Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang

pdf
Số trang Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang 4 Cỡ tệp Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang 199 KB Lượt tải Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang 0 Lượt đọc Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang 3
Đánh giá Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Chuyên Tiền Giang
4.1 ( 14 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 Năm học 2019 - 2020 Môn: TOÁN 10 Đề dành cho lớp 10 không chuyên Toán Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày kiểm tra: 20/12/2019 (Đề kiểm tra có 04 trang) Mã đề: 151 I. TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)     Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vector a  3; 1, b  2;5 . Tìm tọa độ vector 5a  2b . A. 11;15 . B. 11;15 . Câu 2: Khẳng định nào sau đây là mệnh đề ? A. Sao Hỏa không thuộc Thái Dương Hệ. C. TP. HCM ở miền nào của nước Việt Nam? C. 11; 15 . D. 11;9 . B. Số x nhỏ hơn 1 . D. Học hành tiến bộ nhé! Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 x  m   4 có nghiệm dương. A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1; 3, B 2; 4,C 7; 3 . Tính tọa độ trọng tâm của tam giác ABC . 10 4  10  10 4  A.  ;   . B.  ;  . C.  ;2 .  3  3   3 3  3       Câu 5: Cho a  b  5, a  b  3 . Tính tích vô hướng a.b . A. 3 . B. 6 . C. 5 . Câu 6: Định m để đồ thị hàm số y  2 x  3m   m  D. 4 .  x  1 đi qua điểm 1; 10 . B. m  1 . C. m  0 .    Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , cho a  1;2, b  12;7  . Tính a.b . A. m  2 . A. 1 . B. 2 . x 2  y  Câu 8: Tìm nghiệm của hệ phương trình:  x 3  y   5 3  2 5 2  3    . ; A.   5 5    5 3  2 5 2  3    ; C.   .  5 5  10  D.  ;1 .  3  C. 3 . 3 1 25 D. m  1 . D. 4 . .  5 3  2 5 2  3    . ; B.    5 5   5 3  2 5 2  3   ; D.   .  5 5  Câu 9: Biết x 0  0 là nghiệm của phương trình: x 2  x  1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây. A. x 0   . B. x 0  1 . C. 1  x 0  3 . Câu 10: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số bậc hai y  x 2  4x  1 . A. 2; 3 . Mã đề 151 B. 0;1 . C. 2;13 . D. x 0   . D. 4;1 . Trang 1/4 Câu 11: Cặp phương trình nào sau đây là tương đương?   A. x 2  3x  2  0 ; x 2  1 x  2  0 . B. x 2  5x  4 3  0 ; 3x 2  2x  1  0 . C. x  2; x  1  x  2  1  x . D. x 2  1 ; x  1 .  Câu 12: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1 . M , N lần lượt là trung điểm của CD, AD . Tính MN . 3 1 2 3 . B. . C. . D. . 3 2 2 2 Câu 13: Đường thẳng y  mx  3  m luôn luôn đi qua điểm nào sau đây với mọi giá trị của tham số thực m ? A. 1; 3 . B. 2; 3 . C. 1; 3 . D. 1; 3 . A. Câu 14: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây. A. Hàm số y  10   2 x  1 đồng biến trên  .   2x 3x đồng biến trên  . 1 3 4 x 1x nghịch biến trên  . C. Hàm số y   2 3 D. Hàm số y  10   2 x  1 nghịch biến trên  .        Câu 15: Tam giác ABC có trung tuyến AM . Đặt a  AB, b  AM . Giả sử AC  xa  yb, x , y   . B. Hàm số y    Tìm x ; y  . A. 1;2 . B. 1; 2 . C. 1;2 . D. 3; 2 . Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m  1 x 2  3x  2  0 có nghiệm. A. m  17 . 8 B. m  17 . 8 C. m  1 . D. m  17 . 8 Câu 17: Cho hai tập hợp: A  1;2; 3; 4;5;6;7, B  0;2; 4;6; 8;10 . Tính số phần tử của A  B . A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . Câu 18: Hàm số y  f x   2x  8x  1 đồng biến trên khoảng nào ? 2 C. 1; .     Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , vector v  2 i  j  5 j có tọa độ là A. ; 0 . B. 5;10 .  D. 0; .  A. 2; 3 . B. 5;2 . C. 2; 5 . D. 4; 5 .      Câu 20: Cho hai vector a, b thỏa a  2, b  3, a;b  1200 . Tính tích vô hướng a.b .   A. 3 . B. 3 . Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số f x   A.  \ 0;1 . Mã đề 151 B. 2; . C. 3 3 . x 2 . x2  x C. 2;  . D. 3 3 . D. 2;  \ 0;1 . Trang 2/4 Câu 22: Tìm tất cả các giao điểm của parabola P  : y  2x 2  x  2 với đường thẳng d : y  3 . 1  A. 1; 3,  ; 3 .  2   1  B. 1; 3,  ; 3 .  2   1  C. 3;1,  ; 3 .  2  1  D.  ; 3 .  2  Câu 23: Tập A  x   / 3  x   được viết dưới dạng liệt kê phần tử là: A. A  2; 1; 0;1;2; 3; 4 . B. A  3; 2; 1; 0;1;2; 3 . C. A  2; 1; 0;1;2; 3 . D. A  2; 1; 0;1;2 . 3x  2y  1  Câu 24: Biết hệ phương trình  có nghiệm x 0 ; y 0  . Tính x 02  y 02 . 2x  3y  2 3  A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .    Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1; 3, B 2; 4 và điểm M thỏa 2MA  3MB  0 . Tính tọa độ điểm M . 6 8 A.  ;  .  5 5  12 6  C.  ;  .  5 5   6 12  D.  ;  .  5 5     Câu 26: Cho tam giác ABC . Điểm M trên cạnh BC sao cho BC  3BM . Đặt AM  xAB  yAC . Tính x  y . A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 8 6 B.  ;  .  5 5  Câu 27: Parabola P  : y  ax 2  bx  c qua ba điểm A 1;1, B 2; 3,C 5; 2 . Tính 30a  8b  3c . A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 28: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x 2  3x  2  m  0 có nghiệm trên đoạn 1;2 ? A. 7 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .   Câu 29: Cho tam giác ABC . Khi đó, tích vô hướng AB.AC có giá trị bằng AB 2  AC 2  BC 2 A. AB 2  AC 2 . B. . 3 AB 2  AC 2  BC 2 C. AB 2  AC 2  BC 2 . D. . 2 Câu 30: Cho x 1, x 2 là các nghiệm của phương trình bậc hai: ax 2  bx  c  0 . Tính x 12  x 22 theo a, b, c , biết   b 2  4ac  0 .  A. . 4a B. Câu 31: Cho phương trình  2c  . a a2 a 2 C.  . 4a 2 D.  2c  . a a2   b 2  c 2  1 x  ab  bc  ca   0 a, b, c    . Nghiệm x 0 của phương trình này thỏa điều kiện: A. 1  x 0  2 . B. x 0  1 . C. x 0  1 . D. 0  x 0  1 . Câu 32: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC ,CD .   Tính tích vô hướng AM .DN . A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Mã đề 151 Trang 3/4 II. TỰ LUẬN (2,0 điểm) A. Dành cho các lớp 10: Lý, Hóa, Sinh, Tin, K Câu 1 (0,5 điểm) Giải phương trình: 3x 2 − 8x + 1 = 5 − x . 4x . Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình: x 2 − 5 = Câu 3 (1 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD có= AB 4,= BC 2 và M, N lần lượt là trung điểm của BC, CD .    BC + BA . a) Chứng minh MN = 2 b) Điểm P nằm trên cạnh CD . Đặt CP= t, 0 < t < 4 . Tính t sao cho AM ⊥ BP . B. Dành cho các lớp 10: Văn, Anh, Địa Câu 1 (0,5 điểm) Giải phương trình: x 2 − 4x − 1 = 2. Câu 2 (0,5 điểm) Giải phương trình: 5x − 1 = 2.     Câu 3 (1 điểm) Cho hình vuông ABCD . M, N lần lượt là trung điểm của BC, CD . Đặt= AB a= ; AD b .   1     1 a + b ; BN = − a+b. a) Chứng minh AM = 2 2 b) Chứng minh AM ⊥ BN . ---------------- HẾT ---------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………… Mã đề 151 Trang 4/4
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.