Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng

ppt
Số trang Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng 9 Cỡ tệp Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng 382 KB Lượt tải Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng 1 Lượt đọc Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng 90
Đánh giá Bài giảng Số 10 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
4.1 ( 4 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Toán Kiểm tra bài cũ : Viết các số ( theo mẫu) : a) 1952 ; 9999 Mẫu : 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1 a) 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2 9999 = 9000 + 900 + 90 =9 b) 2002 ; 4700 Mẫu : 6006 = 6000 + 6 b) 2002 = 2000 + 2 4700 = 4000 + 700 Toán Số 10 000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 8000 … 9000 … 10 000 10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn Toán Số 10 000 Thực hành : 1 Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000. 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000. 2 Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900. 9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900. Toán Số 10 000 Thực hành : 3 Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990. 9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990. 4 Viết các số từ 9995 đến 10 000. 9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000. Thực hành : 5 Toán Số 10 000 Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số : 2665 ; 2002 ; 1999 ; 9999 ; 6890. Số liền trước 2664 2001 1998 9998 6889 Số đã cho 2665 2002 1999 9999 6890 Số liền sau 2666 2003 2000 10 000 6891 Toán Số 10 000 Thực hành 6 9994 Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch : 9995 9996 9997 9998 9999 10 000 Toán Số 10 000 Xem sách trang 97 Bài sau: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.