Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4

pdf
Số trang Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4 5 Cỡ tệp Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4 338 KB Lượt tải Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4 0 Lượt đọc Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4 2
Đánh giá Bản tin nợ nước ngoài số 1 - Phần 4
4.6 ( 18 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Biểu số 4.04 DƯ NỢ NƯỚC NGOÀI CỦA CHÍNH PHỦ THEO NHÓM NGƯỜI CHO VAY, LOẠI CHỦ NỢ VÀ NƯỚC/TỔ CHỨC CHỦ NỢ 2002 - 2006 (Triệu USD, Áp dụng tỷ giá quy đổi tại thời điểm cuối kỳ) 2002 USD CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC 2003 % USD 2004 % USD 2005 % USD 2006 % USD % 8,551.39 94.23 10,198.89 95.06 12,014.42 95.81 12,068.59 90.75 13,392.37 91.66 5,295.33 58.35 5,774.22 53.82 6,750.65 53.83 6,582.29 49.50 7,292.26 49.91 179.00 1.97 121.88 1.14 121.88 0.97 158.30 1.19 127.82 0.87 Áo 38.88 0.43 51.45 0.48 72.57 0.58 73.28 0.55 88.14 0.60 Bỉ 31.49 0.35 42.13 0.39 46.65 0.37 39.89 0.30 40.94 0.28 1.04 0.01 1.04 0.01 1.04 0.01 1.04 0.01 1.04 0.01 Trung Quốc 45.88 0.51 60.78 0.57 118.73 0.95 128.25 0.96 141.53 0.97 Đan Mạch 38.28 0.42 39.54 0.37 44.51 0.35 40.81 0.31 39.94 0.27 3.34 0.04 3.17 0.03 3.23 0.03 3.31 0.02 3.46 0.02 Pháp 426.51 4.70 607.15 5.66 730.98 5.83 676.05 5.08 784.03 5.37 Đức 100.57 1.11 143.69 1.34 188.61 1.50 186.31 1.40 214.67 1.47 40.96 0.45 49.68 0.46 43.48 0.35 39.92 0.30 49.06 0.34 I-raq 136.50 1.50 136.50 1.27 115.50 0.92 115.50 0.87 115.50 0.79 Ý 120.18 1.32 122.09 1.14 116.60 0.93 99.99 0.75 92.12 0.63 Nhật Bản 2,631.62 29.00 3,368.58 31.40 4,091.85 32.63 3,945.55 29.67 4,526.02 30.98 Hàn quốc 76.65 0.84 85.44 0.80 119.13 0.95 123.38 0.93 136.03 0.93 Cô-oét 18.52 0.20 15.67 0.15 11.61 0.09 10.98 0.08 8.58 0.06 Hà Lan 6.32 0.07 7.49 0.07 7.68 0.06 6.15 0.05 6.10 0.04 Na-uy 5.97 0.07 5.25 0.05 5.78 0.05 Ba Lan 8.24 0.09 34.47 0.32 51.28 0.41 68.26 0.51 66.09 0.45 1,159.38 12.78 633.81 5.91 618.42 4.93 641.21 4.82 636.54 4.36 35.98 0.40 41.90 0.39 44.79 0.36 44.95 0.34 45.48 0.31 SONG PHƯƠNG Al-gê-ry Bun-ga-ri Phần lan Ấn độ Nga Tây ban nha 13 2002 USD Thụy điển 2003 % USD 2004 % USD 2005 % USD 2006 % USD % 36.07 0.40 50.50 0.47 46.93 0.37 38.86 0.29 32.95 0.23 Thụy sỹ 4.35 0.05 5.03 0.05 5.94 0.05 4.09 0.03 3.62 0.02 Đài loan 19.13 0.21 17.22 0.16 15.32 0.12 13.41 0.10 11.51 0.08 Thái lan 2.32 0.03 2.50 0.02 2.54 0.02 2.42 0.02 2.61 0.02 14.84 0.16 17.13 0.16 18.72 0.15 16.70 0.13 18.05 0.12 113.34 1.25 110.12 1.03 106.90 0.85 103.68 0.78 100.46 0.69 3,256.06 35.88 4,424.67 41.24 5,263.77 41.98 5,486.30 41.25 6,100.11 41.75 ADB 1,100.09 12.12 1,476.02 13.76 1,743.81 13.91 1,780.33 13.39 2,009.66 13.76 IDA 1,693.25 18.66 2,474.42 23.06 3,049.56 24.32 3,235.50 24.33 3,593.14 24.59 48.88 0.54 60.41 0.56 69.11 0.55 71.23 0.54 77.04 0.53 IMF 357.93 3.94 326.91 3.05 272.62 2.17 211.59 1.59 188.54 1.29 NDF 8.38 0.09 8.49 0.08 13.36 0.11 13.05 0.10 14.07 0.10 NIB 21.13 0.23 51.06 0.48 84.15 0.67 141.47 1.06 184.12 1.26 OPEC 26.41 0.29 27.36 0.25 31.16 0.25 33.14 0.25 33.55 0.23 523.49 5.77 530.06 4.94 525.75 4.19 1,229.99 9.25 1,217.78 8.34 382.01 4.21 382.01 3.56 382.01 3.05 1,113.30 8.37 1,094.59 7.49 13.25 0.15 13.79 0.13 12.93 0.10 14.06 0.11 27.75 0.19 128.23 1.41 134.26 1.25 130.81 1.04 102.63 0.77 95.43 0.65 9,074.88 100.00 10,728.95 100.00 12,540.16 100.00 13,298.58 100.00 14,610.15 100.00 Anh Mỹ ĐA PHƯƠNG IFAD CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN Người nắm giữ trái phiếu Các ngân hàng thương mại Các chủ nợ tư nhân khác TỔNG CỘNG 14 Biểu số 4.05 DƯ NỢ NƯỚC NGOÀI CỦA DOANH NGHIỆP ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BÁO LÃNH THEO NHÓM NGƯỜI CHO VAY, LOẠI CHỦ NỢ VÀ NƯỚC CHỦ NỢ 2002 - 2006 (Triệu USD, Áp dụng tỷ giá quy đổi tại thời điểm cuối kỳ) 2002 USD CHỦ NỢ CHÍNH THỨC 2003 % USD 2004 % USD 2005 % USD 2006 % USD % 131.73 38.92 453.05 69.32 602.80 62.46 542.14 59.59 528.33 51.24 131.73 38.92 388.05 59.37 543.21 56.29 487.97 53.64 479.58 46.51 BELGIUM 2.46 0.73 2.91 0.44 2.97 0.31 2.37 0.26 2.34 0.23 CANADA 6.70 1.98 5.48 0.84 4.26 0.44 3.05 0.33 1.83 0.18 6.70 0.74 28.99 2.81 SONG PHƯƠNG CHINA. P.R. OF FINLAND 6.50 1.92 5.42 0.83 4.33 0.45 2.71 0.30 2.17 0.21 JAPAN 74.53 22.02 142.73 21.84 117.29 12.15 92.60 10.18 98.22 9.52 KOREA, REP. OF 38.39 11.34 32.48 4.97 26.58 2.75 20.67 2.27 14.77 1.43 3.16 0.93 2.11 0.32 1.06 0.11 0.27 0.03 196.93 30.13 386.72 40.07 359.60 39.53 331.27 32.12 65.00 9.94 59.58 6.17 54.17 5.95 48.75 4.73 65.00 9.94 59.58 6.17 54.17 5.95 48.75 4.73 SWEDEN UNITED STATES ĐA PHƯƠNG NH đầu tư châu Âu CÁC CHỦ NỢ TƯ NHÂN Các ngân hàng thương mại Các chủ nợ tư nhân khác TỔNG CỘNG 206.73 61.08 200.55 30.68 362.30 37.54 367.57 40.41 502.85 48.76 170.26 50.30 169.99 26.01 337.11 34.93 347.73 38.22 488.38 47.36 36.47 10.77 30.56 4.68 25.20 2.61 19.83 2.18 14.47 1.40 338.46 100.00 653.60 100.00 965.10 100.00 909.71 100.00 1,031.18 100.00 15 Biểu số 4.06 DƯ NỢ NƯỚC NGOÀI CỦA CHÍNH PHỦ VÀ ĐƯỢC CHÍNH PHỦ BẢO LÃNH PHÂN THEO LOẠI TIỀN 2002 - 2006 (Triệu USD, Áp dụng tỷ giá quy đổi vào thời điểm cuối kỳ) 2002 USD 2003 % USD 2004 % USD 2005 % USD 2006 % USD % AUD 18.117 0.20 27.802 0.26 29.188 0.23 25.004 0.19 27.868 0.19 CAD 52.797 0.58 62.235 0.58 67.841 0.54 68.479 0.51 67.966 0.47 CHF 21.433 0.24 34.370 0.32 42.888 0.34 38.036 0.29 39.341 0.27 CNY 24.363 0.27 39.262 0.37 97.205 0.78 106.733 0.80 120.005 0.82 DKK 32.968 0.36 28.964 0.27 31.509 0.25 26.927 0.20 27.307 0.19 EUR 795.787 8.77 1,092.229 10.18 1,310.515 10.45 1,367.383 10.28 1,622.034 11.10 GBP 20.960 0.23 24.292 0.23 26.696 0.21 23.918 0.18 43.572 0.30 INR 40.959 0.45 49.684 0.46 43.477 0.35 38.231 0.29 33.999 0.23 JPY 3,348.133 36.89 4,269.479 39.79 5,105.432 40.71 4,842.321 36.41 5,454.557 37.33 KRW 85.366 0.94 96.930 0.90 134.324 1.07 138.963 1.04 153.437 1.05 KWD 18.521 0.20 15.668 0.15 11.607 0.09 10.979 0.08 8.579 0.06 MYR 0.465 0.01 0.470 0.00 0.471 0.00 0.479 0.00 0.535 0.00 NOK 13.247 0.15 11.753 0.11 86.393 0.69 81.468 0.61 85.056 0.58 NZD 0.482 0.01 0.669 0.01 0.751 0.01 0.419 0.00 0.405 0.00 SDR 2,053.798 22.63 2,817.076 26.26 3,352.982 26.74 3,481.196 26.18 3,824.255 26.18 SEK 5.812 0.06 11.654 0.11 14.745 0.12 31.300 0.24 36.020 0.25 THB 2.380 0.03 2.566 0.02 2.600 0.02 2.484 0.02 2.673 0.02 USD 2,539.293 27.98 2,143.851 19.98 2,181.539 17.40 3,014.260 22.67 3,062.542 20.96 TỔNG CỘNG 9,074.88 100.00 10,728.95 100.00 12,540.16 100.00 13,298.58 100.00 14,610.15 100.00 16 Biểu số 4.07 NỢ NƯỚC NGOÀI CỦA CHÍNH PHỦ THEO NHÓM NGƯỜI CHO VAY VÀ LOẠI CHỦ NỢ Kỳ báo cáo: 6 tháng cuối năm 2006 (Đơn vị: Triệu USD) CÁC CHỦ NỢ CHÍNH THỨC SONG PHƯƠNG Al-gê-ry DƯ NỢ ĐẦU KỲ 01/07/2006 RÚT VỐN TRONG KỲ TRẢ GỐC TRONG KỲ TRẢ LÃI VÀ PHÍ TRONG KỲ DƯ NỢ CUỐI KỲ 31/12/2006 CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI Áp dụng tỷ giá tại thời điểm đầu kỳ Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá của ngày giao dịch Áp dụng tỷ giá tại thời điểm cuối kỳ 6=5-(1+2-3) 1 2 3 4 5 6 12,861.86 610.57 152.54 137.51 13,392.37 72.48 7,052.19 306.46 111.16 67.08 7,292.26 44.77 15.42 0.75 127.82 143.25 Áo 80.37 5.99 1.40 0.88 88.14 3.17 Bỉ 40.48 1.10 2.19 0.07 40.94 1.56 132.43 7.63 1.16 1.63 141.53 2.63 41.59 0.24 2.43 39.94 0.54 3.26 0.25 0.08 3.46 0.03 Bun-ga-ri Trung Quốc Đan Mạch Phần lan 1.04 1.04 Pháp 724.92 45.08 15.09 11.55 784.03 29.13 Đức 197.32 10.96 1.31 1.96 214.67 7.71 Ấn độ 39.71 10.26 2.26 0.65 49.06 1.34 I-raq 115.50 Ý 96.60 4.45 0.64 92.12 -0.03 46.93 27.45 4,526.02 -6.95 133.96 1.83 1.45 136.03 3.89 10.34 1.76 0.61 8.58 0.00 Nhật Bản 4,359.92 Hàn quốc Cô-oét 115.50 219.98 Hà Lan 6.20 0.33 6.10 0.23 Ba Lan 67.78 1.71 1.69 66.09 0.01 Nga Tây ban nha 637.89 4.01 5.36 15.15 636.54 45.19 0.96 0.74 0.23 45.48 17 0.07
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.