Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam

pdf
Số trang Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam 42 Cỡ tệp Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam 1 MB Lượt tải Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam 0 Lượt đọc Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam 0
Đánh giá Bài giảng Mạng máy tính: Mạng cục bộ không dây - Phạm Văn Nam
4.3 ( 16 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 42 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Mҥng cөc bӝ không dây là gì? ‰ Mҥng cөc bӝ không dây -Wireless LAN (WLAN) – cung cҩp tҩt cҧ các tính nĉng và lӧi ích các công nghӋ LAN truyӅn thӕng nhѭ Ethernet và Token Ring, nhѭng không bӏ giӟi hҥn bӣi dây dүn hay cáp nӕi. Wireless LANs 1-1 Mҥng cөc bӝ không dây? http://earlyradiohistory.us/1920au.htm WLAN, giӕng nhѭ mӝt LAN, āòi hӓi mӝt phѭѫng tiӋn truyӅn vұt lý āӇ truyӅn các tín hiӋu. ‰ Thay vì sӱ dөng UTP (phә biӃn cho LAN hiӋn nay), WLANs sӱ dөng: ‰  Tia hӗng ngoҥi – Infrared (IR) • 802.11 có āһc tҧ kӻ thuұt cho WLAN sӱ dөng IR • có nhiӅu hҥn chӃ, dӉ dàng bӏ chһn/cҧn, không có sҧn phҭm thӵc tӃ  Tҫn sӕ radio - Radio frequencies (RFs) Wireless LANs • Có thӇ xuyên qua “phҫn lӟn” các vұt cҧn trong vĉn phòng 1-2 Mҥng cөc bӝ không dây là gì? WLANs sӱ dөng các dҧi (band) tҫn 2.4 GHz và 5-GHz. ‰ Các dҧi tҫn sӕ không cҫn giҩy phép ISM (Industry, Scientific, Medical). ‰ S-Band ISM ‰  ‰ 802.11b và 802.11g: 2.4- 2.5 GHz C-Band ISM  802.11a: 5.725 – 5.875 GHz Wireless LANs 1-3 Vì sao sӱ dөng Wireless? ‰Các lӧi ích cӫa mҥng cөc bӝ không dây 9Tính di āӝng 9Khҧ nĉng mӣ rӝng 9Tính uyӇn chuyӇn 9TiӃt kiӋm chi phí cho cҧ ngҳn và dài hҥn 9Các lӧi thӃ vӅ cài āһt 9Vүn có āѭӧc āӝ tin cұy trong môi trѭӡng khҳc nghiӋt 9Thӡi gian cài āһt mҥng giҧm xuӕng Wireless LANs 1-4 Sӵ tiӃn triӇn cӫa WLAN ‰Kho chӭa hàng ‰Buôn bán lҿ ‰Chĉm sóc sӭc khӓe ‰Giáo dөc ‰Kinh doanh ‰Gia āình Speed 860 Kbps Radio 900 MHz 2.4 GHz d 1986 Standards-based Proprietary Network 1988 11 Mbps 54 Mbps 1 and 1 and 2 Mbps 2 Mbps 1990 2.4 GHz IEEE 802.11Begins Drafting 1992 1994 1996 5 GHz 802.11 Ratified 802.11a,b 802.11g Ratified Drafted 1998 2000 2002 Wireless LANs Các chuҭn hiӋn tҥi – a, b, g Speed 860 Kbps Network Radio ‰ 900 MHz 2.4 GHz   1990 IEEE 802.11Begins Drafting 1992 1994 1996 802.11 Ratified 802.11a,b 802.11g Ratified Ratified 1998 2000 2003 Tӕc āӝ lên āӃn 54 Mbps Dҧi tҫn sӕ 5 GHz Không tѭѫng thích vӟi cҧ 802.11b và 802.11g 802.11b   ‰ 1988 5 GHz 2.4 GHz 802.11a  ‰ Standards-based Proprietary d 1986 11 Mbps 54 Mbps 1 and 1 and 2 Mbps 2 Mbps Tӕc āӝ lên āӃn 11 Mbps Dҧi tҫn sӕ 2.4 GHz 802.11g tѭѫng thích ngѭӧc vӟi 802.11b, nhѭng có hҥn chӃ! 802.11g   Tӕc āӝ lên āӃn 54 Mbps Dҧi tҫn sӕ 2.4 GHz Wireless LANs 1-6 Các công nghӋ ӣ tҫng Vұt lý cӫa 802.11 Speed 860 Kbps Network Radio Standards-based Proprietary 900 MHz 2.4 GHz d 1986 1988 11 Mbps 54 Mbps 1 and 1 and 2 Mbps 2 Mbps 1990 IEEE 802.11Begins Drafting 1992 1994 5 GHz 2.4 GHz 1996 802.11 Ratified 802.11a,b 802.11g Ratified Ratified 1998 2000 2003 Tia hӗng ngoҥi ‰ Ba kiӇu truyӅn sóng vô tuyӃn bên trong các dҧi tҫn sӕ 2.4GHz không cҫn cҩp phép: ‰    ‰ Frequency hopping spread spectrum (FHSS) 802.11b (not used) Direct sequence spread spectrum (DSSS) 802.11b Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) 802.11g Mӝt kiӇu truyӃn sóng vô tuyӃn bên trong các dҧi tҫn 5-GHz không cҫn cҩp phép:  Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) 802.11a Wireless LANs 1-7 Không khí: phѭѫng tiӋn truyӅn không dây Các tín hiӋu không dây là các sóng āiӋn tӯ ‰ Không cҫn phҧi có phѭѫng tiӋn truyӅn vұt lý ‰ Khҧ nĉng vѭӧt qua các bӭc tѭӡng và bao phӫ khoҧng cách lӟn cӫa sóng vô tuyӃn giúp cho không dây trӣ thành Wireless LANs 1-8 mӝt cách linh hoҥt āӇ xây dӵng mҥng. ‰ Ďһc trѭng cӫa mӝt sӕ chuҭn không dây 54 Mbps 5-11 Mbps 802.11{a,g} 802.11b .11 p-to-p link 1 Mbps 802.15 3G UMTS/WCDMA, CDMA2000 384 Kbps 2G IS-95 CDMA, GSM 56 Kbps Indoor Outdoor Mid range outdoor Long range outdoor 10 – 30m 50 – 200m 200m – 4Km 5Km – 20Km Wireless LANs 1-9 Các thành phҫn cӫa mӝt mҥng không dây network infrastructure base station ‰ thѭӡng āѭӧc kӃt nӕi āӃn mҥng āi dây ‰ chuyӇn tiӃp – chӏu trách nhiӋm gӣi các gói giӳa mҥng āi dây và các trҥm không dây trong “khu vӵc” cӫa nó  vd, cell towers 802.11 access points Wireless LANs 1-10
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.