2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2

pdf
Số trang 2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2 207 Cỡ tệp 2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2 9 MB Lượt tải 2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2 1 Lượt đọc 2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2 8
Đánh giá 2500 câu giao tiếp hoa việt: phần 2
4.4 ( 17 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 207 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

2500 CÀU CIAO HEP HOA ' VIỆT © OULỊCH 12. 1 m n s ta Chéngfẽijĩ Đ ậ p m á y bay 1. T i w - t i f t 2 M w m L 3 ? Xiằ xĩngqĩyĩ you feiwang zhĩjiãge de fĩjĩ ma? 7,/iií’ Aai íđi có máy ỏay tới Chicago không? 2. I g i i A t t t F l ä i & I E t t q ? Fẽiwấng yẫdiăn de dõu shì zhídá bãnjĩ ma? Máy ỏạy tái Athens đều bay thẳng phải không? 3. * « « * * + * # 8 3 ? Wo kễyĩ zầi xiaweiyi zhõngtú tíngliú ma? Tôi có th ể dừng chân ở Hawaii không'? 4. Ä 8 4 + Wo dễi zài kălãqì huànjĩ ma? Tôi p hải đổi ìnáy bay ở Karachi à ĩ 5. Yào fei duöjiu? 155 156 THU Hancj Phải bay trong bao lâu ? 6 . W6 kếyĩ suíshẽn dằí duõshầo xínglĩ? Tôi có th ể mang theo bao nhiêu hành lý? 7. Cóng zhèíf dào wẽngẽhuà mễi zhõu you jí cì hángbãn? Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Vancouver? 8. £ - f ê * I H ỉ f í £ ' J > ĩ t ? Mai yĩzhãng lấihuípiào duõshẫo qián? M ua m ột vé k h ứ hồi hết bao nhiêu tiềnĩ 9. Jĩpiào duõshẵoqián? Vé m áy bay bao nhiêu tiền? 10. $ f ] f t K f r f t & f T 4 ? Women de lũxíng băoxiàn xíng ma? Bảo hiểm du lich của chúng tôi Ổn rồi chứ? 11. Yồuxiàoqĩ shì liăng ge xĩngqĩ ma? Thời hạn có hiệu lực là hai tuần phải không? 12 . Xĩngqĩtiãn you feiwang dãníố de zhídá bãnjĩ ma? Chủ nhật có máy bay đến thẳng Denver khôngỉ 13. Kễyĩ wèn yĩxiầ nà fẽijĩ qĩíẽi de shíịiãn ma? Có thê hòi một chút về thời gian m áy bay cất cánh không? 14. ____ ------ 2900 CÂU GIAO T1ỂP HOA - VIỆT 157 --- I---------------------Women zuò de shì nẫ jiã hángkõng gõngsì de fẽijr? M áy bay chúng tôi đi là của công ty hàng không nào? 15. w ồ yĩnggãi shénme shíhòu qù bàn dẽngjĩ shỗuxù? K h i nào chúng tôi p h ả i đến làm thủ tục vào sân bay? 16. xín g lĩ de zhònghàng Xíằn.é shì duõshấo? Giới hạn trọng lượng của hành lý là bao nhiêu? 17. Í i f f - £ B Í M ± T C # 1 ? Wo shénme shíhòu néng shàng fẽijĩ? K hi nào tôi có th ể lên m áy bay ĩ 18. t t t t K i t t s u a ? Fẽijĩ shénme shíhòu dằodá? K hi nào m áy bay đến? 19. Ị l R I Ì 9 2 « t t T íF 4 * 3 0 ^ Ẽ J b ầ Ẽ 1 í c Zhõngguó mínháng 92 bãnjĩ xiằwìí 4 diấn 30 fẽn zì beijing qĩíẽi. Chuyên bay 92 của cục hàng không dân dụng cất cánh tại Bắc K inh lúc 4 giờ 30. 20. 414 $ . 414 bãnjĩ jiang wandian 20fẽnzhõng. Chuyến bay 414 sẽ m uộn hơn 20 phút. 21 . z ì luómă qííẽi de yĩngháng 321 bãnjĩ yĩn tiãnqì bùhẫo ér wild lăn le. Chuyến bay 321 cất cánh từ Roma vì thời tiết không tốt nên sai giờ. 1 5 9 THU HANG 22. ' ; f r ỉ i t # i f ậ * ì t * w ì & f ± * i 0 . s 2 0 # e Bànlĩ dengji shồuxù qìng búyầo chí yú shangwu 10 diấn 20 fẽn. Đến làm thủ tục đăng ký lên máy bay xin đừng m uộn quá 10 giờ 20 p h ú t sáng. Hángkõng jísànzhần mễi bân xiăoshí you yĩỉiàng kèchẽ käiwang jichang. Trạm tập kết hàng không cứ nửa già có một chuyến xe khách đến sân bay. 24. a * f r « ! * a j ? 7 H j c . _ Chäozhong xínglĩíềi shì mếigõngjĩn 7 raễiyuán. P h í hành lý quá nặng là 7 đô một cân. 25. Nín zài dõng hồu jĩtĩng 5 hàomén dẽngjĩ. A nh sẽ lên m áy bay ở cửa s ố 5 của phòng chờ phía đông. 26. Nín de hángbãn zài 6 hàomén dẽngjĩ. Chuyên bay của anh lên ở cửa s ố 6. 27. a » l 7 4 f t í Wo Xiang ding 4 zhäng qù Xianggang de jĩpiằo. Tôi muốn đặt 4 vé m áy bay tới Hồng kông. 28. Wo yào jĩngjì căng de jĩpiằo. Tôi muốn m ua vé khoang kinh tế. 29. Wo yào yizhäng búdìngqĩ de jĩngjìcăng láihuípiào. __________2500 CÂU GIAO TIẾP HOA - VIỆT___________ 159 . . . ■. .. 1 Tôi muốn m ua một vé kh ứ hồi mở ở khoang kinh tế. 30. w ỗ XIăng zuò shangwu de bãnjĩ. Tôi muốn đi chuyến buổi sáng. 31. w ỗ Xíẫng mẫi yĩzhãng yèjiãn de èrdếng cãng jĩpiằo. Tôi m uốn m ua m ột vé khoang hạng nhì vào ban đêm. 32. w ồ xiẫng zằi quèdìng WO yùdìng de jĩpiào. Tôi m uốn xác nhận lại vé tôi đã đặt trước. 33. S S X t t Ẳ g . Nín xiăng mấi shénme piằo, tóudễng,’ èrdếng háishì jĩngjì cãng? Anh muốn m ua vé gì, hạng nhất, hạng nhì hay khoang kinh tếì 34. lẶ g& l*® !?? Xiãnshẽng, yào dãnchéng hấishì lấihuí piằo? A nh m uốn m ua vé m ột lượt hay vé k h ứ hồi? 35. 802 * t t í P E Ì Ĩ ^ T o Duìbuqĩ, 802 bãnjĩ dõu y ĩ dingwan le. X in lỗi, chuyên bay 802 đều đã đặt hết. 36. W fl-£B tỉii]Ố M Ìl? Yằo shénme shíjiãn de jĩpiào? Cần vé kh i nào? 37. 1s t THU HANG Nín zuà nẫ jiã hángkõng gõngsì de fẽijĩ? A nh đáp máy bay của công ty hàng không nào? 38. Nín xiần zằi qũ piào ma? A nh có lấy vé bây giờ không? 39. S 8 i « a , « Ỉ R B 2 Ễ $ * 4 8 B ? Nín xiẵng zuồ nẫ lĩ, xĩyànqũ háishì fei xĩyànqũ? A nh m uốn ngồi ở đâu, khu h út thuốc hay khu không h ú t thuốc? 40. £ 4 , ä f i S f t f t g , Xiãnshẽng, zhè shì nín de jĩpiào, quánbù bàntuỗ le. Đây là vé của anh, tất cả đều ổn thoả. 41. Zhè shì nín de jĩpiằo jí dẽngjĩ pái. Đây là vé và thẻ lên máy bay của anh. 42. ì ỉ ! S Â í T $ í * £ * ± * m « j ? Qĩng nín bă xínglĩ biãoqiãn xìshằng kễyĩ ma? Đề nghị anh buộc nhãn hành lý vào. 43. Nín de yĩxiãng dễi tuõyùn. Va ly quần áo của anh ph ả i gửi vận chuyển. 44. Wo you yízhĩ bèibão. Tôi có một ba lô. 45. S « t t i 5 ì ằ 2 f t f r * . iẳRSiÉỉfcíĩfc&EIII*» Wo xiăng tuõyùn zhè liangjian xínglĩ, duẫntú lũxíngbão zìjĩ suíshẽn xiédài. zhè zhĩ 2Ĩ00 CÂU CIAO TIẾP HOA : VIỆT 1 8 1 Tôi muốn gửi vận chuyển 2 hành lý này, túi du lich hành trình ngắn này tôi m ang theo người. 46. + Rúguỗ nín you shì yào zhao köngzhöng xiaojie, qĩng ăn zhè ge hũjiào jiàn. Nếu anh có việc cần tìm cô tiếp viên, xin ấn nút này. 47. M T ỉ # l £ j í ẽ l ỉ 7 o Xiànzài fẽijĩ yào qĩfẽi le. Qĩng xì hấo ãnquándài. Bây giờ m áy bay sắp cất cánh. X in quý khách thắt dây an toàn. 48. ® o Nín tóushàng xínglĩịià shàng you chếntóu hé tanzi. Trên giá hành lý trên đầu anh có gối và thảm. 49. Zhè ge ầnniu yòng lái da kãi nín tóudĩngshằng de diầndẽng. N ú t này dùng đ ể bật đèn trên đầu anh. 50. « M l t t ă M S ĩ i ỉ i r e Women zuò căng de hòumiàn you cèsuồ. Phía sau khoang ngồi của chúng ta có phòng vệ sinh. 51. 'ứ l O t f i t f i f i l t t l f t t ĩ . Guò 10 fenzhong women jiù yàoo zháolù le. Mười p h ú t nữa chúng ta sẽ hạ cánh. 52. Fẽijĩ vvánquán tíng2hĩ yíqián qĩng búyào líkãi zuòwèi. Trước kh i m áy bay dừng hẳn, xin quý khách không được rời khỏi chỗ ngồi. 162 12. 2 * * í Chénghuồchẽ N gồi tà u 1. Cóng lúndũn dào bómínghàn you zhídấchẽ ma? Có chuyến tàu đến thẳng từ Luân Đôn đến B irm ingham không? 2. 3 n 6 3 yuè 6 rì you qù dõngjĩng de kuằichẽ ma? Ngày m ùng 6 tháng 3 có tàu nhanh đến Tokyo khôngĩ 3. Women keyĩ zhídá háishì bìxũ zhuănchẽ? Chúng tôi có th ể đến thẳng hay phải chuyển xe? 4. «ạ? wỗ kễyĩ chéng zhè cì lièchẽ qù gélãsìgẽ ma? Tôi có th ể ngồi chuyến tàu này tới Glasgow khôngĩ 5. Women de lùxiàn jĩngguò wèilíngdùn ma? Tuyến đường của chúng tôi có qua Wellington không? 6. wồ bùxũ huàn chéng mànchẽ ma? Tôi có ph ả i đổi sang tàu chậm không? 7. Women zuò de nàcì hèchẽ cóng na ge zhầrttái kãi chũ. g g o CALI CIAO TIEP HOA : VIỆT 1 8 3 Chuyến tàu chúng tôi ngồi đó rời từ trạm nào? 8. Qù mànchèsĩtè de huochẽ yào duõshẵo qián? Vé tàu đến Manchester bao nhiêu tiền? 9. £ 'J > íĩ£ ? w ỗ kếyĩ xiédài duõshấo xínglĩ? Tôi có th ể m ang theo bao nhiêu hành lý? 10. m ÍhỊ K nạ ? Chéng chẽ shíjián cháng ma? Thời gian ngồi tàu lâu không? 11 . Zhè liễ huồchẽshằng yồu cãnchẽ ma? Trên tàu này có toa ăn không? 12. S t f l T - f l f f t t f f l f & W ü P f c W Í ? Qĩng wèn xià yíliè kãiwẫng muyuẽ de shì năcì lièchẽ? Cho hòi tàu đến New York là chuyến s ố mấy? 13. ilíõl, « i S M f c W í i M ? Qĩngwèn, wồ gãi chéng nấcì lièchẽ qù bẽijĩng? Cho hòi tôi phải ngồi chuyến tàu nào tới Bắc Kinh? 14. Chẽpiào sãntiãn nèi dõu yôu xiằo. Vé tàu có hiệu lực trong ba ngày. 15. Êrtóng de chẽpiào bànjiằ. Vé tàu dành cho trẻ em giảm một nửa. 16. ịt ũ M ÌM7 Ầ $ c 164 THU HANG Zhüyi bie wu le huoche. Chü y ditng nharn tau. 17. i f 9 ä 15#$SÄ< Ding yü 9 diän 15 fen jinzhän. D üng 9 gib 15 vao ga. 18. Käiwang lündön de kuäiche dingyü xiäwu 5 diän 10 fen likäi. Tau nhanh den Lu&n Dön rbi b in lüc 5 gib 10 phüt. 19. t f i Ä f c l t i P i i f i S a m t i g e Shöupiäochü töngchang döu tiqian 3 tiän chöshou chepiäo. Phöng ban ve thiictng ban triidc 3 ngäy. 20. Xin de huoche shikebiäo mingtiän shengxiäo. Bang gib tau chay mdi ngäy mai cd hieu litc. 21 . Huoche wändiänban xiäoshi. Tau m uon n iia gib. 22 . Ruguo nin mäi läihuipiäo, keyi sheng diän qiän. Neu anh tnua ve kh ii hoi, cd th etiet kiem chüt tiin. 23. N i bixü zai xüzhöu zhuän cheng käi wäng beijing de lieche. A nh phdi chuyen tau tii T ü Chäu tdi Bäc Kinh. 24.
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.