Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5

pdf
Số trang Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5 5 Cỡ tệp Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5 341 KB Lượt tải Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5 0 Lượt đọc Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5 0
Đánh giá Bản tin nợ nước ngoài số 1 - phần 5
4.4 ( 17 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Thụy điển DƯ NỢ ĐẦU KỲ 01/07/2006 RÚT VỐN TRONG KỲ TRẢ GỐC TRONG KỲ TRẢ LÃI VÀ PHÍ TRONG KỲ DƯ NỢ CUỐI KỲ 31/12/2006 CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Áp dụng tỷ giá tại thời điểm đầu kỳ Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá tại thời điểm cuối kỳ 6=5-(1+2-3) 1 2 3 4 5 6 36.05 3.42 Thụy sỹ 3.92 0.36 Đài loan 12.46 0.95 Thái lan 32.95 0.33 0.08 3.62 0.07 0.19 11.51 2.60 0.05 0.04 2.61 0.05 Anh 17.35 0.29 0.44 18.05 0.98 Mỹ 102.07 1.61 1.60 100.46 41.38 70.43 6,100.11 27.71 ĐA PHƯƠNG 5,809.67 304.11 ADB 1,904.97 96.95 8.84 48.92 2,009.66 16.58 IDA 3,414.69 181.93 12.41 15.46 3,593.14 8.94 IFAD 74.39 2.53 0.25 0.31 77.04 0.38 IMF 201.70 13.64 0.45 188.54 0.48 NDF 14.20 14.07 0.01 NIB 166.43 20.84 4.48 4.85 184.12 1.32 33.31 1.87 1.63 0.45 33.55 1,222.54 10.39 15.88 35.34 1,217.78 9.35 34.78 1,094.59 10.39 1.43 0.17 27.75 0.92 5.09 0.39 95.43 -0.18 168.41 172.85 14,610.15 73.21 OPEC CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN Người nắm giữ trái phiếu Các ngân hàng thương mại Các chủ nợ tư nhân khác TOTAL 0.14 1,103.95 17.88 100.70 14,084.39 620.96 18 0.73 Biểu số 4.08 NỢ NƯỚC NGOÀI CỦA CHÍNH PHỦ VÀ ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH THEO LOẠI TIỀN Kỳ báo cáo: 6 tháng cuối năm 2006 (Đơn vị: Triệu USD) DƯ NỢ ĐẦU KỲ (01/07/2006) RÚT VỐN TRONG KỲ TRẢ GỐC TRONG KỲ TRẢ LÃI VÀ PHÍ TRONG KỲ DƯ NỢ CUỐI KỲ (31/12/2006) CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Áp dụng tỷ giá tại thời điểm đầu kỳ Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá tại thời điểm cuối kỳ 6=5-(1+2-3) 1 2 3 4 5 6 AUD 24.81 CAD 71.49 CHF 40.07 CNY 110.91 DKK 28.54 EUR 1,494.13 GBP 30.87 INR 34.92 JPY 5,285.77 KRW 150.88 KWD 10.34 0.13 27.87 3.05 0.48 0.32 67.97 -3.04 1.38 0.25 39.34 0.65 1.16 1.63 120.01 2.63 2.08 0.08 27.31 0.85 94.05 24.65 17.14 1,622.03 58.50 10.95 0.29 0.50 43.57 2.04 2.26 0.63 34.00 1.34 230.67 53.50 71.14 5,454.56 -8.38 0.00 1.83 1.54 153.44 4.39 1.76 0.61 8.58 0.00 0.00 0.54 0.04 0.39 85.06 -0.55 0.00 0.41 0.04 7.63 MYR 0.49 NOK 86.51 NZD 0.37 SDR 3,656.29 184.45 25.55 16.10 3,824.26 9.06 SEK 34.56 0.00 0.28 0.13 36.02 1.74 THB 2.67 0.05 0.04 2.67 0.05 USD 3,020.77 93.21 52.23 62.23 3,062.54 0.80 14,084.39 620.96 168.41 172.85 14,610.15 73.21 TỔNG CỘNG 0.91 19 Biểu số 4.09 RÚT VỐN VAY NƯỚC NGOÀI CỦA CHÍNH PHỦ VÀ ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH THEO NHÓM NGƯỜI CHO VAY VÀ LOẠI CHỦ NỢ 2002 - 2006 (Triệu USD, Áp dụng tỷ giá quy đổi của ngày giao dịch) 2002 CHÍNH PHỦ CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC SONG PHƯƠNG 2003 USD % 2004 USD % USD 2005 % Bỉ Trung quốc Đan mạch Phần lan 1,384.46 79.07 1,447.57 78.48 2,382.11 97.04 1,252.65 84.76 97.00 1,384.35 79.06 1,446.99 78.45 1,627.07 66.28 1,237.64 83.74 417.88 42.35 553.46 31.61 773.03 41.91 944.72 38.49 681.81 46.13 200.73 8.18 14.90 1.51 2.39 0.14 15.39 0.83 11.70 0.48 9.68 0.65 7.62 0.77 2.88 0.16 0.63 0.03 2.31 0.09 1.10 0.07 22.56 2.29 14.90 0.85 59.48 3.22 9.28 0.38 12.30 0.83 7.60 0.77 6.21 0.35 7.55 0.41 2.97 0.12 2.36 0.16 0.21 0.01 0.31 0.01 0.25 0.02 3.95 65.53 3.55 54.71 2.23 64.08 4.34 28.31 1.53 22.33 0.91 11.52 0.78 1.69 0.07 13.36 0.90 564.30 22.99 556.69 37.67 1.30 0.13 5.78 69.15 Đức 11.46 1.16 14.15 0.81 1.03 0.10 9.10 0.52 Nhật bản 251.83 25.52 374.69 21.40 539.20 29.23 Hàn quốc 17.69 1.79 8.07 0.46 23.51 1.27 Cô-oét 6.45 0.65 26.29 1.50 Nga Tây ban nha Thụy điển 6.41 0.26 1.83 0.12 3.20 0.13 1.13 0.08 16.98 0.92 17.79 0.72 9.52 0.52 45.76 1.86 5.61 0.38 1.25 0.05 1.90 0.13 7.63 0.77 6.88 0.39 3.96 0.21 10.75 1.09 18.19 1.04 1.52 0.08 0.56 0.03 1.24 0.07 Thụy sỹ ĐA PHƯƠNG % 97.16 57.06 Ba lan USD 958.74 Pháp Ấn độ % 957.12 An-gê-ri Áo USD 2006 539.24 54.65 830.89 47.45 673.96 36.54 682.35 27.80 555.83 37.61 ADB 205.26 20.80 227.10 12.97 180.43 9.78 219.75 8.95 164.39 11.12 IDA 267.54 27.11 563.50 32.18 441.73 23.95 390.42 15.91 334.50 22.63 10.20 1.03 5.88 0.34 5.95 0.32 7.05 0.29 5.49 0.37 IFAD 20 2002 USD IMF 2003 % 55.95 5.67 0.30 0.03 NDF NIB OPEC CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN 1.62 2004 USD 0.16 % 2005 USD USD Các ngân hàng thương mại 0.10 0.01 4.57 0.25 1.10 0.07 1.80 34.87 1.89 60.54 2.47 46.28 3.13 2.71 0.15 6.41 0.35 4.57 0.19 4.08 0.28 0.11 0.01 0.58 0.03 755.04 30.76 15.01 1.02 750.00 30.55 1.62 0.16 0.11 0.01 0.58 0.03 5.04 0.21 15.01 1.02 2.84 366.51 20.93 396.97 21.52 72.56 2.96 225.26 15.24 346.20 19.77 204.75 11.10 7.18 0.29 53.82 3.64 281.20 16.06 204.75 11.10 7.18 0.29 53.82 3.64 6.70 0.27 22.29 1.51 0.48 0.02 31.53 2.13 SONG PHƯƠNG Trung quốc Nhật bản Mỹ ĐA PHƯƠNG EIB Các ngân hàng thương mại % 28.00 CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN USD 31.59 Người nắm giữ trái phiếu CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH 2006 % 79.28 4.53 201.92 11.53 65.00 3.71 65.00 3.71 204.75 11.10 28.00 2.84 20.32 1.16 192.22 10.42 65.38 2.66 171.45 11.60 28.00 2.84 20.32 1.16 192.22 10.42 65.38 2.66 171.45 11.60 986.73 100.00 1,750.97 100.00 1,844.54 100.00 2,454.67 100.00 1,477.91 100.00 Các chủ nợ tư nhân khác TỔNG CỘNG 21 Biểu số 4.11 NGHĨA VỤ TRẢ NỢ NƯỚC NGOÀI HÀNG QUÝ CỦA CHÍNH PHỦ VÀ ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH THEO NHÓM CHỦ NỢ VÀ LOẠI NGƯỜI CHO VAY 2006 (Triệu USD, Áp dụng tỷ giá quy đổi của ngày giao dịch) Quý I NỢ CỦA CHÍNH PHỦ GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC GỐC LÃI VÀ PHÍ SONG PHƯƠNG GỐC LÃI VÀ PHÍ ĐA PHƯƠNG GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN GỐC LÃI VÀ PHÍ NGƯỜI NẮM GiỮ TRÁI PHIẾU GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN KHÁC GỐC LÃI VÀ PHÍ NỢ ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC GỐC LÃI VÀ PHÍ SONG PHƯƠNG GỐC LÃI VÀ PHÍ ĐA PHƯƠNG GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN GỐC LÃI VÀ PHÍ NGƯỜI NẮM GiỮ TRÁI PHIẾU GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI GỐC LÃI VÀ PHÍ CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN KHÁC GỐC Quý II LÃI VÀ PHÍ Quý IV 68.46 77.65 78.70 35.43 78.83 133.52 89.59 39.33 52.93 58.76 78.41 35.38 63.24 98.23 89.30 39.28 49.18 48.37 57.12 17.69 51.56 46.70 59.59 20.38 3.75 10.39 21.29 17.68 11.68 51.53 29.70 18.91 15.54 18.89 0.28 0.05 15.59 35.29 0.29 0.05 9.35 18.36 1.09 0.14 9.35 34.78 0.28 0.05 5.09 0.39 1.14 0.12 0.29 0.05 5.09 0.39 27.52 11.53 31.86 9.67 28.43 12.32 32.12 9.52 13.74 4.46 19.65 6.77 14.18 4.48 19.81 6.40 13.74 4.46 16.95 5.55 14.18 4.48 17.10 5.23 2.71 1.23 2.71 1.17 13.78 7.07 12.21 2.90 14.25 7.84 12.31 3.13 13.78 7.07 9.53 2.22 14.25 7.84 9.63 2.54 LÃI VÀ PHÍ TỔNG CỘNG GỐC Quý III 2.68 2.68 0.67 0.59 95.98 110.56 107.26 121.70 89.18 45.10 145.83 48.85 22
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.