Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho

doc
Số trang Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho 15 Cỡ tệp Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho 247 KB Lượt tải Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho 0 Lượt đọc Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho 3
Đánh giá Mẫu chứng từ kế toán - Hàng tồn kho
4.6 ( 8 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN – HÀNG TỒN KHO BIỂU MẪU MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN – HÀNG TỒN KHO Đơn vị:.............................. Bộ phận:........................... Mẫu số 01 – VT (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO Ngày.......tháng........năm… Số:....................................... Nợ:.................................. Có:................................... - Họ và tên người giao:.................................................................................................................... - Theo...............................số....................ngày.........tháng.......năm.......của................................... Nhập tại kho:..............................Địa điểm....................................................................................... S T T A Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá B Số lượng Mã số C Đơn Theo vị tính chứng từ D 1 Thực nhập 2 Đơn giá Thành tiền 3 4 Cộng - Tổng số tiền (viết bằng chữ): ......................................................................................................... - Số chứng từ gốc kèm theo ............................................................................................................. Người lập phiếu (Ký, họ tên) Người giao hàng (Ký, họ tên) Ngày.........tháng..........năm 20.. Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Đơn vị:.............................. Bộ phận:........................... Mẫu số 02 – VT (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày.....tháng......năm…. Số:...................................... Nợ:.................................. Có:................................... - Họ và tên người nhận hàng:............................................Địa chỉ (bộ phận).................................... - Lý do xuất kho............................................................................................................................... - Xuất tại kho (ngăn lô):.................................Địa điểm................................................................... S Tên nhãn hiệu, quy cách T phẩm chất vật tư, dụng T cụ, sản phẩm, hàng hoá A B Số lượng Mã số C Đơn Theo vị tính chứng từ D 1 Thực xuất 2 Đơn giá Thành tiền 3 4 Cộng - Tổng số tiền (viết bằng chữ): ......................................................................................................... - Số chứng từ gốc kèm theo ............................................................................................................. Người lập phiếu Ký, họ tên) Người nhận hàng (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Ngày.........tháng..........năm 20.. Kế toán trưởng Giám đốc (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Mẫu số: 01-1/GTGT PHỤ LỤC (Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA (Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT ngày....... tháng...... năm..........) [01] Kỳ tính thuế: tháng.......năm .......... [02] Tên người nộp thuế:................................................................................................. [03] Mã số thuế: [04] Tên đại lý thuế (nếu có):......................................................................... [05] Mã số thuế: Đơn vị tiền: đồng Việt Nam Hoá đơn, chứng từ bán ra STT Ký hiệu Số Ngày, tháng, năm phát hành Tên người mua Mã số thuế người mua (1) (2) (3) (4) (5) (6) 1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT: Mặt hàng (7) Doanh số bán chưa có thuế Thuế GTGT Ghi chú (9) (10) (8) Tổng 2. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%: Tổng 3. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%: Tổng 4. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%: Tổng 5. Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01/GTGT: Tổng Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra (*): Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (**): Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (***): ………………… ............................ ............................ Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./. Ngày …....tháng …....năm ….... NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên:……. Chứng chỉ hành nghề số:....... NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có) __________________________ Ghi chú: (*) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4. (**) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4. (***) Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra là tổng cộng số liệu tại cột 9 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4. BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO (Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng) Tháng ………... Năm 20………... Tên cơ sở kinh doanh: ..................................................................................................... Mã số: ............................................................................................................................. Địa chỉ: ........................................................................................................................... Chứng từ TT Ký hiệu Số Ngày Doanh số Tên người Mã số Thuế Thuế Mặt hàng mua chưa có bán thuế suất (%) GTGT thuế Tổng cộng: Lập ngày: ………/………/20……… Người lập (Họ tên, chữ ký) Kế toán trưởng (Họ tên, chữ ký) BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA (Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng) Tháng......................Năm.................... Tên cơ sở kinh doanh:.................................................... Địa chỉ:........................................................................... STT Chứng từ Ký hiệu Số Tên khách hàng Ngày Mã số thuế Mặt hàng Mã số: Doanh số bán chưa có thuế Tổng cộng Lập ngày:.................................................... Người lập (Họ tên, chữ ký) Kế toán trưởng (Họ tên, chữ ký) Thuế suất Thuế GTGT Ghi chú Đơn vị:............................ Bộ phận:.......................... Mã đơn vị SDNS:........... Mẫu số C21 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày.....tháng.....năm ...... Nợ ......................... Số: ......................... Có ......................... - Họ tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận)............................. - Lý do xuất kho: .................................................................................................... - Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ......................................... Số lượng Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số Mã Đơn vị phẩm chất vật tư, dụng cụ Thực TT số tính Yêu cầu sản phẩm, hàng hoá xuất A B C D 1 2 Cộng x x Tổng số tiền (viết bằng chữ):........................................................................ x x Đơn giá Thành tiền 3 4 x Số chứng từ kèm theo:.......................................................................... Người lập (Ký, họ tên) Đơn vị:.................................... Người nhận hàng (Ký, họ tên) Ngày... tháng ... năm ... Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ (Hoặc phụ trách bộ phận) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) tên) Mẫu số C23 - HD Bộ phận:.................................. Mã đơn vị SDNS:................... (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ Số:................. - Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm...... - Ban kiểm kê gồm : Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:.....................................Trưởng ban Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:...........................................Uỷ viên Ông/ Bà:.....................................................Chức vụ.....................................Đại diện:...........................................Uỷ viên - Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây: 36 S Tên, nhãn hiệu, Chênh lệch Phẩm chất Theo Theo Đơn T quy cách vật tư, Mã sổ kế toán kiểm kê Thừa Thiếu Đơn Còn Kém Mất vị T giá dụng cụ, sản số Số Thành Số Thành Số Thành Số Thành tốt phẩm phẩm tính chất phẩm, hàng hoá lượng tiền lượng tiền lượng tiền lượng tiền 100% chất A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cộng x Thủ trưởng đơn vị x x x x Kế toán trưởng x Thủ kho x x x x Ngày.....tháng.....năm.... Trưởng ban kiểm kê (Ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vi:……….. Bộ phận:………. Mẫu số: 07 - VT (Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU CÔNG CỤ, DỤNG CỤ Tháng ....năm .... Số: ............... ........ Ghi Có các TK STT Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các TK) A B 1 TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 631 – Giá thành sản xuất) 2 TK 642 – Chi phí quản lý kinh doanh 3 TK 142 – Chi phí trả trước ngắn hạn 4 TK – 242 Chi phí trả trước dài hạn 5 ...... Tài khoản 152 Tài khoản 153 Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán Giá thực tế 1 2 3 4 Tài khoản 142 Tài khoản 242 5 6 Cộng Ngày ...tháng ...năm ... Người lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị:............................. Bộ phận:.......................... Mã đơn vị SDNS:........... Mẫu số C24 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG KÊ MUA HÀNG Ngày.....tháng.....năm ...... Quyển số:............... Số:......................... - Họ tên người mua:............................................................. - Bộ phận (phòng, ban):....................................................... Số TT Tên, quy cách, phẩm chất hàng hoá, vật tư, công cụ dịch vụ A B Tên người bán hoặc địa chỉ mua hàng C Cộng x Nợ:................... Có:................... Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền D 1 2 3 x x x - Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ................................................................................. * Ghi chú: .................................................................................................................. Người mua (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người duyệt mua (Ký, họ tên) Đơn vị:............................ Bộ phận:.......................... Mã đơn vị SDNS:........... Mẫu số C25 - HD (Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ Ngày…tháng…năm…. Số:............. - Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của…………………… Ban kiểm nghiệm gồm: + Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………..Trưởng ban + Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên + Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên Đã kiểm nghiệm các loại: Tên nhãn hiệu, quy Phương Đơn Số lượng cách vật tư, thức vị theo Số công cụ, sản Mã số kiểm tính chứng từ TT phẩm, hàng nghiệm hoá A B C D E 1 Kết quả kiểm nghiệm Số lượng đúng quy cách, phẩm chất Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất 2 3 Ghi chú F Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………. Đại diện kỹ thuật (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Trưởng ban kiểm nghiệm (Ký, họ tên) Mẫu số: 01-2/GTGT (Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO (Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT ngày....... tháng...... năm..........) [01] Kỳ tính thuế: tháng.......năm .......... [02] Tên người nộp thuế:.................................................................................................... [03] Mã số thuế: [04] Tên đại lý thuế (nếu có):........................................................................... [05] Mã số thuế: Đơn vị tiền: đồng Việt Nam Hoá đơn, chứng từ bán ra STT Ký hiệu Số Ngày, tháng, năm phát hành Mã số Tên thuế người người bán bán Mặt hàng Giá trị HHDV mua vào chưa có thuế Thuế suất (%) Ghi chú hoặc Thuế thời hạn GTGT thanh toán trả chậm (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế: Tổng 2. Hàng hoá, dịch vụ không đủ điều kiện khấu trừ: Tổng 3. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế: Tổng 4. Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện được khấu trừ thuế: Tổng 5. Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01/GTGT: Tổng Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào (*): ………………… Tổng số thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào (**): ............................ Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./. Ngày …....tháng …....năm ….... NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên:……. Chứng chỉ hành nghề số:....... __________________________ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)) Ghi chú: (*) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4. (**) Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 10 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4.. Nguồn: Sưu tầm
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.