Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm

xlsx
Số trang Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm 18 Cỡ tệp Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm 42 KB Lượt tải Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm 4 Lượt đọc Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm 20
Đánh giá Bài tập Microsoft Excel - Doanh thu chi tiết năm
4.2 ( 5 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

BẢNG DANH MỤC Mã SP Tển SP CH-01 Đồ gia dụng CH-02 Đồ may mặc CH-03 Trang trí NT CH-04 Hàng điện lạnh CH-05 Đồ chơi trẻ em CH-06 Thiết bị điện tử CH-07 Thiết bị y tế CH-08 Thiết bị giáo dục CH-09 Hóa mỹ phẩm CH-10 Nhiên liệu CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 Anh 34 68 120 350 20 89 1250 350 750 690 Pháp USD 45 USD 70 USD 130 USD 375 USD 30 USD 100 USD 1750 USD 375 USD 790 USD 680 Đức USD 47 USD 75 USD 110 USD 355 USD 35 USD 120 USD 1850 USD 390 USD 780 USD 395 Mỹ USD 45 USD 72 USD 170 USD 390 USD 34 USD 110 USD 1890 USD 395 USD 789 USD 700 BẢNG GIÁ Nga USD 40 USD 69 USD 105 USD 300 USD 30 USD 98 USD 1570 USD 390 USD 750 USD 680 Cuba USD 30 USD 55 USD 100 USD 320 USD 28 USD 90 USD 1200 USD 375 USD 720 USD 650 Thái USD 28 USD 52 USD 98 USD 289 USD 26 USD 97 USD 1259 USD 390 USD 710 USD 640 USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD Hàn quốc Trung Quốc 30 USD 25 USD 54 USD 50 USD 106 USD 95 USD 290 USD 275 USD 27 USD 20 USD 96 USD 83 USD 1420 USD 1190 USD 395 USD 320 USD 730 USD 710 USD 670 USD 640 USD DOANH THU CHI TIẾT NĂM 2009 Mã SP CH-03 CH-08 CH-05 CH-09 CH-06 CH-08 CH-01 CH-10 CH-07 CH-07 CH-04 CH-02 CH-05 CH-03 CH-02 CH-05 CH-09 CH-06 CH-04 CH-02 CH-05 CH-03 CH-02 Câu 4: CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 Sản Phẩm Trang trí NT Thiết bị giáo dục Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Thiết bị giáo dục Đồ gia dụng Nhiên liệu Thiết bị y tế Thiết bị y tế Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc Dùng Data Table thống kê Chi Phí theo 0 Anh bảng sau Anh Pháp Đức Mỹ Nga Cuba Thái Đức Mỹ Nga Cuba Đức Mỹ Nga Mỹ Nga Cuba Thái Trung Quốc Mỹ Nga Cuba Thái Số Lượng 500 450 300 120 70 130 520 980 80 95 90 110 100 200 110 130 250 650 430 490 380 750 650 Pháp Đức Xuất Xứ Doanh Thu 60000 168750 10500 94680 6860 48750 14560 387100 151200 149150 28800 8250 3400 21000 7920 3900 180000 63050 118250 35280 11400 75000 33800 USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD Mỹ Câu 6: IN ẤN Tổng Doanh Thu Tổng Chi Phí Lãi/Lỗ Chọn Mã Sản Phẩm Sản Phẩm - all - Mã SP CH-01 CH-01 Result CH-02 Xuất Xứ Thái CH-02 Result CH-03 CH-03 Result CH-04 CH-04 Result CH-05 CH-05 Result CH-06 CH-06 Result CH-07 CH-07 Result CH-08 CH-08 Result CH-09 CH-09 Result CH-10 CH-10 Result Total Result Err:504 CH-01 CH-02 CH-03 Anh Đức Mỹ Thái Anh Cuba Nga Cuba Trung Quốc Đức Mỹ Nga Nga Thái Mỹ Nga Cuba Pháp Cuba Mỹ Đức Pháp Sum - Tổng Chi Phí ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### Đức Mỹ CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 vdk 0 Sản Phẩm - multiple - Mã SP CH-01 CH-01 Result CH-02 Xuất Xứ Thái CH-02 Result CH-05 Đức Mỹ Thái Đức Mỹ Nga CH-05 Result Total Result Err:504 Anh Sum - Tổng Chi Phí 10000 USD 10000 USD 9000 USD 42800 USD 35000 USD 86800 USD 5850 USD 4000 USD 13600 USD 23450 USD 120250 USD Pháp Đức Mỹ CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 vdk 0 2009 Ghi Chú Tổng Chi Phí 65500 15000 5850 80500 9450 40000 10000 400500 100000 40000 7150 9000 4000 18000 7800 3600 180500 62000 110000 35000 10000 70000 35000 Nga USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD USD USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD USD USD USD USD USD lỗ Cuba Mã SP CH-05 CH-03 CH-04 Thái Trang trí NT Thiết bị giáo dục Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Thiết bị giáo dục Đồ gia dụng Nhiên liệu Thiết bị y tế Thiết bị y tế Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc 60000 168750 10500 94680 6860 48750 14560 387100 151200 149150 28800 8250 3400 21000 7920 3900 180000 63050 118250 35280 11400 75000 33800 Trung Quốc vdk 0 IN ẤN Sáu mươi chín ngàn, chín trăm mười đồng chẵn 69910 71450 -1540 69910 71450 Sixty nine thousand nine hundred and ten dollar Sáu mươi chín ngàn, chín trăm mười đồng chẵn Bảy mươi mốt ngàn, bốn trăm năm mươi đồng c Bốn trăm ngàn, năm trăm đồng chẵn CH-06 Sản Phẩm- all Mã SP Xuất Xứ Sum - Tổng Chi Phí CH-01 Thái 10000 USD CH-01 Result 10000 USD CH-02 86800 USD CH-03 Anh 65500 USD Cuba 70000 USD Nga 18000 USD CH-03 Result 153500 USD CH-04 Cuba 7150 USD Trung Quốc 110000 USD CH-04 Result 117150 USD CH-05 Đức 5850 USD Mỹ 4000 USD Nga 13600 USD CH-05 Result 23450 USD CH-06 Nga 9450 USD Thái 62000 USD CH-06 Result 71450 USD CH-07 Mỹ 100000 USD Nga 40000 USD CH-07 Result 140000 USD CH-08 Cuba 40000 USD Pháp 15000 USD CH-08 Result 55000 USD CH-09 Cuba 180500 USD Mỹ 80500 USD CH-09 Result 261000 USD CH-10 Đức 400500 USD CH-10 Result 400500 USD Total Result 1318850 USD Nga Cuba Thái Trung Quốc 0 Anh Pháp Đức Mỹ CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 Nga Cuba Thái Hàn quốc Trung Quốc Nga doanh thu 60000 168750 10500 94680 6860 48750 14560 387100 151200 149150 28800 8250 3400 21000 7920 3900 180000 63050 118250 35280 11400 75000 33800 sp Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Hàng điện lạnh gàn, chín trăm mười đồng chẵn and nine hundred and ten dollars only gàn, chín trăm mười đồng chẵn gàn, bốn trăm năm mươi đồng chẵn năm trăm đồng chẵn 69910 71450 -1540 CH-06 Cuba Thái Trung Quốc Mã SP Sản Phẩm CH-03 CH-08 CH-05 CH-09 CH-06 CH-08 CH-01 CH-10 CH-07 CH-07 CH-04 CH-02 CH-05 CH-03 CH-02 CH-05 CH-09 CH-06 CH-04 CH-02 CH-05 CH-03 CH-02 Trang trí NT Thiết bị giáo dục Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Thiết bị giáo dục Đồ gia dụng Nhiên liệu Thiết bị y tế Thiết bị y tế Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Hóa mỹ phẩm Thiết bị điện tử Hàng điện lạnh Đồ may mặc Đồ chơi trẻ em Trang trí NT Đồ may mặc Anh Pháp Đức Mỹ Nga Cuba Thái Đức Mỹ Nga Cuba Đức Mỹ Nga Mỹ Nga Cuba Thái Trung Quốc Mỹ Nga Cuba Thái Số Lượng 500 450 300 120 70 130 520 980 80 95 90 110 100 200 110 130 250 650 430 490 380 750 650 Xuất Xứ Doanh Thu 60000 168750 10500 94680 6860 48750 14560 387100 151200 149150 28800 8250 3400 21000 7920 3900 180000 63050 118250 35280 11400 75000 33800 0 Anh Pháp Đức Mỹ Err:504 Anh Pháp Đức Mỹ CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 CH-01 CH-02 CH-03 CH-04 CH-05 CH-06 CH-07 CH-08 CH-09 CH-10 vdk USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD USD 0 Sản Phẩm - multiple Mã SP Xuất Xứ CH-01 Thái CH-01 Result CH-02 Đức Mỹ Thái CH-02 Result CH-05 Đức Mỹ Nga CH-05 Result Total Result Sản Phẩm Sum - Tổng Chi Phí 10000 USD 10000 USD 9000 USD 42800 USD 35000 USD 86800 USD 5850 USD 4000 USD 13600 USD 23450 USD 120250 USD Mã SP CH-01 CH-01 Result CH-02 CH-02 Result CH-05 CH-05 Result Total Result Tổng Chi Phí 65500 15000 5850 80500 9450 40000 10000 400500 100000 40000 7150 9000 4000 18000 7800 3600 180500 62000 110000 35000 10000 70000 35000 Ghi Chú USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD USD USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD lỗ USD USD USD USD lỗ USD USD USD USD USD USD lỗ Nga Cuba Thái Trung Quốc Nga Cuba Thái Trung Quốc - multiple Xuất Xứ Thái Đức Mỹ Thái Đức Mỹ Nga Sum - Tổng Chi Phí 10000 USD 10000 USD 9000 USD 42800 USD 35000 USD 86800 USD 5850 USD 4000 USD 13600 USD 23450 USD 120250 USD
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.