Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước

pdf
Số trang Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước 15 Cỡ tệp Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước 319 KB Lượt tải Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước 0 Lượt đọc Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước 4
Đánh giá Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước
4.9 ( 11 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 15 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HOÁ TRƯỜNG THPT CẦM BÁ THƯỚC TỔ:TOÁN (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 MÔN:TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút ————Đề 111 Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? A. y = x4 + x2 . B. y = x3 + x2 . C. y = x2 + x. D. y = x4 + x. y 2 1 x −1 O 1 3 x + x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên mỗi khoảng xác Câu 2. Hàm F (x) = 3 định? A. x2 + 1. B. x4 + x2 . C. x2 + 2x. D. x + 1. Câu 3. Trong không gian với tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm phương #» u = (2; −1; −2) có phương trình là x−1 y+2 z−3 x+1 y−2 A. = = . B. = = 2 −1 −2 2 −1 x−1 y+2 z−3 x−1 y+2 C. = = . D. = = −2 −1 2 −2 1 Câu 4. Phần ảo của số phức z = 3 − 4i bằng A. 4i. B. −4i. A(1; −2; 3) và có véc-tơ chỉ z+3 . −2 z−3 . −2 D. −4. C. 4. Câu 5. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên khoảng (−∞; +∞), có bảng biến thiên như hình dưới đây x y0 −∞ + −1 0 − 1 0 +∞ + +∞ 2 y −∞ Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; +∞). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1). −1 B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; −2). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞). Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3) và điểm B(3; −4; 7). Hỏi trung điểm của đoạn AB có tọa độ bằng bao nhiêu? A. (2; −1; 5). B. (−1; 3; −2). C. (1; −3; 2). D. (−2; 1; −5). Câu 7. Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có các kích thước là 2a, 3a, 5a là A. 15a3 . B. 10a3 . C. 6a3 . D. 30a3 . Câu 8. Tính diện tích xung quanh của một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và có độ dài bán kính đáy bằng r . 1 A. πr2 l. B. πrl. C. πrl. D. 2πrl. 3 Trang 1/6 Đề 111 Câu 9. Cho a, b > 0 và hai số thực α, β. Mệnh đề nào sau đây sai? a  α aα aα α α α A. (ab) = a · b . B. = α. C. β = aα−β . D. (aα )β = aα+β . b b a Z Câu 10. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a; b] và f (x) dx = F (x) + C. Hãy chọn khẳng định đúng. Zb A. f (x) dx = F (b) − F (a). Zb f (x) dx = b − a. B. a a Zb Zb f (x) dx = a − b. C. f (x) dx = F (a) − F (b). D. a a Câu 11. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính r = 4 và chiều cao h = 4. A. V = 32π. B. V = 16π. C. V = 128π. D. V = 64π. y+2 z x−1 = = . Một véc-tơ Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : 2 −1 3 #» chỉ phương u của đường thẳng d là A. #» u = (2; −1; 3). B. #» u = (2; 1; 3). C. #» u = (1; 2; 0). D. #» u = (−1; 2; 0) . 3 Câu √ 13. Số phức z = 1 + 4i + √ (1 − i) có mô đun bằng B. 3. C. 5. A. 29. D. √ 5. Câu 14. Cho tập A có 8 phần tử. Có bao nhiêu tập con gồm 5 phần tử của A? A. 70. B. 8. C. 28. D. 56. Câu 15. Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên? y M 1 −2 B. z1 = 1 − 2i. A. z2 = 1 + 2i. O x D. z3 = −2 + i. C. z4 = 2 + i. Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ y0 0 − 0 +∞ 2 + +∞ 0 − 5 y −∞ 1 Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x = 2. B. x = 0. C. x = 5. D. x = 1. Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P ) : 2x − y + z − 1 = 0. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P )? A. M (2; −1; 1). B. H(1; −2; 0). C. N (0; 1; −2). D. Q(1; −3; −4). Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y = 3x . A. y 0 = 3x−1 . B. y 0 = x.3x−1 . C. y 0 = 3x ln 3. Câu 19. Khối lăng trụ có chiều cao bằng h, diện tích đáy 1 A. V = Bh. B. V = Bh. C. V = 3 D. y 0 = 3x . bằng B có thể tích là 1 1 Bh. D. V = Bh. 6 2 Trang 2/6 Đề 111 Câu 20. Cho dãy số (un ) thoả mãn u1 = −2 và un+1 = un + 5, ∀n ≥ 1. Tính u3 . A. 3. B. 13. C. 18. D. 8. Câu 21. Nghiệm của phương trình 2x+1 = 8 là A. x = 3. B. x = 2. C. x = 4. D. x = 1. x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Câu 22. Cho hàm số y = x−1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = −1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = −1. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 0. Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x − 5)2 + (y − 1)2 + (z + 2)2 = 16. Bán kính của mặt cầu (S) là A. 7. B. 4. C. 16. D. 5. Câu 24. Nếu hai số thực x, y thỏa mãn x(3 + 2i) + y(1 − 4i) = 1 + 24i thì x − y bằng A. −7. B. 3. C. 7. D. −3. Câu 25. Tính diện tích xung quanh của hình nón có đường kính đáy bằng 10 và chiều cao bằng 12. A. 65π. B. 65. C. 60π. D. 90π. Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f 0 (x) = −x2 + 5x − 6 với mọi x ∈ R. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào? A. (−∞; 2) và (3; +∞). B. (3; +∞). C. (−∞; 2). D. (2; 3). Câu 27. Giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) = x3 − 8x2 + 16x − 9 trên đoạn [1; 3] là 13 C. max f (x) = −6. D. max f (x) = 0. A. max f (x) = 5. B. max f (x) = . [1;3] [1;3] [1;3] [1;3] 27 Câu 28. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đạo hàm f 0 (x) = x2 (x − 3)(x − 2)3 . Số điểm cực trị của hàm số y = f (x) là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 29. Cho hàm số y = x3 + 3x2 − 21x + 1 đạt cực trị tại hai điểm x1 , x2 . Khi đó tổng x21 + x22 bằng A. 36. B. 18. C. 24. D. 48. Câu 30. Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng 24 4 33 4 A. . B. . C. . D. . 455 455 91 165 √ Câu Z31. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 3 x Z+ 1, (x > −1). 2 4 3 4 A. f (x) dx = − (x + 1) 3 + C. B. f (x) dx = (x + 1) 3 + C. 2 3 Z Z 2 4 2 3 C. f (x) dx = − (x + 1) 3 + C. D. f (x) dx = (x + 1) 3 + C. 3 4 Câu 32. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Đồ thị hàm số y = f (x) cắt đường thẳng y = −2021 tại bao nhiêu điểm? x −∞ 0 −1 + f (x) 0 0 − 0 3 +∞ 1 + 0 − 3 f (x) −∞ A. 2 . B. 4 . −1 C. 1 . −∞ D. 0 . Trang 3/6 Đề 111 Câu 33. Số nghiệm của phương trình log3 (x2 − x + 3) = 2 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Z1 Z5 Z5 Câu 34. Cho f (x) dx = −2 và 2f (x) dx = 6, khi đó f (x) dx bằng 0 A. 1. 1 B. 4. Câu 35. Cho log5 3 = m, khi đó log25 81 bằng 3m 2m . B. . A. 3 2 0 C. 3. D. 2. C. 2m. D. m . 2 Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (0; −1; 2) và N (2; −1; 2). Phương trình mặt cầu nhận M N làm đường kính là A. (x − 1)2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 4. B. (x − 1)2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 1. C. x2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 4. D. x2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 1. Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) (tham khảo hình vẽ bên). Đường thẳng SA không vuông góc với đường thẳng nào dưới đây. A. BC. B. CD. C. SC. D. AB. S A D B C Câu 38. Tìm tất cả giá trị x thỏa mãn bất phương trình log 1 (x2 + 2x − 8) ≤ −4. 2 " " x ≤ −6 x≤4 A. 4 ≤ x ≤ 6. B. . C. . D. −6 ≤ x ≤ 4. x≥4 x≥6 Câu 39. Một bình đựng nước dạng hình nón (không có đáy), đựng đầy nước. Người ta thả vào đó một khối cầu có đường kính bằng chiều cao của bình nước và đo được thể tích nước tràn ra ngoài là 144π dm3 . Biết rằng khối cầu tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón và đúng A một nửa của khối cầu chìm trong nước (hình bên). Thể tích V của nước còn lại trong bình bằng A. 48π dm3 . B. 64π dm3 . C. 32π dm3 . D. 24π dm3 . O B S Câu 40. Cho lăng trụ ABC.A0 B 0 C 0 có mặt đáy là tam giác đều có cạnh bằng 2a. Hình chiếu vuông √ a 3 góc của A0 lên (ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC. Khoảng cách giữa AA0 và BC bằng . 2 0 0 0 Tính thể tích√của khối lăng trụ ABC.A √ BC. √ √ 3 3 a 3 a 3 a3 3 2a3 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 6 12 3 3 Z2 Z1 Câu 41. Cho (1 − 2x)f 0 (x) dx = 3f (2) + f (0) = 2020. Tích phân f (2x) dx bằng 0 A. 2020. 0 B. 4040. C. 505. D. 1010. Trang 4/6 Đề 111 x+2 y−2 z = = và 1 1 −1 mặt phẳng (P ) : x + 2y − 3z + 4 = 0. Gọi d là đường thẳng nằm trong (P ), cắt và vuông góc với ∆. Toạ độ giao điểm của d và mặt phẳng (Oxy) là A. (−2; 3; 0). B. (−2; 1; 0). C. (−2; −1; 0). D. (−2; 2; 0). Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ : Câu 43. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R. Hàm số y = f 0 (x) có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực tiểu của hàm số g(x) = f (x − 2020) − 4(x + 2021) là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. y 4 2 −1 Câu 44. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn |z + 3i| = 5 và A. Vô số. B. 2. C. 1. Câu 45. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của x thuộc khoảng (1; 20) để ∀y ∈ B. 17. C. 18. x z là số thuần ảo. z−4 D. 0.  mãn logx y > logy x? A. 0. O1  1 ; 1 đều thoả 3 D. 16. Câu 46. Cho hai hàm số f (x) = ax3 + bx2 + cx − 5 và g(x) = dx2 + ex + 1 (a, b, c, d, e ∈ R). Biết rằng đồ thị hàm số y = f (x) và y = g(x) cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là −3, −1, 1 (tham khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho (miền gạch chéo) có diện tích bằng y A. 4. B. 16. C. 5. D. 8. −3 −1 1 O x Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x − 2)2 + (y − 4)2 + (z − 6)2 = 24 và điểm A(−2; 0; −2). Từ A kẻ các tiếp tuyến đến (S) với các tiếp điểm thuộc đường tròn (ω). Từ điểm M di động nằm ngoài (S) và nằm trong mặt phẳng chứa (ω) kẻ các tiếp tuyến đến (S) với các tiếp điểm thuộc đường tròn (ω 0 ). Biết rằng khi hai đường tròn (ω), (ω 0 ) có cùng bán kính thì M luôn thuộc một đường tròn cố định. Tìm bán kính r của đường tròn đó. √ √ √ √ A. r = 3 2. B. r = 6 2. C. r = 3 5. D. r = 3 10. Câu 48. Cho số phức z, z1 , z2 thỏa mãn |z1 − 2 − 5i| = |z2 − 1| = 1 và |z + 4i| = |z − 8 + 4i|. Tính |2z1 − z2 | khi P = |z − 2z1 | + |z − z2 | đạt giá trị nhỏ nhất. √ √ A. 10 − 2. B. 8 − 2. C. 8. D. 10. Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình ln [m + 2 sin x + ln(m + 3 sin x)] = sin x có nghiệm thực? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 50. Cho hàm số y = f (x) là hàm bậc 3 và có bảng biến thiên như sau Trang 5/6 Đề 111 x y0 −∞ + −1 0 − 3 0 +∞ + +∞ 5 y −∞ 1 Đồ thị của hàm số y = |f (|x − 1|) − n| + m2020 có bao nhiêu điểm cực trị với m, n là tham số thực và 2 < n < 3? A. 7. B. 3. C. 5. D. 4. - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trang 6/6 Đề 111 7 HỌ VÀ TÊN:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . LỚP: . . . . . . . . . . . . MÔN THI: . . . . . . . . . . . . . . . KỲ THI: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. SỐ BÁO DANH Mã Đề 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 A B C D 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 8 9 9 9 9 9 9 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HOÁ TRƯỜNG THPT CẦM BÁ THƯỚC TỔ:TOÁN (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 MÔN:TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút ————Đề 333 Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên? A. y = x4 + x2 . B. y = x2 + x. C. y = x3 + x2 . D. y = x4 + x. y 2 1 x −1 O 1 x−1 y+2 z Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : = = . Một véc-tơ 2 −1 3 chỉ phương #» u của đường thẳng d là A. #» u = (2; −1; 3). B. #» u = (−1; 2; 0) . C. #» u = (2; 1; 3). D. #» u = (1; 2; 0). Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x − 5)2 + (y − 1)2 + (z + 2)2 = 16. Bán kính của mặt cầu (S) là A. 7. B. 5. C. 16. D. 4. Câu 4. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính r = 4 và chiều cao h = 4. A. V = 32π. B. V = 64π. C. V = 128π. D. V = 16π. Z Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a; b] và f (x) dx = F (x) + C. Hãy chọn khẳng định đúng. Zb A. f (x) dx = F (b) − F (a). Zb f (x) dx = a − b. B. a a Zb Zb f (x) dx = F (a) − F (b). C. a f (x) dx = b − a. D. a Câu √ 6. Số phức z = 1 + 4i + (1 − i)3 có mô đun bằng√ A. 29. B. 5. C. 3. D. Câu 7. Nghiệm của phương trình 2x+1 = 8 là A. x = 4. B. x = 1. C. x = 3. D. x = 2. Câu 8. Phần ảo của số phức z = 3 − 4i bằng A. 4i. B. −4i. C. 4. D. −4. √ 5. Câu 9. Khối lăng trụ có chiều cao bằng h, diện tích đáy bằng B có thể tích là 1 1 1 A. V = Bh. B. V = Bh. C. V = Bh. D. V = Bh. 3 2 6 Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3) và điểm B(3; −4; 7). Hỏi trung điểm của đoạn AB có tọa độ bằng bao nhiêu? A. (2; −1; 5). B. (1; −3; 2). C. (−1; 3; −2). D. (−2; 1; −5). Câu 11. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên khoảng (−∞; +∞), có bảng biến thiên như hình dưới đây Trang 1/6 Đề 333 x y0 −∞ + −1 0 1 0 − +∞ + +∞ 2 y −∞ −1 Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞). C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; +∞). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; −2). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 1). Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y = 3x . A. y 0 = x.3x−1 . B. y 0 = 3x ln 3. C. y 0 = 3x . D. y 0 = 3x−1 . Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P ) : 2x − y + z − 1 = 0. Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P )? A. Q(1; −3; −4). B. H(1; −2; 0). C. N (0; 1; −2). D. M (2; −1; 1). Câu 14. Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có các kích thước là 2a, 3a, 5a là A. 6a3 . B. 30a3 . C. 10a3 . D. 15a3 . Câu 15. Tính diện tích xung quanh của một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và có độ dài bán kính đáy bằng r . 1 A. πrl. B. πrl. C. 2πrl. D. πr2 l. 3 Câu 16. Cho dãy số (un ) thoả mãn u1 = −2 và un+1 = un + 5, ∀n ≥ 1. Tính u3 . A. 13. B. 3. C. 18. D. 8. Câu 17. Trong không gian với tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm A(1; −2; 3) và có véc-tơ chỉ phương #» u = (2; −1; −2) có phương trình là y+2 z−3 x−1 y+2 z−3 x−1 = = . B. = = . A. −2 −1 2 2 −1 −2 y−2 z+3 x−1 y+2 z−3 x+1 C. = = . D. = = . 2 −1 −2 −2 1 −2 x3 Câu 18. Hàm F (x) = + x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên mỗi khoảng xác 3 định? A. x2 + 1. B. x4 + x2 . C. x2 + 2x. D. x + 1. Câu 19. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x y −∞ 0 0 − 0 +∞ +∞ 2 + 0 − 5 y −∞ 1 Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x = 1. B. x = 2. C. x = 5. D. x = 0. Câu 20. Trang 2/6 Đề 333 y Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên? M 1 −2 A. z2 = 1 + 2i. B. z1 = 1 − 2i. C. z4 = 2 + i. O x D. z3 = −2 + i. Câu 21. Cho a, b > 0 và hai số thực α, β. Mệnh đề nào sau đây sai?  a  α aα aα α β α+β A. (a ) = a . B. = α. C. (ab)α = aα · bα . D. β = aα−β . b b a x Câu 22. Cho hàm số y = . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x−1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = −1. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 0. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = −1. Câu 23. Cho tập A có 8 phần tử. Có bao nhiêu tập con gồm 5 phần tử của A? A. 70. B. 8. C. 56. D. 28. Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (0; −1; 2) và N (2; −1; 2). Phương trình mặt cầu nhận M N làm đường kính là A. (x − 1)2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 1. B. x2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 4. C. (x − 1)2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 4. D. x2 + (y + 1)2 + (z − 2)2 = 1. Câu 25. Tìm tất cả giá trị x thỏa mãn bất phương trình log 1 (x2 + 2x − 8) ≤ −4. 2 " " x ≤ −6 x≤4 A. . B. −6 ≤ x ≤ 4. C. 4 ≤ x ≤ 6. D. . x≥4 x≥6 Câu 26. Cho log5 3 = m, khi đó log25 81 bằng 3m 2m A. . B. . 2 3 C. m . 2 D. 2m. √ Câu Z27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 3 x Z+ 1, (x > −1). 2 2 3 2 A. f (x) dx = − (x + 1) 3 + C. B. f (x) dx = − (x + 1) 3 + C. 2 3 Z Z 4 4 4 3 C. f (x) dx = (x + 1) 3 + C. D. f (x) dx = (x + 1) 3 + C. 3 4 Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f 0 (x) = −x2 + 5x − 6 với mọi x ∈ R. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào? A. (2; 3). B. (−∞; 2) và (3; +∞). C. (−∞; 2). D. (3; +∞). Câu 29. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đạo hàm f 0 (x) = x2 (x − 3)(x − 2)3 . Số điểm cực trị của hàm số y = f (x) là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Z1 Z5 Z5 Câu 30. Cho f (x) dx = −2 và 2f (x) dx = 6, khi đó f (x) dx bằng 0 A. 2. 1 B. 4. 0 C. 3. Câu 31. Số nghiệm của phương trình log3 (x2 − x + 3) = 2 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 1. D. 3. Câu 32. Nếu hai số thực x, y thỏa mãn x(3 + 2i) + y(1 − 4i) = 1 + 24i thì x − y bằng A. 7. B. −3. C. 3. D. −7. Trang 3/6 Đề 333
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.