): DU180V1FH-10 DU180V1FH-10 MOTOR VALVE: DIHEN220V25W DIHEN220V25W MOTOR ĐIỆN ĐIỆN MOTOR BƠM NƯỚC: 380V-10HP 380V-10HP NHỚT ENGINE OIL ( CHO MÁY PHÁT ĐIỆNMÁY PHÁT ĐIỆN NỐI ỐNG MATSUSHITA: 1-1/4'' 1-1/4'' NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 3/4'' 3/4'' NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 1'' 1'' ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI49 PHI49 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI59 PHI59 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT PHI44 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT) 2'' SOCKET-ALLOY ELECTRIC PRODUCT(ĐẦUPHI21 NÚT STOP STOP NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 22 22 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 30 30 NÚT NHẤN ĐIỀU KHIỂN OFF: XB7-EA.2 XB7-EA.2 OVER LOAD MITSUBISHI(RELAY NHIỆT): 95A ỐNG RUỘT GÀ: D20 D20 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ 2'' ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ 1-1/4'' ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ 1/2'' Ổ CẮM 2 CHẤU 2 CHẤU PHÍCH CẮM 2P: 16A2126+PE 16A2126+PE PHÍCH CẮM 2P: 21001 21001 PHÍCH CẮM 2P: 013 013 Ổ CẮM DI ĐỘNG 1 PHA: 16A/250V 16A/250V PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ (3 PHA 5 CHẤ 230/400V-32A PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ: 220V-16A 220V-16A PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP: AC250V/16A AC250V/16A SOCKET SẮT: PHI20 PHI20 PHÍCH CẮM NỐI NGUỒN INDICATOR-RIN 400MM PHÍCH CẮM: 3/2CHẤU 3/2CHẤU Ổ CẮM CN: 3P-12A 3P-12A Ổ CẮM VP: 3P-16A 3P-16A DÂY ĐIỆN: 3x2.5MM 3x2.5MM PHÍCH CẮM: 3P 3P PHÍCH CẮM XE NÂNG ĐIỆN: 175A-600V 175A-600V ỔN ÁP SUTUDO: 1KVA 1KVA ỔN ÁP LIOA: 10KVA 10KVA ỔN ÁP LIOA: 5KVA 5KVA PIN: 1.5V 1.5V PIN 6LR61: 9V 9V PIN BỘ ĐÀM MOTOROLA (CŨ ): 60Q093501 60Q093501 PIN D (ENERGIZER): 1.2V/2200Mah 1.2V/2200Mah ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI THÙNG CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÉT ỐNG ỐNG ỐNG CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI VIÊN VIÊN BỘ VIÊN MÃ PHỤ TÙNG DIP3370005 DIP3370007 DIP3400001 DIP3410001 DIP3410002 DIQ3440001 DIQ3440002 DIQ3440003 DIQ3440004 DIR3470001 DIR3470002 DIR3470003 DIR3480001 DIR3480002 DIR3480003 DIR3480004 DIR3480005 DIR3480006 DIR3480007 DIR3480008 DIR3480009 DIR3480010 DIR3480011 DIR3480012 DIR3480013 DIR3480014 DIR3480015 DIR3480016 DIR3480017 DIR3480018 DIR3480019 DIR3490001 DIR3500001 DIS3590001 DIS3600001 DIS3600002 DIS3600003 DIT3680001 DIT3680002 DIT3680003 DIT3700001 DIT3710001 DIT3720001 DIT3730001 DIT3790001 DIT3790002 DIT3790003 DIT3810001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT PIN MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA GP328: 648 648AKT2 PIN: 3.6V 3.6V POWER IGBT: CM300DU-24F CM300DU-24F PROFIBUS CARD TYPE PLWG: SJ-PB(MADEI SJ-PB(MADEINE.U.) PROFIBUS/DP-INTERFACE: PR1621/00 PR1621/00 QUẠT HÚT ASIA 200 x 200: H100,220VAC H100,220VAC QUẠT HÚT 250 x 250: H200A,220VAC H200A,220VAC QUẠT CÔNG NGHIỆP QUẠT HÚT: 120x120 120x120 REACTOR: 75KW 75KW REACTOR: 22KW 22KW REACTOR: 15KW 15KW RELAY KIẾNG: 24VDC-10A 24VDC-10A RELAY ÁP SUẤT HS-210: 1-10KG/CM2 1-10KG/CM2 OVER LOAD RELAY: THN60-24v THN60-24v RELAY(FILLING MACHINE): MS325/690V MS325/690V RELAY KIẾNG: 220VAC-10A 220VAC-10A RELAY NHIỆT: 185A/RHN-180K3 185A/RHN-180K3 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 5A-250VAC 5A-250VAC RELAY THỜI GIAN OB THỜI GIAN RELAY KÍNH: NY4AC220-240V NY4AC220-240V TIME RELAY(máy super mill): 3RP1574-1NQ33RP1574-1NQ30 RELAY KIẾNG (8 CHÂN): 220V-8CHÂN(OM 220V-8CHÂN(OMORON) RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 220V-14CHÂN( 220V-14CHÂN(OMORON) AUXILIARY RELAY SIEMENS(pt máy super mi 3RH1131-1AF00 RELAY NHIỆT: TH-N12(5A) TH-N12(5A) RELAY NHIỆT: TH-N12(11A) TH-N12(11A) RELAY NHIỆT: TH-N20(15A) TH-N20(15A) RELAY NHIỆT: TH-N60(54A) TH-N60(54A) RELAY NHIỆT: TH-N60TA(67A) TH-N60TA(67A) RELAY NHIỆT: TH-N220RH(150A) TH-N220RH(150A) REMOTE MÁY LẠNH ( MITSUBISHI ELECT MÁY LẠNH REPEATOR: 24VDC/RS485 24VDC/RS485 SENSOR OPTEX: CDD-40N CDD-40N SEPARATOR KIT ELEMENT: 54595442 54595442 SEPARATOR KIT ELEMENT: 38008587 38008587 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54601513 54601513 TĂNG PHÔ: 40W 40W TĂNG PHÔ: 20W 20W TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP/COOPER: CHRBM2CHRBM250W/220V/50HZ TAY CHUYỂN MẠCH ON-OFF ON-OFF TERMINAL BLOCK: 200A 200A THAN MÁY KHOAN THAN MÁY MÀI METABO: 316033920 316033920 THIẾT BỊ HÚT BỤI: CTSKN400 CTSKN400 TAY CẦM MÁY HÚT BỤI ỐNG MỀM: PHI50 PHI50 THÙNG ĐIỆN: 300x300 300x300 ĐVT CỤC VIÊN CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ BỘ BỘ MÉT CÁI MÃ PHỤ TÙNG DIT3850001 DIT3880001 DIT3880002 DIT3880003 DIT3880004 DIT3880005 DIT3880006 DIT3880007 DIT3880008 DIT3890001 DIT3910001 DIT3930001 DIT3930002 DIT3930003 ITB1200001 ITB1420004 ITC1680001 ITC1690001 ITC1880001 ITC1880002 ITD2050003 ITD2070001 ITD2130001 ITD2190001 ITD2250009 ITD2270001 ITD2380001 ITH2550020 ITL2790001 ITM3000001 ITP3370006 ITV3950003 KHO NVLX4060001 MTG2520001 MTH2550005 MTL2810011 MTL2820001 MTL2820002 MTL2860001 MTM2980001 MTT3800001 MTT3830001 MTT3830002 MTT3830003 MTX4030001 NMB1220025 NMB1230001 NMB1270001 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÍP MƠ BU RI NGK: NGK NGK VOI BỒN INOX: 300x300x180 300x300x180 TỦ ĐIỆN(CŨ): 300x300x160 300x300x160 TỦ ĐIỆN(CŨ): 400x600x180 400x600x180 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x700x250 500x700x250 TỦ ĐIỆN(CŨ): 600x800x200 600x800x200 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x600x200 500x600x200 TỦ ĐIỆN ĐỂ NGOÀI TRỜI (CŨ): 300x400x20 300x400x200 TỦ ĐIỆN CŨ: 1400x900x40 1400x900x40 TỦ ĐIỀU KHIỂN MÁY QUẬY CHỐNG CHÁY NỔ TÚI LỌC BỤI ( TAY ÁO ): 2.5MxPHI16CM 2.5MxPHI16CM TY RĂNG: 8x300MM 8x300MM TY INOX: 6x1M 6x1M TÁN: PHI6x1M PHI6x1M BÀN PHÍM MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH BỘ NGUỒN MÁY VI TÍNH: P4-350W P4-350W CARD MỞ RỘNG TỔNG ĐÀI: KXTDA0174 KXTDA0174 CARD LAN INTEL: 10/100MBPS 10/100MBPS CHUỘT BÓNG ĐÈN ECOLUX-S10: 220V-65 220V-65W CHUỘT MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH DÂY ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI DÂY LOA Ổ CỨNG VI TÍNH MÁY VI TÍNH ĐẦU BẤM CABLE MẠNG: J45 J45 ĐẦU GHIM ĐIỆN THOẠI ĐIỆN THỌAI ĐẦU MẠNG: RJ45 RJ45 Ổ ĐĨA MỀM MITSUMI CŨ: D359M3 D359M3 HỘP CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI LOA NÉN: 30W 30W MÁY IN ( CŨ ): LQ300+ LQ300+ PIN CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH) CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH): CHUYỂN MẠCH TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI: KKX-T7440 XE NÂNG TAY: 3TẤN5 3TẤN5 GIẺ LAU HỘP NHỰA ĐEO MẶT NẠ NHỰA ĐEO MẶT NẠ KHUNG INOX LỌC LƯỚI: 500x1000 500x1000 LỌC NƯỚC KEM FLO: PS-05 PS-05 LỌC NƯỚC CARBON: CTC/38 CTC/38 LONG NÃO MÁY CẮT CỎ THÙNG PCCC PCCC THUỐC DIỆT CỎ THUỐC DIỆT CỎ: 1KG 1KG THUỐC DIỆT CỎ: 0.5KG 0.5KG XĂNG A 92: A92 A92 BÁNH XE THÉP CÓ CHỤP THÉP CÓ TRỤC BASE SIMPLE: 35500076 35500076 BẦU HƠI ĐVT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI MÉT MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI VIÊN CÁI CHIẾC KG CÁI BỘ CÁI CÁI KG CÁI CÁI BÌNH BÌNH BÌNH LÍT CÁI CÁI CÁI MÃ PHỤ TÙNG NMB1300001 NMB1460001 NMB1520001 NMB1550001 NMC1600004 NMC1700001 NMC1820004 NMC1820005 NMC1820008 NMC1830001 NMC1900008 NMC1900010 NMC1900018 NMD2100001 NMD2110001 NMD2310001 NMG2490001 NMH2550006 NMH2550021 NMK2600002 NMK2610003 NMK2610006 NML2810001 NML2810002 NML2810003 NMO3270034 NMO3290015 NMR3560001 NMT3860001 NMT3860002 NMT3900001 NMT3900002 NMT3900003 NMT3920001 NMV3950001 NMV3950002 NMV3960001 NMX4020001 NMX4050001 NMX4050002 SDM2960001 SDQ3430001 SNB1250001 SNB1500001 SNB1500002 SNC1770001 SNL2810012 SNL2810013 TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÌNH BÙØ SƠN (SƠN XỊT) SƠN XỊT BỘ TÍP MỞ: 8-32 8-32 BỘT PHỨC HỢP CÁCH LY DÂY TRONG ỐNG 454GR BÚA: 1KG 1KG CABLE JUNCTION BOX POLYCARBONAT: P R6130/08 CATHER PLASTIC: 356858 356858 CHÌA KHOÁ: 8x26 8x26 CHÌA KHOÁ CHÌA KHÓA HỆ INT HỆ INT CHỐT M12: 12x90 12x90 CO SOS 304: 3'' 3'' CO NỐI CHỮ Y ( CŨ ): 4'' 4'' CO: PHI45 PHI45 DÂY YA DIAPHRAM ROLLING: 207016 207016 ĐAY ỐNG: PHI60x20 PHI60x20 GHẾ XOAY XOAY HỘP NHỰA: 100x110x400 100x110x400 HỘP SẮT: 70x140x140 70x140x140 KỀM RĂNG ( KỀM MỎ VỊT) MỎ VỊT KEO KEO: AB AB SCHALE FILTER: S743 S743 FILTER: AF3000-03 AF3000-03 FILTER: AF2000-02 AF2000-02 ỐNG LÒ XO: 8x1MM 8x1MM TRỐNG THU DÂY THU DÂY RÚT DRIVER (CŨ): 7KG/CM2 7KG/CM2 TOOL BOX: 150x300x150 150x300x150 TOOL BOX: 150x300x110 150x300x110 TUVÍT PAKE + DẸP PAKE TUVÍT: PHI6 PHI6 TUVÍT: PHI3 PHI3 TUỐT NƠ VÍT DẸP: PHI6 PHI6 VDSL 601 ALIE TELESYN: AT-MC601 AT-MC601 VDSL 602 ALIE TELESYN: AT-MC602 AT-MC602 VÍT (10)(PTMRS) 10 XÀ BÔNG XE ĐẨY: 600x1000 600x1000 XE ĐẨY: 700X1000 700X1000 MÁY QUẤN ĐAI THÙNG: XT8020 XT8020 QUẶNG NHÔM: NHÔM NHÔM BATCH TREO: 43x60 43x60 BỒN SẮT: 1TẤN 1TẤN BỒN SẮT: 500KG 500KG CHÂN ĐỠ BỒN KHUẤY SƠN BỒN KHUẤY SƠN LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 2 20M LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 1 19M ĐVT CÁI BỘ BỊCH CÂY CÁI CÁI BỘ BỘ BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI SỢI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CUỘN BÌNH BỘ BỘ BỘ MÉT CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CỤC CHIẾC CHIẾC CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ CUỘN CUỘN MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SNM2920001 MÁNG CÂN SƠN INOX INOX SNN3140002 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1M-1.5M 1M-1.5M SNN3140003 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1.6M-1.8M 1.6M-1.8M XDA1170001 AMPLY: 986 986 XDB1240001 BÁT KỆ ĐỂ KÍNH XDB1490001 BỒN RỬA TAY INOX XDC1850001 CHỐT CỬA XDC1900009 CO ỐNG NHỰA: PHI60 PHI60 XDD2060001 DÂY LAVABÔ XDD2400001 ĐINH RIV ( 500 ): 4x19 4x19 XDE2440001 EKE: 250 250 XDH2550001 HỘP SẮT: 60x200x280 60x200x280 XDH2550002 HỘP SẮT: 400x400x80 400x400x80 XDH2550003 HỘP SẮT: 200x200x110 200x200x110 XDH2550004 HỘP SẮT: 500x50x500 500x50x500 XDK2600001 KỀM BẤM BẤM XDK2640001 KHOÁ CỬA SOLIEN: 25MM-45MM 25MM-45MM XDK2750001 KÌM BẤM LIVÊ BẤM LIVÊ XDL2770001 LIVÊ: 4LY/19LY 4LY/19LY XDM3050001 MICRO KHÔNG DÂY: XH888/246.4MHZ XH888/246.4MHZ XDN3190001 NỐI ỐNG: PHI42 PHI42 XDO3270001 ỐNG PVC: D16 D16 XDO3270008 ỐNG CẤP NƯỚC MÁY GIẶT CẤP NƯỚC MÁY GIẶT XDO3270009 ỐNG: PHI95xPHI110 PHI95xPHI110 XDO3270032 ỐNG ÁP LỰC CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI (CŨ): 3.3.5''x4M XDO3270064 ỐNG NHỰA: PHI90 PHI90 XDO3310001 Ổ KHÓA TỦ BÀN XDT3740001 THANG XẾP NHÔM ( CŨ ) XDT3820001 THƯỚC PALME: 0-25MM 0-25MM XDT3820002 THƯỚC KẸP KẸP XDT3820003 THƯỚC THỦY: 1.2M 1.2M XDT3820004 THƯỚC THÉP: 50M 50M XDV3960002 VÍT PAKE DẸP DẸP XDV3960003 VÍT PAKE: 6MM 6MM XDV3980001 VÒI LAVABÔ XDV3990001 VÒI BỒN INOX XDV4000001 VÒI VỆ SINH DETAL XDV4010001 VÒI XỊT VỆ SINH BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A ĐVT CÁI CẶP CẶP CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỊCH CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ BỘ CÁI BỊCH BỘ CÁI MÉT ỐNG ỐNG ỐNG MÉT CÁI CÁI CÂY CÂY CÂY CÂY BỘ CÁI CÁI CÁI CÁI CÁI BỘ PHẬN SỬ DỤNG BT CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 MÃ SỐ M0001 M0002 M0003 M0004 M0005 M0006 M0007 M0008 M0009 M0010 BỘ PHẬN SỬ DỤNG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CG CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI DI IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT IT KH MT MT MT MT MT MT MT MT MT MT MT MT NM NM NM SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM NM SD SD SN SN SN SN SN SN SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ BỘ PHẬN SỬ DỤNG SN SN SN XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD XD SL ĐẦU NĂM GT ĐẦU NĂM STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ Máy móc - Thiết bị 0001 Máy móc - Thiết bị 0002 Máy móc - Thiết bị 0003 Máy móc - Thiết bị 0004 Máy móc - Thiết bị 0005 Máy móc - Thiết bị 0006 Máy móc - Thiết bị 0007 Máy móc - Thiết bị 0008 Máy móc - Thiết bị 0009 Máy móc - Thiết bị 0010 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số 0001 Thông số 0002 Thông số 0003 Thông số 0004 Thông số 0005 Thông số 0006 Thông số 0007 Thông số 0008 Thông số 0009 Thông số 0010 CÔNG DỤNG Công dụng 0001 Công dụng 0002 Công dụng 0003 Công dụng 0004 Công dụng 0005 Công dụng 0006 Công dụng 0007 Công dụng 0008 Công dụng 0009 Công dụng 0010 BỘ PHẬN SỬ DỤNG SN SN SN SN SN SN SN SN SN SN GHI CHÚ Ghi chú 0001 Ghi chú 0002 Ghi chú 0003 Ghi chú 0004 Ghi chú 0005 Ghi chú 0006 Ghi chú 0007 Ghi chú 0008 Ghi chú 0009 Ghi chú 0010 MÃ NHÀ CUNG Ứng CC0001 CC0002 CC0003 CC0004 CC0005 CC0006 CC0007 CC0008 CC0009 CC0010 CC0011 CC0012 CC0013 CC0014 CC0015 CC0016 CC0017 CC0018 CC0019 CC0020 CC0021 CC0022 CC0023 CC0024 CC0025 CC0026 CC0027 CC0028 CC0029 CC0030 CC0031 CC0032 CC0033 CC0034 CC0035 CC0036 CC0037 CC0038 CC0039 CC0040 CC0041 CC0042 CC0043 CC0044 CC0045 CC0046 CC0047 CC0048 TÊN THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÔNG DỤNG BỘ PHẬN GHI CHÚ SỬ DỤNG MÃ NHÀ CUNG Ứng CC0049 CC0050 CC0051 CC0052 CC0053 CC0054 CC0055 CC0056 CC0057 CC0058 CC0059 TÊN THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÔNG DỤNG BỘ PHẬN GHI CHÚ SỬ DỤNG MÃ NHÀ CUNG Ứng TÊN THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÔNG DỤNG BỘ PHẬN GHI CHÚ SỬ DỤNG MÃ NHÀ CUNG Ứng TÊN THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÔNG DỤNG BỘ PHẬN GHI CHÚ SỬ DỤNG MÃ NHÀ CUNG Ứng TÊN NHÀ CUNG Ứng Nhà cung ứng 0001 Nhà cung ứng 0002 Nhà cung ứng 0003 Nhà cung ứng 0004 Nhà cung ứng 0005 Nhà cung ứng 0006 Nhà cung ứng 0007 Nhà cung ứng 0008 Nhà cung ứng 0009 Nhà cung ứng 0010 Nhà cung ứng 0011 Nhà cung ứng 0012 Nhà cung ứng 0013 Nhà cung ứng 0014 Nhà cung ứng 0015 Nhà cung ứng 0016 Nhà cung ứng 0017 Nhà cung ứng 0018 Nhà cung ứng 0019 Nhà cung ứng 0020 Nhà cung ứng 0021 Nhà cung ứng 0022 Nhà cung ứng 0023 Nhà cung ứng 0024 Nhà cung ứng 0025 Nhà cung ứng 0026 Nhà cung ứng 0027 Nhà cung ứng 0028 Nhà cung ứng 0029 Nhà cung ứng 0030 Nhà cung ứng 0031 Nhà cung ứng 0032 Nhà cung ứng 0033 Nhà cung ứng 0034 Nhà cung ứng 0035 Nhà cung ứng 0036 Nhà cung ứng 0037 Nhà cung ứng 0038 Nhà cung ứng 0039 Nhà cung ứng 0040 Nhà cung ứng 0041 Nhà cung ứng 0042 Nhà cung ứng 0043 Nhà cung ứng 0044 Nhà cung ứng 0045 Nhà cung ứng 0046 Nhà cung ứng 0047 Nhà cung ứng 0048 Địa Chỉ Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước MÃ BP SN SD BT NL TC QC KT NS NM CK CG DI XD MT IT KD BH CN1 CN2 CN3 TT PR xd TÊN BỘ PHẬN Sơn nước Sơn dầu Bột trét Kho NL Kỹ thuật KCS Kế tóan Nhân sự Nhà máy Cơ khí Cơ giới Điện Xây dựng Môi trường (HSE) IT (Vi tính & Truyền thông) Kinh doan Bán hàng Chi nhánh Tp.HCM Chi nhánh Đà Nẵng Chi nhánh Hà Nội Marketing Quan hệ công chúng TÊN NHÀ CUNG Ứng Nhà cung ứng 0049 Nhà cung ứng 0050 Nhà cung ứng 0051 Nhà cung ứng 0052 Nhà cung ứng 0053 Nhà cung ứng 0054 Nhà cung ứng 0055 Nhà cung ứng 0056 Nhà cung ứng 0057 Nhà cung ứng 0058 Nhà cung ứng 0059 Địa Chỉ Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước MÃ BP TÊN BỘ PHẬN NGƯỜI ĐN Huỳnh Thế Diệu Hạnh Thành Hiệp Đức Tân Dũng Nguyễn Dũng Đức Sơn Linh Kính Hiếu Minh Ngọc GHI CHÚ Ghi chú 1 Ghi chú 2 Ghi chú 3 Ghi chú 4 Ghi chú 5 Ghi chú 6 Ghi chú 7 Ghi chú 8 Ghi chú 9 Ghi chú 10 Ghi chú 11 Ghi chú 12 Ghi chú 13 Ghi chú 14 Ghi chú 15 Ghi chú 16 MS Lý do nhập 1 2 3 4 5 6 7 8 Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập tạm tái xuất Nhập mượn của chi nhánh Nhập mượn mẫu xem xong trả lại Nhập làm mẫu Nhập dùng thử Nhập khác MS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Lý do xuất Xuất sửa Xuất mượn Xuất do mượn mẫu nay trả lại Xuất trả lại chi nhánh Xuất cho chi nhánh TPHCM Xuất cho chi nhánh Miền Trung Xuất cho chi nhánh Miền Bắc Xuất đổi Xuất trả lại Xuất bán Xuất bán thanh lý Xuất bán phế liệu Xuất làm mẫu MS Lý do đề nghị 1 2 3 4 5 6 Đề nghị dự phòng Đề nghị mới Đề nghị thay thế Đề nghị bổ sung Đề nghị đổi lại vì hàng không đạt Đề nghị trả lại vì hàng không đạt N Y Không Có NHAP v STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 4 34 35 BỘ PHẬN SỬ DỤNG CK CK CK CK CK CG CG CG CG CG CG DI DI DI DI DI IT IT IT IT IT XD XD XD XD XD HSE HSE XD HSE HSE HSE CK CK HSE NGƯỜI SỬ DỤNG Huỳnh Huỳnh Hiệp Hạnh Đức Dũng Dũng Hiếu Sơn Hiếu Hiếu Thế Thế Thế Diệu Diệu Ngọc Linh Linh Linh Linh Huân Huân Huân Huân Lợi Linh Linh Huân Linh Linh Linh Hạnh Hạnh Linh MÃ SỐ ĐỒ NGHỀ DN0001 DN0002 DN0003 DN0004 DN0005 DN0006 DN0007 DN0008 DN0009 DN0010 DN0011 DN0012 DN0013 DN0014 DN0015 DN0016 DN0017 DN0018 DN0019 DN0020 DN0021 DN0022 DN0023 DN0024 DN0025 DN0026 DN0027 DN0028 DN0029 DN0030 DN0031 DN0032 DN0004 DN0034 DN0035 TÊN ĐỒ NGHỀ Thiết bị 0001 Thiết bị 0002 Thiết bị 0003 Thiết bị 0004 Thiết bị 0005 Thiết bị 0006 Thiết bị 0007 Thiết bị 0008 Thiết bị 0009 Thiết bị 0010 Thiết bị 0011 Thiết bị 0012 Thiết bị 0013 Thiết bị 0014 Thiết bị 0015 Thiết bị 0016 Thiết bị 0017 Thiết bị 0018 Thiết bị 0019 Thiết bị 0020 Thiết bị 0021 Thiết bị 0022 Thiết bị 0023 Thiết bị 0024 Thiết bị 0025 Thiết bị 0026 Thiết bị 0027 Thiết bị 0028 Thiết bị 0029 Thiết bị 0030 Thiết bị 0031 Thiết bị 0032 Thiết bị 0004 Thiết bị 0034 Thiết bị 0035 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số 0001 Thông số 0002 Thông số 0003 Thông số 0004 Thông số 0005 Thông số 0006 Thông số 0007 Thông số 0008 Thông số 0009 Thông số 0010 Thông số 0011 Thông số 0012 Thông số 0013 Thông số 0014 Thông số 0015 Thông số 0016 Thông số 0017 Thông số 0018 Thông số 0019 Thông số 0020 Thông số 0021 Thông số 0022 Thông số 0023 Thông số 0024 Thông số 0025 Thông số 0026 Thông số 0027 Thông số 0028 Thông số 0029 Thông số 0030 Thông số 0031 Thông số 0032 Thông số 0004 Thông số 0034 Thông số 0035 CÔNG DỤNG Công dụng 0001 Công dụng 0002 Công dụng 0003 Công dụng 0004 Công dụng 0005 Công dụng 0006 Công dụng 0007 Công dụng 0008 Công dụng 0009 Công dụng 0010 Công dụng 0011 Công dụng 0012 Công dụng 0013 Công dụng 0014 Công dụng 0015 Công dụng 0016 Công dụng 0017 Công dụng 0018 Công dụng 0019 Công dụng 0020 Công dụng 0021 Công dụng 0022 Công dụng 0023 Công dụng 0024 Công dụng 0025 Công dụng 0026 Công dụng 0027 Công dụng 0028 Công dụng 0029 Công dụng 0030 Công dụng 0031 Công dụng 0032 Công dụng 0004 Công dụng 0034 Công dụng 0035 ĐVT Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái SỐ LƯỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 4 34 35 GHI CHÚ Ghi chú 1 Ghi chú 2 Ghi chú 3 Ghi chú 4 Ghi chú 5 Ghi chú 6 Ghi chú 7 Ghi chú 8 Ghi chú 9 Ghi chú 10 Ghi chú 11 Ghi chú 12 Ghi chú 13 Ghi chú 14 Ghi chú 15 Ghi chú 16 Ghi chú 17 Ghi chú 18 Ghi chú 19 Ghi chú 20 Ghi chú 21 Ghi chú 22 Ghi chú 23 Ghi chú 24 Ghi chú 25 Ghi chú 26 Ghi chú 27 Ghi chú 28 Ghi chú 29 Ghi chú 30 Ghi chú 31 Ghi chú 32 Ghi chú 4 Ghi chú 34 Ghi chú 35 MÃ SỐ BỘ PHẬN NGƯỜI ĐỒ SỬ DỤNG SỬ DỤNG NGHỀ Hạnh DN0004 Hạnh DN0004 Hạnh DN0034 TÊN ĐỒ THÔNG SỐ KỸ CÔNG ĐVT NGHỀ THUẬT DỤNG Thiết bị 000 Thông số 0004 Công dụng Cái Thiết bị 000 Thông số 0004 Công dụng Cái Thiết bị 003 Thông số 0034 Công dụng Cái SỐ LƯỢNG 4 4 34 GHI CHÚ Ghi chú 4 Ghi chú 4 Ghi chú 34 ID Số CT Ngày CT PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00000 PN00001 PN00001 PN00001 PN00001 PN00002 PN00002 PN00002 PN00003 PN00003 PN00003 PN00004 PN00004 PN00005 PN00006 PN00006 PX00001 PX00001 PN00007 PN00007 PN00007 PN00008 PN00008 PN00009 PN00010 PN00010 PN00011 PN00012 PN00012 PN00012 PN00013 PX00002 PX00003 PX00003 PX00003 PX00003 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 12/31/2006 10/1/2007 10/1/2007 10/1/2007 10/1/2007 10/2/2007 10/2/2007 10/2/2007 10/3/2007 10/3/2007 10/3/2007 10/4/2007 10/4/2007 10/5/2007 10/6/2007 10/6/2007 10/1/2007 10/1/2007 10/7/2007 10/7/2007 10/7/2007 10/8/2007 10/8/2007 10/9/2007 10/10/2007 10/10/2007 10/11/2007 10/12/2007 10/12/2007 10/12/2007 10/13/2007 10/2/2007 10/3/2007 10/3/2007 10/3/2007 10/3/2007 TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Hùynh Hùynh Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Thế Diệu Diệu Diệu Diệu Lý do Phập / Xuất Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Tồn đầu năm Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa PX00004 PX00004 PX00005 PX00006 PX00006 PN00014 PN00014 PN00014 PN00014 PN00015 PN00015 PN00015 PN00015 PN00015 PN00016 PN00017 PN00017 PN00018 PX00007 PN00019 PN00019 PN00019 PN00019 PN00020 PN00020 PN00021 PN00021 PN00022 PN00022 PN00023 PN00023 PN00023 PX00008 PX00008 PX00008 PN00024 PN00024 PX00009 PX00009 PN00025 PN00025 PN00026 PN00027 PN00028 PN00029 PN00030 PN00031 PN00032 PN00033 PN00034 PN00035 10/4/2007 10/4/2007 10/5/2007 10/6/2007 10/6/2007 10/14/2007 10/14/2007 10/14/2007 10/14/2007 10/15/2007 10/15/2007 10/15/2007 10/15/2007 10/15/2007 10/16/2007 10/17/2007 10/17/2007 10/18/2007 10/7/2007 10/19/2007 10/19/2007 10/19/2007 10/19/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/21/2007 10/21/2007 10/22/2007 10/22/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/19/2007 10/19/2007 10/19/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/9/2007 10/9/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/26/2007 10/27/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 Thế Thế Hùynh Hùynh Hùynh Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Thế Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Thế Thế Thế Nước ngòai Nước ngòai Thế Thế Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Trong nước Xuất mượn Xuất mượn Xuất sửa Xuất mượn Xuất mượn Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Đề nghị mới Đề nghị mới Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Xuất sửa Xuất sửa Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị PN00036 PN00037 PN00038 PX00010 PX00010 PN00039 PX00011 PX00011 PN00040 PN00040 PN00040 PN00041 PN00042 PN00043 PN00043 PN00044 PN00044 PN00044 PN00045 PN00045 PN00046 PN00047 PN00048 PN00049 PX00012 PN00050 PN00051 PN00052 PN00053 PN00054 PN00055 PN00055 PN00056 PN00057 PN00058 PN00058 PN00058 PN00059 PN00060 PN00060 PN00061 PN00062 PN00063 PN00063 PN00064 PN00065 PN00065 PN00066 PN00067 PN00068 PN00069 10/20/2007 10/20/2007 10/31/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/30/2007 10/30/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/22/2007 10/22/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/12/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/22/2007 10/22/2007 10/23/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Thế Thế Nước ngòai Thế Thế Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Hùynh Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị PN00070 PN00071 PN00072 PN00073 PN00074 PN00075 PN00075 PN00075 PN00075 PN00076 PN00076 PN00077 PN00077 PN00077 PN00078 PN00079 PN00079 PN00080 PN00080 PN00080 PN00081 PN00082 PN00083 PN00084 PN00085 PN00086 PN00087 PN00087 PN00088 PN00089 PN00090 PN00091 PN00091 PN00091 PN00091 PN00091 PX00013 PX00013 PX00013 PX00014 PX00015 PX00015 PX00015 PN00092 PN00092 PN00092 PN00092 PN00092 PX00016 PX00016 PX00016 10/21/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/1/2007 10/1/2007 10/1/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/20/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Ngọc Ngọc Ngọc Thế Thế Thế Thế Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Huỳnh Huỳnh Huỳnh Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Xuất sửa PX00016 PX00016 PN00093 PN00093 PN00093 PN00094 PN00094 PN00095 PN00096 PN00096 PX00017 PN00097 PN00097 PN00097 PX00018 PN00098 PN00098 PN00098 PX00019 PN00099 PN00099 PN00100 PN00101 PX00020 PX00021 PN00102 PN00103 PX00022 PX00023 PN00104 PN00104 PN00105 PN00105 PN00106 PX00024 PN00107 PN00108 PN00109 PN00110 PN00111 PN00111 PN00112 PX00025 PX00026 PX00027 PX00028 PX00028 PX00028 PX00029 PX00030 PX00031 10/24/2007 10/24/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/27/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 10/28/2007 11/2/2007 11/2/2007 11/2/2007 11/2/2007 11/2/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 Huỳnh Huỳnh Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Thế Trong nước Trong nước Trong nước Huỳnh Trong nước Trong nước Trong nước Thế Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Nước ngòai Thế Huỳnh Trong nước Nước ngòai Thế Thế Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Thế Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Thế Huỳnh Hạnh Diệu Diệu Diệu Diệu Hạnh Hiệp Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất mượn Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất mượn Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập khác Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất sửa Xuất mượn Xuất trả lại chi nhánh Xuất trả lại chi nhánh Xuất trả lại chi nhánh Xuất mượn Xuất cho chi nhánh TPHCM Xuất do mượn mẫu nay trả lại PX00032 11/3/2007 PX00032 11/3/2007 PN00113 11/3/2007 PN00113 11/3/2007 PN00113 11/3/2007 PX00033 11/3/2007 PN00114 11/3/2007 PN00114 11/3/2007 PN00114 11/3/2007 PN00115 11/3/2007 PN00116 11/3/2007 PN00117 11/3/2007 PN00118 11/3/2007 PN00118 11/3/2007 PX00034 11/3/2007 PX00034 11/3/2007 PX00034 11/3/2007 PN00119 11/3/2007 PN00119 11/3/2007 PN00119 11/3/2007 PX00035 11/3/2007 PX00035 11/3/2007 PX00035 11/3/2007 PX00036 11/3/2007 PX00036 11/3/2007 PX00036 11/3/2007 PX00037 11/3/2007 PX00038 11/3/2007 PX00038 11/3/2007 PX00038 11/3/2007 PN00120 11/3/2007 PN00120 11/3/2007 PN00120 11/3/2007 PN00121 11/3/2007 PN00121 11/3/2007 PN00121 11/3/2007 PN00121 11/3/2007 PN00122 11/3/2007 PN00123 11/3/2007 PN00124 11/3/2007 PN00124 11/3/2007 PN00124 11/3/2007 PN00125 12/12/2007 PN00126 11/3/2007 PN00126 11/3/2007 PN00126 11/3/2007 PN00126 11/3/2007 PN00126 11/3/2007 PN00127 11/3/2007 PN00127 11/3/2007 PN00127 11/3/2007 Thế Thế Trong nước Trong nước Trong nước Huỳnh Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Linh Linh Linh Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Minh Minh Minh Thế Thế Thế Huỳnh Huỳnh Huỳnh Huỳnh Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Xuất sửa Xuất sửa Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất đổi Nhập mượn của chi nhánh Nhập mượn của chi nhánh Nhập mượn của chi nhánh Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mượn của chi nhánh Nhập dùng thử Nhập dùng thử Xuất cho chi nhánh Miền Bắc Xuất cho chi nhánh Miền Bắc Xuất cho chi nhánh Miền Bắc Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất cho chi nhánh TPHCM Xuất cho chi nhánh TPHCM Xuất cho chi nhánh TPHCM Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Xuất mượn Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập tạm tái xuất Nhập tạm tái xuất Nhập tạm tái xuất Nhập tạm tái xuất Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu PN00128 PN00128 PN00128 PN00129 PN00129 PN00129 PN00130 PN00130 PN00130 PN00130 PN00131 PN00132 PN00132 PN00133 PN00134 PN00135 PN00136 PN00137 PN00138 PN00139 PN00139 PN00140 PN00140 PN00141 PN00142 PN00143 PN00144 PN00144 PN00145 PN00145 PN00145 PN00146 PN00147 PN00147 PN00148 PN00149 PN00149 PN00149 PX00039 PX00040 PX00040 PX00040 PN00150 PN00151 PN00151 PN00151 PN00151 PN00152 PN00153 PN00154 PN00155 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 11/4/2007 Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Trong nước Trong nước Trong nước Trong nước Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Thế Thế Thế Thế Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nước ngòai Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập tạm tái xuất Nhập tạm tái xuất Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập tạm tái xuất Nhập tạm tái xuất Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mượn của chi nhánh Nhập mượn của chi nhánh Nhập mượn của chi nhánh Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất sửa Xuất do mượn mẫu nay trả lại Xuất do mượn mẫu nay trả lại Xuất do mượn mẫu nay trả lại Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập tạm tái xuất Nhập mua theo giấy đề nghị PN00155 PN00156 11/4/2007 1/29/2010 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghị Mã Nhà Cung Ứng / Mã BPNhận CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0003 CC0003 CC0003 CC0004 CC0004 CC0005 CC0006 CC0006 SN SN CC0007 CC0007 CC0007 CC0008 CC0008 CC0009 CC0010 CC0010 CC0011 CC0012 CC0012 CC0012 CC0013 SD SD SD SD SD Mã MMTB THU HỒI HÀNG CŨ M0001 M0001 N N M0002 M0003 M0003 M0003 M0003 N Y Y Y Y Mã phụ tùng BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1120002 CGB1180025 CGB1180036 CGB1180049 CGB1190002 CGB1190004 CGB1220013 CGB1220014 CGB1220015 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1120002 CGB1180049 CGB1220016 BTM3100001 CGB1220026 CGA1120001 CGB1180025 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1110002 BTM3100001 CGB1220026 CGB1310005 CGA1110001 CGA1110001 CGB1310004 CGB1310006 CGA1120002 CGA1110001 CGA1110002 CGB1190002 CGB1220026 CGB1180036 SL 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 11.00 13.00 14.00 11.00 12.00 13.00 3.00 4.00 5.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 1.00 2.00 10.00 11.00 1.00 8.00 1.00 9.00 1.00 2.00 10.00 1.00 2.00 3.00 3.00 4.00 1.00 2.00 3.00 4.00 SD SD SN SD SD CC0014 CC0014 CC0014 CC0014 CC0015 CC0015 CC0015 CC0015 CC0015 CC0016 CC0017 CC0017 CC0001 SD CC0019 CC0019 CC0019 CC0019 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0005 CC0005 CC0005 SN SN SN CC0002 CC0002 SN SN CC0025 CC0025 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0004 CC0001 M0004 M0004 M0001 M0002 M0002 Y Y N Y Y M0002 Y M0002 M0002 M0002 Y Y Y M0002 M0002 N N CGA1110001 CGA1120001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1120001 CGB1310004 CGB1310002 CGB1580002 CGC1980002 CGC1820007 CGB1180049 CGD2000001 CGA1120002 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGB1530017 CGD2000001 CGC1960004 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1120001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1110002 CGB1540003 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120002 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1120001 CGA1110002 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 1.00 2.00 1.00 11.00 22.00 10.00 11.00 12.00 13.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 1.00 1.00 2.00 1.00 8.00 10.00 10.00 11.00 12.00 1.00 2.00 10.00 2.00 2.00 3.00 9.00 3.00 6.00 2.00 3.00 4.00 12.00 3.00 2.00 4.00 10.00 22.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 CC0002 CC0002 CC0001 SD SD CC0002 SN SN CC0002 CC0002 CC0002 CC0001 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 SN CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0003 CC0005 CC0006 CC0006 CC0006 CC0002 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0007 CC0003 CC0001 CC0002 M0006 M0006 N N M0002 M0002 N N M0001 N CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120002 BTM3100001 CGB1180025 CGB1220013 CGB1480001 CGB1540001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGB1220015 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 7.00 10.00 10.00 2.00 50.00 10.00 3.00 5.00 1.00 2.00 3.00 11.00 4.00 9.00 4.00 2.00 7.00 10.00 2.00 4.00 4.00 5.00 6.00 10.00 12.00 12.00 2.00 1.00 2.00 3.00 10.00 1.00 22.00 11.00 1.00 1.00 3.00 7.00 1.00 2.00 19.00 30.00 123.00 3.00 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0032 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0003 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0009 CC0009 CC0009 CC0009 CC0009 NS NS NS SN SD SD SD CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CG CG CG M0020 M0020 M0020 M0003 M0002 M0002 M0002 Y Y Y N N N N M0002 M0002 M0002 N N N BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 CGB1180025 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1110002 CGA1120001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1120001 DIT3880008 XDA1170001 XDA1170001 CGA1110001 CGA1120002 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1120002 CGA1110001 CGB1220015 CGB1470008 CGB1580001 CGA1110001 CGB1180036 CGB1180049 10.00 1.00 2.00 3.00 1.00 1.00 2.00 3.00 4.00 2.00 1.00 1.00 2.00 2.00 10.00 10.00 11.00 1.00 22.00 3.00 1.00 2.00 3.00 22.00 11.00 3.00 1.00 22.00 10.00 11.00 1.00 101.00 88.00 124.00 12.00 123.00 23.00 92.00 1.00 2.00 5.00 6.00 1.00 10.00 11.00 13.00 14.00 15.00 1.00 2.00 3.00 CG CG CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 SD CC0001 CC0001 CC0001 SN CC0001 CC0001 CC0001 DI CC0002 CC0002 CC0001 CC0003 SD SN CC0001 CC0002 SD SD CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 SD CC0002 CC0002 CC0009 CC0001 CC0001 CC0001 CC0003 SD SN BT SD SD SD SD NL NL M0002 M0002 N N M0002 N M0001 N M0002 N M0002 M0001 N N M0002 M0002 N N M0003 N M0002 M0001 M0002 M0003 M0003 M0003 M0003 M0005 M0006 N N Y N N N N N Y CGB1190002 CGB1220015 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120002 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 CGB1310002 CGA1120002 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1120001 CGB1180025 CGA1110001 CGB1180025 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 CGA1110002 CGB1190004 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 CGB1180025 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1120002 CGA1120001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 4.00 5.00 1.00 2.00 3.00 5.00 2.00 2.00 2.00 3.00 1.00 1.00 2.00 3.00 1.00 1.00 2.00 3.00 5.00 1.00 2.00 10.00 20.00 2.00 5.00 4.00 8.00 12.00 3.00 3.00 4.00 10.00 3.00 10.00 12.00 100.00 14.00 135.00 10.00 1.00 2.00 1.00 1.00 3.00 11.00 2.00 3.00 5.00 3.00 5.00 3.00 SD SD CC0001 CC0001 CC0001 SN CC0005 CC0005 CC0005 CC0001 CC0004 CC0002 CC0004 CC0004 NL NL NL CC0002 CC0002 CC0002 KT KT KT SN SN SN SD SN SN SN CC0002 CC0002 CC0002 CC0004 CC0004 CC0004 CC0004 CC0009 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 M0002 M0002 N N M0001 N M0002 M0002 M0002 N N N M0004 M0004 M0004 M0002 M0002 M0002 M0001 M0001 M0001 M0001 N N N N N N N N N N CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGB1180025 CGA1120001 CGB1180036 BTM3100001 ITB1200001 CGA1110001 CGB1180025 CGA1110001 CGB1180025 CGB1180049 CGB1220014 CGB1310003 ITB1200001 DIA1140001 CGB1220015 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGB1540002 CGC1970001 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120002 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 CGB1180036 CGB1220014 CGB1220017 CGA1110001 CGA1110002 CGA1120002 2.00 4.00 1.00 2.00 3.00 11.00 10.00 5.00 8.00 1.00 1.00 5.00 10.00 12.00 12.00 2.00 5.00 1.00 2.00 3.00 2.00 1.00 3.00 22.00 3.00 1.00 2.00 1.00 2.00 3.00 1.00 2.00 3.00 1.00 2.00 2.00 323.00 2.00 1.00 5.00 3.00 2.00 10.00 1.00 2.00 2.00 5.00 4.00 1.00 5.00 12.00 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0004 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0002 CC0001 CC0001 CC0001 CC0001 CC0002 CC0002 CC0002 SD QC QC QC CC0002 CC0006 CC0006 CC0006 CC0006 CC0003 CC0003 CC0004 CC0009 M0002 M0002 M0002 M0002 N N N N BTM3100001 CGA1110002 CGB1220016 BTM3100001 CGA1110001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 CGA1120001 CGB1220013 CGA1110001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1110001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1120001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 BTM3100001 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 CGA1120001 BTM3100001 BTM3100001 CGA1110002 BTM3100001 CGB1310004 CGB1580001 CGB1310006 BTM3100001 CGA1110002 CGA1120001 CGA1120002 CGC1980003 BTM3100001 CGC1980001 CGB1310003 CGC1650001 CGC1980004 CGA1110001 CGB1470008 CGA1110001 10.00 3.00 4.00 1.00 2.00 3.00 1.00 2.00 4.00 2.00 10.00 8.00 5.00 2.00 1.00 5.00 15.00 11.00 1.00 4.00 5.00 1.00 2.00 1.00 1.00 12.00 10.00 4.00 8.00 6.00 3.00 1.00 5.00 6.00 123.00 10.00 2.00 3.00 1.00 3.00 3.00 4.00 10.00 1.00 4.00 5.00 3.00 7.00 1.00 4.00 6.00 CC0009 BTM3100001 BTM3100001 1.00 1.00 Đơn Giá 10.1 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 10.2 11.0 12.0 14.0 15.0 11.0 12.0 13.0 3.0 4.0 5.0 12.0 11.0 11.0 11.0 11.0 7.9 8.6 10.0 11.0 1.0 8.0 1.0 9.0 1.0 2.0 11.0 1.0 2.0 3.0 3.0 9.3 7.4 3.4 - Thành tiền 101.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 102.000 110.000 132.000 182.000 210.000 121.000 144.000 169.000 9.000 16.000 25.000 120.000 110.000 110.000 110.000 110.000 7.880 17.180 100.000 121.000 1.000 64.000 1.000 81.000 1.000 4.000 110.000 1.000 4.000 9.000 9.000 37.160 7.360 10.200 - 9.3 8.1 8.4 9.3 8.1 11.0 13.0 14.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 1.0 1.0 2.0 1.0 8.8 10.0 11.0 12.0 13.0 1.0 11.0 25.0 2.0 3.0 9.0 3.0 6.0 8.6 8.4 5.3 13.0 10.2 10.2 11.0 24.0 11.0 10.0 11.0 10.0 11.0 11.0 10.0 11.0 105.0 110.0 9.290 16.160 8.400 102.190 177.760 110.000 156.000 182.000 1.000 4.000 9.000 16.000 25.000 1.000 1.000 4.000 1.000 70.560 100.000 110.000 132.000 156.000 1.000 110.000 50.000 4.000 9.000 81.000 9.000 36.000 17.100 25.110 21.360 156.000 20.460 40.920 110.000 528.000 110.000 100.000 110.000 100.000 110.000 110.000 100.000 110.000 1,050.000 1,100.000 105.0 110.0 105.0 29.1 29.1 105.0 33.1 29.1 111.0 11.0 2.0 1,000.0 105.0 333.0 5.0 111.0 222.0 333.0 122.0 488.0 999.0 4.0 222.0 7.0 82.7 2.0 444.0 4.0 5.0 6.0 111.0 2,222.0 222.0 222.0 111.0 222.0 333.0 100.0 11.0 111.0 1.0 111.0 33.0 77.0 1.0 2.0 19.0 333.0 123.0 3.0 1,050.000 1,100.000 1,050.000 290.900 290.900 1,050.000 331.200 203.630 1,110.000 110.000 4.000 50,000.000 1,050.000 999.000 25.000 111.000 444.000 999.000 1,342.000 1,952.000 8,991.000 16.000 444.000 49.000 827.100 4.000 1,776.000 16.000 25.000 36.000 1,110.000 26,664.000 2,664.000 444.000 111.000 444.000 999.000 1,000.000 11.000 1,221.000 1.000 111.000 99.000 539.000 1.000 4.000 361.000 9,990.000 15,129.000 9.000 100.0 111.0 2.0 3.0 1.0 1.0 2.0 3.0 4.0 22.0 11.0 2.0 2.0 100.0 10.0 11.0 22.0 33.0 1.0 2.0 3.0 22.0 11.0 3.0 11.0 22.0 100.0 11.0 111.0 13,580.0 110.0 145.0 257.0 475.0 475.0 3,713.0 8.7 111.9 111.9 3,712.9 112.1 122.0 134.0 135.0 158.0 171.0 3,583.9 17.0 10.2 1,000.000 111.000 4.000 9.000 1.000 1.000 4.000 9.000 16.000 44.000 11.000 4.000 4.000 1,000.000 100.000 121.000 484.000 99.000 1.000 4.000 9.000 484.000 121.000 9.000 11.000 484.000 1,000.000 121.000 111.000 1,371,580.000 9,680.000 17,980.000 3,084.000 58,425.000 10,925.000 341,591.400 8.690 223.760 559.400 22,277.640 112.110 1,220.000 1,474.000 1,755.000 2,212.000 2,565.000 3,583.870 34.000 30.600 12.8 52.8 129.0 246.0 383.0 611.0 488.0 222.0 244.0 366.0 117.3 117.0 233.0 350.0 117.3 117.0 233.0 350.0 3,490.5 117.0 233.0 122.0 233.0 117.3 117.3 350.0 244.0 27.9 3,490.5 350.0 466.0 1,296.0 361.0 15,750.0 470.2 73,700.0 1,376.0 137,676.0 120.0 117.0 233.0 1.0 3,421.6 462.2 3,421.6 3,421.6 115.8 119.6 3,421.6 462.2 35,377.0 51.000 264.050 129.000 492.000 1,149.000 3,055.000 976.000 444.000 488.000 1,098.000 117.330 117.000 466.000 1,050.000 117.330 117.000 466.000 1,050.000 17,452.500 117.000 466.000 1,220.000 4,660.000 234.660 586.650 1,400.000 1,952.000 335.040 10,471.500 1,050.000 1,864.000 12,960.000 1,083.000 157,500.000 5,642.880 7,370,000.000 19,264.000 18,586,260.000 1,200.000 117.000 466.000 1.000 3,421.640 1,386.510 37,638.040 6,843.280 347.520 597.750 10,264.920 2,310.850 106,130.850 3,421.6 3,421.6 129.0 246.0 4.0 461.5 129,629.0 4,537.0 1,296.0 135.0 22,378.0 5,833.0 129,592.0 267.0 72,044.3 10.2 10.2 129,279.0 454,170.0 687,272.0 52.8 460.8 3,317.3 3,317.3 34,869.2 200.5 460.8 460.8 3,317.3 34,869.2 2,227.0 1,273.0 3,383,440.0 133,467.0 233,345.0 3,569,867.0 257.0 233,333.0 13,056.0 13.0 456,060.0 47,731.0 360,480.0 454,056.0 3,606,051.0 5,727.0 477,272.0 24,335.0 367,777.0 133,465.0 6,843.280 13,686.560 129.000 492.000 12.000 5,076.060 1,296,290.000 22,685.000 10,368.000 135.000 22,378.000 29,165.000 1,295,920.000 3,204.000 864,531.960 20.400 51.000 129,279.000 908,340.000 2,061,816.000 105.620 460.760 9,951.750 72,979.500 104,607.600 200.460 921.520 460.760 6,634.500 104,607.600 2,227.000 2,546.000 10,150,320.000 133,467.000 466,690.000 7,139,734.000 83,011.000 466,666.000 13,056.000 65.000 912,120.000 477,310.000 360,480.000 908,112.000 7,212,102.000 28,635.000 1,909,088.000 24,335.000 1,838,885.000 1,601,580.000 147,767.0 477,547.0 455,767.0 2,227,389.0 59,393.0 456,060.0 151,656.0 4,769,577.0 4,467,175.0 453,005.0 36,060.0 47,725.0 58,439.0 36,060.0 4,646.0 5,725.0 37,110.0 456,060.0 35,841.0 456.0 47,725.0 3,393,937.0 24,394.0 2,230,560.0 4,558.0 2,230,560.0 35,677.0 37,547,547.0 4,976.0 71,902.0 4,775.0 3,603.0 57,272.0 59,391.0 337,378.0 36,030.0 572.0 5,696.0 88,602.9 164,375.3 63,911.0 34,527.9 455,955.0 2,439.0 4,560.0 5,717.0 456,059.0 80,605.0 47,727.0 572,727.0 68,938.0 1,477,670.000 1,432,641.000 1,823,068.000 2,227,389.000 118,786.000 1,368,180.000 151,656.000 9,539,154.000 17,868,700.000 906,010.000 360,600.000 381,800.000 292,195.000 72,120.000 4,646.000 28,625.000 556,650.000 5,016,660.000 35,841.000 1,824.000 238,625.000 3,393,937.000 48,788.000 2,230,560.000 4,558.000 26,766,720.000 356,770.000 ### 39,808.000 431,412.000 14,325.000 3,603.000 286,360.000 356,346.000 41,497,494.000 360,300.000 1,144.000 17,088.000 88,602.930 493,125.780 191,732.850 138,111.480 4,559,550.000 2,439.000 18,240.000 28,585.000 1,368,177.000 564,235.000 47,727.000 2,290,908.000 413,628.000 572.0 4,000.0 572.000 4,000.000 ID Số CT PX00003 PX00003 PX00004 PX00006 PX00007 GDN00005 GDN00005 GDN00006 GDN00007 GDN00008 GDN00009 GDN00010 GDN00002 PX00008 GDN00005 GDN00021 PX00013 GDN00028 GDN00032 PX00027 PX00031 GDN00033 Ngày CT 10/3/2007 10/3/2007 10/3/2007 10/6/2007 10/7/2007 10/5/2007 10/5/2007 10/6/2007 10/7/2007 10/8/2007 10/9/2007 10/10/2007 10/2/2007 10/19/2007 10/20/2007 10/21/2007 10/23/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 TÊN NGƯỜI NHẬN Diệu Diệu Thế Hùynh Thế Thế Thế Dũng Nguyễn Hiếu Thế Thế Thế Thế Thế Hùynh Trâm Ngọc Huỳnh Thành Hạnh Hiệp Thế Địa Chỉ Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Lý do nhập Xuất Xuất sửa Xuất sửa Xuất mượn Xuất mượn Xuất sửa Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị dự phòng Đề nghị dự phòng Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị dự phòng Xuất sửa Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập mua theo giấy đề nghị Xuất mượn Đề nghị dự phòng Đề nghị thay thế Xuất mượn Xuất do mượn mẫu nay trả lại Đề nghị dự phòng Mã Đơn Vị SD SD SD SD SD SD SD QC BT SD SN SD SD SN SN SN NS SN BT BT NL SD Mã MMTB M0003 M0003 M0004 M0002 M0002 M0005 M0005 M0006 M0007 M0008 M0002 M0002 M0002 M0002 M0001 M0002 M0020 M0001 M0003 M0002 M0006 M0001 THU HỒI HÀNG CŨ Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Mã phụ tùng BTM3100001 CGA1110002 CGA1110002 CGA1110001 BTM3100001 CGA1110002 BTM3100001 BTM3100001 CGA1120002 CGA1120001 CGA1120001 CGA1120002 CGA1120002 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGB1180025 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1120001 CGA1110001 SL 1.00 2 2.00 3.00 1.00 1.00 1.00 1.00 71.00 1.00 1.00 3.00 5.00 3.00 2.00 1.00 2.00 1.00 2.00 1 TÊN NGƯỜI NHẬN Thế Thế Thế Thế Thế Thế Thế Thế Thế Thế Địa Chỉ Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Chưa Lý do nhập Xuất Xuất mượn Xuất sửa Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị dự Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị dự Xuất sửa Đề nghị dự Mã Đơn Vị SD SD SD SD SD SN SD SD SN SD Mã MMTB M0004 M0002 M0005 M0005 M0008 M0002 M0002 M0002 M0002 M0001 THU HỒI HÀNG CŨ Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Mã phụ tùng CGA111000 BTM310000 CGA111000 BTM310000 CGA112000 CGA112000 CGA112000 CGA1120002 CGA111000 CGA111000 SL 2 1 1 1 1 1 3 5 1 ID SỐ C.TỪ GDN00001 GDN00002 GDN00003 GDN00004 GDN00005 GDN00006 GDN00007 GDN00008 GDN00009 GDN00010 GDN00011 GDN00012 GDN00013 GDN00014 GDN00015 GDN00016 GDN00017 GDN00018 GDN00019 GDN00021 GDN00021 GDN00022 GDN00022 GDN00022 GDN00023 GDN00023 GDN00023 GDN00023 GDN00024 GDN00024 GDN00024 GDN00024 GDN00025 GDN00025 GDN00025 GDN00026 GDN00026 GDN00026 NGÀY ĐỀ NGHỊ 10/1/2007 10/1/2007 10/3/2007 10/4/2007 10/5/2007 10/6/2007 10/7/2007 10/8/2007 10/9/2007 10/10/2007 10/11/2007 10/12/2007 10/13/2007 10/14/2007 10/15/2007 10/16/2007 10/17/2007 10/18/2007 10/19/2007 10/21/2007 10/21/2007 10/22/2007 10/22/2007 10/22/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/23/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 10/25/2007 10/25/2007 10/25/2007 10/26/2007 10/26/2007 10/26/2007 NGƯỜI ĐN Huỳnh Thế Diệu Huỳnh Thành Hiệp Huỳnh Tân Dũng Nguyễn Dũng Đức Huỳnh Linh Kính Hiếu Minh Ngọc Yến Thủy Hằng Trâm Trâm Thế Thế Thế Hiệp Hiệp Hiệp Hiệp Dũng Đức Dũng Đức Dũng Đức Dũng Đức Huỳnh Huỳnh Ngọc Ngọc Ngọc Ngọc SỐ GIẤY ĐỀ NGHỊ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21 21 22 22 22 23/10 23/10 23/10 23/10 24 24 24 24 25 25 25 26 26 26 LÝ DO Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Đề nghị dự phòng Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập mua theo giấy đề nghị Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập khác Nhập khác Nhập khác Nhập khác Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị mới Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Đề nghị dự phòng Đề nghị dự phòng Đề nghị dự phòng BỘ PHẬN SN BT SN SD SN SN SD SN BT SN SD SN NL TC QC KT NS NM CK DI DI SD SD SD SD SD SD SD CG CG CG CG SD SD SD CN1 CN1 CN1 DÙNG CHO MMTB M0001 M0001 M0002 M0001 M0001 M0001 M0001 M0001 M0001 M0002 M0003 M0004 M0005 M0006 M0007 M0008 M0009 M0010 M0011 M0002 M0002 M0002 M0002 M0002 M0005 M0005 M0005 M0005 M0020 M0020 M0020 M0020 M0002 M0002 M0002 M0009 M0009 M0009 GDN00027 GDN00027 GDN00027 GDN00028 GDN00029 GDN00030 GDN00031 GDN00032 GDN00033 10/24/2007 10/24/2007 10/24/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 11/3/2007 Thế Thế Thế Huỳnh Thế Diệu Thế Thành Thế 27 27 27 28 29 1 31 32 33 Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Nhập Hàng của nhà Thầu Đề nghị dự phòng Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị mới Đề nghị thay thế Đề nghị dự phòng SD SD SD SN SD SD SD BT SD M0003 M0003 M0003 M0001 M0002 M0004 M0001 M0003 M0001 THU HỒI HÀNG CŨ MÃ PHỤ TÙNG N N N N N N N N N N N N N N N N N N N Y Y N N N N N N N N N N N N N N N N N BTM3100001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA1110001 CGA11100...
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.