Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219

pdf
Số trang Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219 3 Cỡ tệp Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219 401 KB Lượt tải Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219 0 Lượt đọc Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219 5
Đánh giá Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 219
4.9 ( 21 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

UBND HUYỆN YÊN LẠC TRUNG TÂM GDNN-GDTX KIỂM TRA HỌC KỲ I CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT NĂM HỌC 2017-2018 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN; LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề thi 219 Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:.............................. I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng A. a 0,b 0 B. a 0, c 0,b 0 C. a 0, c 0,b 0 D. a 0, c 0,b 0, c 0 Câu 2: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài AB  AD là A. 2a 3 B. 6a C. 5a D. 7a Câu 3: Cho hàm số: y  x2  4 x  1 . Chọn mệnh đề đúng A. Hàm số đồng biến trên khoảng  2;   B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2;   C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   Câu 4: Cho tam giác ABC với A ( 3; -1) ; B(-4;2) ; C(4; 3). Tìm D để ABDC là hbh A. D(-3;6) B. D( 3;-6) C. D( 3;6) D. D(-3;-6) Câu 5: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây A. y x2 4x 5 B. y Câu 6: Số tập con của tập A x2 2x 1 C. y x2 4x 5 D. y x2 4x 3 4;5; 3 là A. 6 B. 8 C. 5 D. 7 Câu 7: Điều kiện nào sau đây là điều kiện cần và đủ để I là trung điểm AB A. IA  IB B. IA  IB  0 C. AI  BI  0 D. AI  IB  0 Câu 8: Cho ba điểm phân biệt A, B, C. Nếu AB  3AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng A. BC  2 AC B. BC  4 AC C. BC  4 AC D. BC  2 AC Câu 9: Cho hình vuông ABCD cạnh a, độ dài tổng hai vectơ AB và AD bằng bao nhiêu A. 2a B. a C. 3a D. a 2 Trang 1/3 - Mã đề thi 219 Câu 10: Cho tam giác ABC có A  0;7 , B 1; 3 , C  2;5 . Trọng tâm của tam giác ABC là điểm có tọa độ A. 1;3 B. 1; 2 C.  0;5 D.  3;0    Câu 11: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là 1;1; 2  x  1  A.  x  y  z  2 x  y  z  0   x  2y  z  0  B.  x  y  2z  1  z2  4x  y  5 C.   x  2y  3 Câu 12: Giá trị của m để hàm số y   m  1 x  2 đồng biến là A. m  1 B. m  1 C. m  0 x 1 x là  x 4 x 3 B. [1; ) \ 2;3 C. [1; ) \ 2;3 Câu 13: Tập xác định của hàm số y  A. [1; ) \ 3 x  y  z  4  D.  x  2y  z  2 3x  y  5z  1  D. m  1 2 Câu 14: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn A. y  x3  1 B. y  x4  3x C. y  x3 D. [1; ) \ 2; 3 D. y   x2  5 Câu 15: Cho A  1;3 ,B 1;0  . Vectơ AB có tọa độ là A.  2; 3 C.  1;4  B. 1; 4  D.  2;3 x3  3x chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau x4  9 A. là hàm chẵn B. x  0  y  1 C. tập xác định D  R \ 3 D. là hàm lẻ Câu 16: Cho hàm số y  Câu 17: Cho tam giác đều ABC. Hãy chỉ ra đẳng thức đúng A. AB  AC B. AB  BA C. AB  AC Câu 18: Chọn đẳng thức đúng A. BC  AB  CA B. AB  CB  AC C. OC  OA  CA Câu 19: Kết quả phép toán A = (1; 5] \ [2; 6) là A. (1; 2) B. [2; 6] C. (1; 2] 2 Câu 20: Trục đối xứng của Parabol y  2 x  4 x  3 là A. x = -1 B. x = - 2 C. x = 2 Câu 21: Tập xác định của hàm số y  A. \{2;-3} B. \ 2; 2 Câu 22: Tập nghiệm của phương trình A. 2 7 B.  ; 2  5  x3 là x2  4 C. \ 3 x 3 x 5   là x  1 x 1 3 7 C.  ; 2  5  D. AB   BA D. BA  CA  BC D. (2; 5) D. x =1 D. \{0;4} D.  Câu 23: Tập nghiệm của phương trình  x2  2 x  x  1  0 là A. 0; 2 B. 1; 2 C. 2 D. 0;1; 2 Câu 24: Số nghiệm của phương trình x4  8x2  9  0 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 25: Cho M  3;1 , N  7;3 . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là Trang 2/3 - Mã đề thi 219 A. 10;2  B.  2;2  C.  4;4  D.  10; 2  II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) Câu 26: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị (P) hàm số: y  x2  2 x  3 Câu 27: Giải phương trình: 2 x 2  1  3x  1 Câu 28: Giải và biện luận phương trình: m2 x  6  4 x  3m Câu 29: Cho hai vectơ a   2;4  ;b   –5;3 và u  2 x  1;5 . Tìm x để u  2a  b Câu 30: Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Chứng minh rằng: AD  BE  CF  AE  BF  CD ----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm Trang 3/3 - Mã đề thi 219
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.