Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương

doc
Số trang Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương 14 Cỡ tệp Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương 219 KB Lượt tải Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương 0 Lượt đọc Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương 0
Đánh giá Mẫu chứng từ kế toán - Lao động tiền lương
4.6 ( 18 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN – LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG BIỂU MẪU MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN – LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG Đơn vị:…………………………………………………………… Địa chỉ:…………………………………………………………... Mẫu số: 01a-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CHẤM CÔNG Số T T Họ và tên Ngạch bậc lương hoặc cấp bậc chức vụ A B C Tháng................năm............... Ngày trong tháng 1 2 3 ..... 31 1 2 3 ..... 31 Số công Số công hưởng lương hưởng lương sản phẩm thời gian 32 33 Quy ra công Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng 100% lương 34 Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng.... % lương 35 Số công hưởng BHXH 36 Cộng Ngày.............tháng.............năm.............. Phụ trách bộ phận (Ký, họ tên) Người chấm công (Ký, họ tên) Người duyệt (Ký, họ tên) - Lương sản phầm: SP - Thai sản: TS - Nghỉ bù: NB - Lương thời gian: + - Tai nạn: T - Nghỉ không lương: KL - Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: P - Ngừng việc N - Con ốm: Cô - Hội nghị, học tập: H - Lao động nghĩa vụ: LĐ Đơn vị:………………………………………… Địa chỉ:………………………………………… Mẫu số: 01b-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) Số:....................... BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ Tháng................năm.............. Ngày trong tháng Số TT Họ và tên A B 1 2 3 .... 31 1 2 3 .... 31 Ngày làm việc 32 Quy ra công Ngày thứ Ngày lễ, bảy, CN tết 33 34 Ký hiệu chấm công: Làm đêm 35 NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ giờ.............đến giờ:.......................) NN: Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật (Từ giờ............đến giờ...........) NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ giờ................đến giờ...........................) Đ: Làm thêm buổi đêm (Từ giờ................đến giờ................................) Cộng Xác nhận của bộ phận (phòng ban) có người làm thêm (Ký, họ tên) Người chấm công (Ký, họ tên) Người duyệt (Ký, họ tên) Đơn vị:………………………………………….................................... Địa chỉ:…………………………………………................................... Mẫu số: 06-LĐTL (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ Tháng................năm.............. Số:....................... STT A Họ và tên Hệ số lươn g Hệ số phụ cấp chức vụ Cộng hệ số Tiền lương tháng Mức lương Làm thêm ngày làm việc Làm thêm ngày thứ bẩy, chủ nhật Làm thêm ngày lễ , ngày tết Làm thêm buổi đêm Ngày Giờ Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền 10 11 12 13 14 B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Cộng x x x x x x x x x x x Tổng cộng tiền 15 Số ngày nghỉ bù Số giờ Thành tiền 16 17 x Số tiền thực được thanh toán Người nhận tiền ký tên 18 C x Tổng số tiền (viết bằng chữ):............................................................................................................................................................................................ (Kèm theo...........chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng .......năm........ Ngày...............tháng..............năm ........ Người lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người duyệt (Ký, họ tên) Mẫu số 03/DT.QLDA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TÊN ĐƠN VỊ Độc lập – Tự do- Hạnh phúc _______ –––––––––––– …………, ngày tháng năm BẢNG TÍNH LƯƠNG NĂM …… Số TT Họ và tên 1 2 I Cán bộ hưởng lương từ dự án ... II ... III Cán bộ hưởng lương hợp đồng QLDA Cán bộ kiêm nhiệm QLDA ... Tổng cộng Mã số ngạch Hệ số lương 3 4 Hệ số Hệ số phụ Hệ số Cộng hệ Tiền lương Số tháng Tiền lương Phụ cấp kiêm nhiệm phụ cấp cấp khu phụ cấp số và phụ cấp và phụ cấp chức vụ vực khác một tháng cả năm Hệ số Thành tiền 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Bộ, Sở: ………. Đơn vị: ………… BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng:…….Năm:………. Cán bộ Tên 3 Phụ cấp Đại biểu dân cử Tổng mức lương Tổng Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền 19 20 21 22 23 = 6+22 Đóng góp Tăng khác Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tê Kinh phí công đoàn 24 25 26 Phòng ban:............................ Cộng Tổng cộng 27 28 Giảm khác 29 30 Thực nhận Ký nhận 31 32 Doanh nghiệp: Số giấy phép cấp thành lập doanh nghiệp: .................do....................................................... cấp. Ngày cấp: ....................................................................................................................................... Biểu số: 02/BC-20 Địa chỉ: ........................................................................................................................................... Điện thoại: .........................Fax: ..................................................................................................... TÌNH HÌNH TIỀN LƯƠNG THU NHẬP (ĐỒNG/NGƯỜI/THÁNG) CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM ………………………. Tổng thu nhập bình quân của người lao động (VN đồng) St t Chỉ tiêu 1 2 Tổng cộng Tiền lương cơ bản theo HĐLĐ Các khoản phụ cấp Các khoản khác Tổng số lao động thực hiện ghi ở dòng năm báo cáo 3 4 5 6 7 Chia ra Tiền lương tối thiểu DN áp dụng (đồng/tháng) 8 Thực hiện năm ……….. Cao nhất Thấp nhất Trung bình Thực hiện năm ………. Cao nhất Thấp nhất Trung bìnhThực hiện Quý I năm ……… Cao nhất Thấp nhất Trung bình Ghi chú: Cột số 7: Dòng thực hiện năm ...........................ghi tổng số lao động thực hiện năm người sử dụng lao động có trả lương. Ngày …. tháng …. Năm…… Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu) Đơn vi:……….. Bộ phận:………. Mẫu số: 04 - TT (Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) GIẤY THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG Ngày ...tháng ...năm ... Số: ................ Nợ: ................ Có: ................ - Họ và tên người thanh toán:.......................................................................... - Bộ phận (hoặc địa chỉ):................................................................................ - Số tiền tạm ứng được thanh toán theo bảng dưới đây: Diễn giải Số tiền A 1 I- Số tiền tạm ứng ................................... 1 Số tạm ứng các kỳ trước chưa chi hết 2 Số tạm ứng kỳ này: ................................... ................................... - Phiếu chi số: .............ngày.......... ................................... - Phiếu chi số: .............ngày.......... ................................... - .... ................................... II- Số tiền đã chi ................................... 3 Chứng từ số ............ngày........ 4 ..... ................................... III- Chênh lệch ................................... 5 Số tạm ứng chi không hết (I – II) 6 Chi quá số tạm ứng (II – I) Giám đốc (Ký, họ tên) ................................... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) ................................... ................................... Kế toán thanh toán (Ký, họ tên) Người đề nghị thanh toán (Ký, họ tên) LOGO CÔNG TY PHIẾU LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG….NĂM…. Đơn vị tính: VNĐ Họ tên Phòng ban Số ngày công Ngày nghỉ bù Ngày nghỉ không tính phép Ngày nghỉ hưởng lương Ngày nghỉ tính phép Mức lương Lương cơ bản Lương hiệu quả Lương làm thêm giờ Các khoản cộng lương Tổng tiền lương Các khoản trừ lương Phụ cấp điện thoại Phụ cấp ăn ca Công tác phí Tổng thu nhập Tạm ứng lương kỳ I BHXH (7%) BHYT (1.5%) BHTN (1%) Các khoản phải khấu trừ vào lương Truy thu Thuế TNCN Tổng Thực lĩnh Ghi chú ………………………….. …………………………. …………………………. ………………………….. ………………………… …………………………. …………………………. ………………………….. ………………………………… ………………………………… ………………………………… ……………………………….. ………………………………… …………………………………… …………………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………….. ……………………………… ………………………………… ……………………………….. ………………………………… ……………………………….. …………………………………. Lương trách nhiệm trừ phạt HC: …………………………………. Đơn vị:.......................................... Bộ phận:....................................... Mã đơn vị SDNS:......................... Mẫu số C11 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng.... năm......... Số:................ Số Tổng Bảo hiểm xã hội, Kinh phí công đoàn tháng quỹ Bảo hiểm y tế STT trích lương Trong đó Trong đó Số BHXH, trích Tổng Trích Trừ Tổng Trích Trừ phải Số BHYT, BHXH, số số vào vào vào vào nộp được KPCĐ BHYT, để chi lương chi lương CĐ KPCĐ cấp lại phí phí trên chi tại đơn vị A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 32 Cộng Ngày... tháng... năm... Người lập Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị:................ Bộ phận: ............ Mã ĐVSDNS:..... Cộng hòa xã hội chủ nghĩa VN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc =========&========= Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Mẫu số: C06 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) GIẤY ĐI ĐƯỜNG Số: ......................... Cấp cho:..................................................................................................................... Chức vụ: :................................................................................................................... Được cử đi công tác tại:............................................................................................. Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số.......... ngày......... tháng......... năm............ Từ ngày......... tháng........ năm......... đến ngày......... tháng........ năm........................ Ngày...... tháng...... năm...... Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) Tiền ứng trước Lương...........................đ Công tác phí.................đ Cộng.............................đ Nơi đi Phương Số ngày Ngày Nơi đến tiện sử dụng công tác A 1 2 3 Lý do lưu trú 4 Chứng nhận của cơ quan nơi công tác (Ký tên, đóng dấu) B Nơi đi... Nơi đến... Nơi đi... Nơi đến... Nơi đi... Nơi đến... Nơi đi... Nơi đến... - Vé người.........................................vé x......................đ = .............................đ - Vé cước ......................................... vé x......................đ = .............................đ - Phụ phí lấy vé bằng điện thoại...... vé x......................đ = .............................đ - Phòng nghỉ.....................................vé x......................đ = .............................đ 1- Phụ cấp đi đường: cộng.....................................................đ 2- Phụ cấp lưu trú...................................................................đ Tổng cộng ngày công tác:......................................................đ Ngày ... tháng ... năm ... Duyệt Duyệt Thời gian lưu trú được Số tiền được thanh toán là:................. hưởng phụ cấp...............ngày Người đi công tác Phụ trách bộ phận Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị:.......................................... Bộ phận:....................................... Mã đơn vị SDNS:......................... Mẫu số C11 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐBTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng.... năm......... Số:................ STT A Số tháng trích BHXH, BHYT, KPCĐ Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, KPCĐ B 1 Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế Trong đó Tổng Trích Trừ số vào vào chi phí lương 2 3 4 Kinh phí công đoàn Tổng số 5 Trong đó Trích Trừ vào vào chi phí lương 6 7 Số phải nộp CĐ cấp trên 8 Số được để lại chi tại đơn vị 9 32 Cộng Ngày... tháng... năm... Người lập (Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị:..................................... Bộ phận: ................................. Mã đơn vị SDNS:..................... Mẫu số: C05 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG THANH TOÁN PHỤ CẤP Tháng........năm......... Số:…….......... Nợ:................ Có:................ Số TT Họ và tên Chức vụ A B C D 1 Tỷ lệ (%) hưởng phụ cấp 2 Cộng x x x x Địa chỉ Mức lương cơ quan đang hưởng làm việc Số tiền phụ cấp được hưởng 3 Ký nhận E x Tổng số tiền (Viết bằng chữ):……………........…………………………………… Người lập (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Ngày….. tháng…..năm….. Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) Nguồn: Sưu tầm
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.